Refine your search

Your search returned 232 results. Subscribe to this search

| |
201. 그물을 헤치고. 178 / 유종호 옮김

by 유, 종호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Geumul-eul hechigo | Qua mạng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G395 (1).

202. 카타리나 블룸의 잃어버린 명예. 180 / 김연수 옮김

by 김, 연수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Katalina beullum-ui ilh-eobeolin myeong-ye | Katarina Bloom's Lost Fame.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 K195 (1).

203. Mythen der Nationen : 1945 - Arena der Erinnerungen / Monika Flacke ; Deutsches Historisches Museum

by Flacke, Monika | Deutsches Historisches Museum.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Mainz am Rhein : Zabern, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 M999 (1).

204. 旅に出たくなる地図 帝国書院編集部 著 日本

by 帝国書院.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 2014Other title: Tabi ni detaku naru chizu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 290.38 Ta11 (1).

205. Mythen der Nationen : 1945 - Arena der Erinnerungen / Monika Flacke ; Deutsches Historisches Museum.

by Flacke, Monika | Deutsches Historisches Museum.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Deutsches Historisches Museum, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 M999 (1).

206. 오늘을 잡아라. 170 / 양현미 옮김

by 양, 현미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Oneul-eul jab-ala | Bắt hôm nay.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 O-58 (1).

207. Tóm tắt và đối chiếu lịch sử quân sự Việt Nam với lịch sử quân sự thế giới từ cổ đại tới hiện đại / Đặng Văn Việt chủ biên

by Đặng, Văn Việt [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.309597 T429T (1).

208. 포스트맨은 벨을 두 번 울린다. 169 / 이만식 옮김

by 이, 만식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Poseuteumaen-eun bel-eul du beon ullinda | Người đưa thư rung chuông hai lần.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 P855 (1).

209. Biển Đông trong chiến lược trở thành cường quốc biển của Trung Quốc / Huỳnh Tâm Sáng

by Huỳnh, Tâm Sáng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327101 B305Đ (1).

210. Kiến tạo lại thế giới xã hội ở những người có HIV tại thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ xã hội học / Nguyễn, Vũ Hương Giang

by Nguyễn, Vũ Hương Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.196 (1).

211. Việt Nam và tiến trình gia nhập WTO

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V308N (1).

212. Trật tự kinh tế quốc tế 20 năm đầu thế kỷ XXI / Đinh Quý Độ chủ biên ; Nguyễn Duy Lợi.

by Đinh, Quý Độ [chủ biên ] | Nguyễn, Duy Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 TR124T (1).

213. Sự sụp đổ các nền kinh tế trong tương lai : làm thế nào để các quốc gia có thể thịnh vượng khi giá dầu lên tới 200 USD/thùng / Stephen Leeb, Glen Strathy ; Phạm Thọ Quang, Phạm Khoa An, Trần Trí Dũng dịch

by Leeb, Stephen | Strathy, Glen | Phạm, Thọ Quang [dịch] | Phạm, Khoa An [dịch] | Trần, Trí Dũng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 S550S (1).

214. หลั่งเลือดที่นานกิง / ฉัตรนคร องคสิงห์

by ฉัตรนคร องคสิงห์.

Edition: Lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1997Other title: The rape of Nanking.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940 T374 (1).

215. 5 năm Việt Nam gia nhập Tổ chức thương mại thế giới / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên.

by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 N114N (1).

216. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm 2008-2009 và tác động đối với kinh tế - xã hội Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thanh Vân ; Phạm Quang Minh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Vân | Phạm, Quang Minh, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 C514K (1).

217. Cơ hội và thách thức đối với Lào khi gia nhập WTO : luận văn thạc sĩ : 603140 / Phoukhao Phengkhammy ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Phengkhammy, Phoukhao | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.09594 C460H (1).

218. Vai trò của nhà nước Việt Nam sau hai năm gia nhập tổ chức thương mại thế giới WTO / Khoa Quốc tế học

by Khoa Quốc tế học.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 V103T (1).

219. Cục diện kinh tế thế giới hai thập niên đầu thế kỷ XXI / Lê Văn Sang biên soạn

by Lê, Văn Sang [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 C506D (1).

220. Deutsche Geschichte : 1933-1945 : dokumente zur Innenund Aussenpolitik / Wolfgang Michalka

by Michalka, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 D486 (1).

Powered by Koha