|
201.
|
Meyers grosses Taschenlexikon : in 24 Bänden. Bd.14, Mane - Moni / Meyers Lexikonredaktion by Meyers Lexikonredaktion. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Mannheim : Bibliographisches Institut & F. A. Brockhaus, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 033.1 M613 (1).
|
|
202.
|
Der kleine Duden : Fremdwörterbuch / Dudenredaktion by Dudenredaktion. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 K64 (1).
|
|
203.
|
Meyers grosses Taschenlexikon : in 24 Bänden. Bd.10, Hofh - Jam / Meyers Lexikonredaktion by Meyers Lexikonredaktion. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Mannheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 033.1 M613 (1).
|
|
204.
|
Meyers grosses Taschenlexikon : in 24 Bänden. Bd.12, Klei - Lar / Meyers Lexikonredaktion by Meyers Lexikonredaktion. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Mannheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 033.1 M613 (1).
|
|
205.
|
Meyers grosses Taschenlexikon : in 24 Bänden. Bd.22, Tat - Unga / Meyers Lexikonredaktion by Meyers Lexikonredaktion. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Mannheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 033.1 M613 (1).
|
|
206.
|
Từ điển địa danh Đồng Tháp / Nguyễn Hữu Hiếu chủ biên ; Nguyễn Đắc Hiền, Nguyễn Trọng Minh by Nguyễn, Hữu Hiếu [chủ biên] | Nguyễn, Đắc Hiền | Nguyễn, Trọng Minh | Hội Khoa học Lịch sử Đồng Tháp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9789003 T550Đ (1).
|
|
207.
|
Aнгло-русский синонимический словарь / A. I. Rosenman, Yu. D. Apresyan, Phill. Dr. by Rosenman, A. I. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian, English Publication details: Moscow : Russky Yazyk Puslishers, 1988Other title: English - Russian dictionary of synonyms Anglo-russkiy sinonimicheskiy slovar'.Availability: No items available :
|
|
208.
|
Từ điển tiếng Huế. Quyển hạ, M-Y / Bùi Minh Đức by Bùi, Minh Đức. Edition: Ấn bản thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).
|
|
209.
|
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa by Lê, Trung Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9597 T550Đ (1).
|
|
210.
|
Từ điển văn học. T.1, A-M / Đỗ Đức Hiểu chủ biên ; Nguyễn Lệ Chi ... [và những người khác] by Đỗ, Đức Hiểu | Nguyễn, Lệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Đỗ, Hồng Nhung | Phương, Lựu | Nguyễn, Hoành Khung | Trần, Đình Việt | Nguyễn, Khắc Phi | Trần, Hữu Tá | Hoàng, Khương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).
|
|
211.
|
Từ điển văn học. T.2, N-Y / Đỗ Đức Hiểu chủ biên ; Nguyễn Lệ Chi .. [và những người khác] by Đỗ, Đức Hiểu | Nguyễn, Lệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Đỗ, Hồng Nhung | Phương, Lựu | Nguyễn, Hoành Khung | Trần, Đình Việt | Nguyễn, Khắc Phi | Trần, Hữu Tá | Hoàng, Khương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).
|
|
212.
|
Từ điển Việt - Anh / Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế by Đặng, Chấn Liêu | Lê, Khả Kế | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Other title: Vietnamese - English.Availability: No items available :
|
|
213.
|
Từ điển Việt - Thái / Phạm Quang Minh by Phạm, Quang Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ประชาช่าง Other title: พจนานุกรม (เวียต - ไทย).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
214.
|
พจนานุกรมไทย ฉบับรวมความรู้รอบตัว / ฝ่ายวิชาการ ไอคิว พลัส by ฝ่ายวิชาการ ไอคิว พลัส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไครสิกขา, 2004Other title: Photchananukrom thai chabap ruam khwamru roptua.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (1).
|
|
215.
|
พจนานุกรมอังกฤษ-ไทย & ไทย-อังกฤษ ฉบับทันสมัย / ฝ่ายวิชาการภาษาอังกฤษ บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น by ฝ่ายวิชาการภาษาอังกฤษ บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น | ฝ่ายวิชาการภาษาอังกฤษ บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุขภาพใจ, 2005Other title: Se-Ed's modern English-Thai,Thai-English dictionary (contemporary edition).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 S437 (1).
|
|
216.
|
すぐにつかえる日本語-ベトナム語辞典 : ポケット判 小此木國満編著 by 小此木, 国満, 1955-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際語学社 2002Other title: Sugu ni tsukaeru nihongo - Betonamu-go jiten: Poketto-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.203 S947 (1).
|
|
217.
|
学研現代新国語辞典 金田一 春彦 by $a金田一, 春彦, 1913-2004. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 学習研究社 1997Other title: Gakkengendaishinkokugojiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 G145 (1).
|
|
218.
|
学研現代新国語辞典 金田一 春彦 by $a金田一, 春彦, 1913-2004. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 学習研究社 2009Other title: Gakkengendaishinkokugojiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 G145 (1).
|
|
219.
|
現代国語辞典 尚学図書 by 林, 巨樹, 1924-2012. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 1993Other title: Gendai kokugo reikai jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 G325 (1).
|
|
220.
|
現代用語の基礎知識 自由国民社編 by 自由国民社編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 自由国民社編 2000Other title: Gendaiyōgonokisochishiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 G325 (1).
|