|
201.
|
ОСНОВНЫЕ МОДЕЛИ СЛОЖНЫХ ПРЕДЛОЖЕНИЙ ВО ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКЕ / И.В. АЛЕШИНА by И.В. АЛЕШИНА. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: Mockba, 1971Other title: OSNOVNYYe MODELI SLOZHNYKH PREDLOZHENIY VO V'YETNAMSKOM YAZYKE.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 O-835 (1).
|
|
202.
|
Giáo trình tiếng Việt. T.1 / Cục Đào tạo và Bồi Dưỡng by Cục Đào tạo và Bồi Dưỡng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1976Availability: No items available :
|
|
203.
|
Tầm-nguyên tự-điển Việt-Nam / Lê Ngọc Trụ by Lê, Ngọc Trụ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T120N (29).
|
|
204.
|
Câu phức trong tiếng Việt (so sánh với câu phức trong tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Ngô Thị Cẩm Tú; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Ngô, Thị Cẩm Tú | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125P (1).
|
|
205.
|
Đặc điểm cấu tạo và ngữ nghĩa của tính từ tiếng Việt (so sánh với tiếng Hán hiện đại) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Ái Trà My; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Nguyễn, Ái Trà My | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
206.
|
Lỗi ngữ pháp - từ vựng của người Mỹ học tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Ngọc Diệp; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Lê, Ngọc Diệp | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 L452N (1).
|
|
207.
|
Lối nói mỉa trong tiếng Việt (so sánh với lối nói mỉa trong tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Thị Tuyết Tâm; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tuyết Tâm | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L452N (1).
|
|
208.
|
Câu có vị từ chỉ trạng thái và tính chất tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Trần Thị Minh Phượng; Phạm Hùng Việt hướng dẫn by Trần, Thị Minh Phượng | Phạm, Hùng Việt [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125C (1).
|
|
209.
|
Về cách giải nghĩa từ tiếng Việt cuối thế kỷ XIX (qua quyển từ điển Đại Nam Quấc Âm Tự Vị của Huỳnh Tịnh Của) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Phượng Uyên; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phượng Uyên | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495922 V250C (1).
|
|
210.
|
Cách dùng hư từ tiếng Việt / Hoàng Trọng Phiến by Hoàng, Trọng Phiến. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nghệ An, 2003Availability: No items available :
|
|
211.
|
Chánh - tả Việt - ngữ : những thông lệ giúp bạn học viết ít sai chữ Việt / Lê Ngọc Trụ by Lê, Ngọc Trụ. Edition: In lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Saigon : Nhà sách Khai Trí, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH312T (1).
|
|
212.
|
Chữ quốc ngữ: sự hình thành, phát triển và đóng góp vào văn hóa Việt Nam / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh | Trường Đại học Phú Yên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH550Q (1).
|
|
213.
|
Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9226 C460S (1).
|
|
214.
|
Giúp học tốt tiếng Việt trung học giải Tiếng Việt 11 : biên soạn theo chương trình chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Thái Bảo Hạo Nhiên; Lê Lương Tâm; Thái Thủy Vân by Thái, Bảo Hạo Nhiên | Lê, Lương Tâm | Thái, Thủy Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 GI-103T (1).
|
|
215.
|
Lỗi chính tả và cách khắc phục / Lê Trung Hoa by Lê, Trung Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 L452C (1).
|
|
216.
|
Lời xưa còn vọng : nhàn đàm / Lê Đình Tưởng by Lê, Đình Tưởng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2009Availability: No items available :
|
|
217.
|
Lập luận trong tiểu phẩm trào phúng (trên cứ liệu tiếng Việt) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Trần Trọng Nghĩa; Nguyễn Đức Dân, Trần Văn Tiếng hướng dẫn by Trần, Trọng Nghĩa | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn ] | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :
|
|
218.
|
Lược khảo về ngữ - pháp Việt - Nam / Doãn Quốc Sỹ, Đoàn Viết Bửu by Doãn, Quốc Sỹ | Đoàn, Viết Bửu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Trường Sư phạm Availability: No items available :
|
|
219.
|
Lược khảo về ngữ pháp Việt Nam / Doãn Quốc Sỹ; Đoàn Viết Bửu by Doãn, Quốc Sỹ | Đoàn, Viết Bửu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Sáng tạo, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L557K (1).
|
|
220.
|
Các phương tiện thể hiện hành động bác bỏ trong tiếng Thái và tiếng Việt / Siriwong Hongsawan Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : ครีสยามการพิมพ์ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 C101 (1).
|