Refine your search

Your search returned 361 results. Subscribe to this search

| |
201. Văn hóa công sở ở quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Trinh Thuần ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Nguyễn, Trinh Thuần | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2017 (1).

202. 鎌倉近代建築の歴史散歩/ 吉田鋼市著

by 吉田, 鋼市, 1947-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 鎌倉: 港の人, 2014Other title: Kamakura kinDai  kenchiku no rekishi sanpo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520.213 K1277 (1).

203. Khảo sát mức sẵn lòng trả đối với nhà ở cho thuê của người lao động làm việt tại khu vực trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh : khóa luận tốt nghiệp: 7850112

by Lê, Khánh Hưng | Nguyễn, Hoàng Mỹ Lan [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 KH108S (1).

204. Ảnh hưởng của quy hoạch đến thị trường quyền sửu dụng đất ở tại Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ: 60.62.15

by Trần, Thị Hồng Thảo | Trần, Du Lịch [hướng dẫn] | Nguyễn, Văn Tân [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn thạc sĩ - Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.77 A107H (1).

205. Thành phố Hồ Chí Minh 40 năm xây dựng, phát triển và hội nhập

by Thành ủy, Hội đồng Nhân dân, UBND, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 TH107P (2).

206. Đà Lạt - et la carte créa la ville = Đà Lạt - bản đồ sáng lập thành phố

by Tessirer, Olivier | Bourdeaux, Pascal.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 912.59769 Đ100L (1).

207. Tổng điều tra cơ sở kinh tế và hành chính sự nghiệp thành phố Hồ Chí Minh năm 2020

by Cục thống kê TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Cục thống kê TP.HCM, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.702 T455Đ (1).

208. Tìm hiểu nghi lễ chuyển đổi của người Chăm Islam tại Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : Khoá luận tốt nghiệp ngành Nhân học / Nguyễn Thị Thanh Tâm; Th.S Huỳnh Ngọc Thu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Minh Tâm | Huỳnh Ngọc Thu ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).

209. Biện chứng giữa các yếu tố của lực lượng sản xuất với việc phát triển lực lượng sản xuất ở thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Văn Luận ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn

by Lê, Văn Luận | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 B305C 2012 (3).

210. Ngập lụt và nhà ở tại các đô thị châu Á kinh nghiệm cho Thành phố Hồ Chí Minh

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh Trung tâm nghiên cứu Phát triển Đô thị và Cộng đồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.34930959779 NG123L (2).

211. Cải tạo không gian và hoạt động của chợ truyền thống thành phố Hồ Chí Minh nhằm giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và gia tăng mức độ an toàn : đề tài NCKH : báo cáo nghiệm thu

by Lê, Thị Thanh Tuyền | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phùng, Hải Đăng [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Đề tài NCKH, Báo cáo nghiệm thu-- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.5522 C103T (1).

212. Tổ chức không gian công cộng cho người cao tuổi tại thành phố Hồ Chí Minh: thực trạng và giải pháp : Công trình NCKHSV cấp trường năm 2010

by Nguyễn, Đào Hữu Hoàng | Lê, Thị Minh Châu | Phạm, Thị Vân Anh | Trần, Thị Ngọc Nhờ [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.6 T450C (1).

213. Giải pháp vấn đề tái định cư cho người dân tại đô thị đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : công trình NCKH cấp trường 2010

by Trần, Hà Danh | Phan, Thị Hồng Bạch | Đỗ, Thị Thanh Hương | Phan, Hoa Trang | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.8 GI103P (1).

214. Hỏi đáp Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. T.4, Kinh tế / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 H428Đ (1).

215. Kiến thức,thái độ ,hành vi bảo vệ môi trường của sinh viên đại học sư phạm TPHCM

by Đỗ Thị Ngọc Hân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

216. Vai trò của mặt nước trong tổ chức không gian và đời sống đô thị (nghiên cứu trường hợp kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè thành phố Hồ Chí Minh) : khóa luận tốt nghiệp: 7850112

by Nguyễn, Thị Tuyết Mai | Nguyên, Hoàng Mỹ Lan [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 V103T (1).

217. Nghiên cứu về phí và chất lượng dịch vụ công cộng chung cư trung cấp tại TP. Hồ Chí Minh (trường hợp chung cư Phúc Thịnh, Cao Đạt, quận 5; chung cư Fortuna, Vườn Lài, quận Tân Phú; chung cư SunView, đường Cây Keo, quận Thủ Đức) : công trình NCKHSV cấp trường năm 2013

by Trần, Thị Hồng Phúc | Nguyễn, Lê Minh Tâm | Quản, Trần Thị Ngọc Thảo | Đào, Thị Thanh Thảo | Nguyễn, Như Ý | Nguyễn, Chí Tâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 NGH305C (2).

218. Chỉ số phát triển con người HDI thành phố Hồ Chí Minh 1999-2004

by Cục thống kê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Cục thống kê TP.HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09597 CH300S (1).

219. Sài Gòn- Thành phố Hồ Chí Minh con người và văn hóa trên đường phát triển

by Phan, Xuân Biên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S103G (1).

220. Sài Gòn - Hòn ngọc Viễn Đông

by Nguyễn Mạnh Hùng | Phan Mỹ Tuyệt | Nguyễn Phan Sơn Trúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.977 S103G (1).

Powered by Koha