Refine your search

Your search returned 652 results. Subscribe to this search

| |
201. Từ "là" trong tiếng Việt và biểu hiện của nó trong tiếng Hàn : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Mai Nguyễn Thiên Hương; Nguyễn Văn Phổ hướng dẫn

by Mai, Nguyễn Thiên Hương | Nguyễn, Văn Phổ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn(Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550L (1).

202. Bài tập Tiếng Việt 10 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).

203. Bài tập tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu

by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu.

Edition: In lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).

204. Giải bài tập tiếng Việt 10 / Thái Quang Vinh

by Thái, Quang Vinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Giáo dục, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 GI103B (1).

205. Hoạt động của từ tiếng Việt / Đái Xuân Ninh

by Đái, Xuân Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H411Đ (1).

206. Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 8 / Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh

by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nam : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H561D (1).

207. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Thị Hai

by Nguyễn, Thị Hai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 NG550A (1).

208. Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay : kỷ yếu hội thảo khoa học.

by Trường ĐH KHXH & NV | Khoa Nhân học.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V (1).

209. Giáo trình tiếng việt

by Nguyễn Văn Đậu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đại học Mở- bán công tphcm khoa phụ nữ học, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

210. Từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt

by Lê, Đình Khẩn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550V (1).

211. Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học Việt Nam

by Vương, Toàn, PGS.TS | Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Viện Thông tin Khoa học xã hội.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101N (1).

212. Từ điển tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản, Hồ Hải Thụy, Nguyễn Đức Dương

by Nguyễn, Kim Thản | Hồ, Hải Thụy | Nguyễn, Đức Dương.

Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.99203 T550Đ (1).

213. Practical Vietnamese / A Group of Compilers

by A Group of Compilers.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Bangkok : Book Promotion & Service Ltd., 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 P895 (1).

214. Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung

by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung.

Edition: 10Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

215. Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C460S (1).

216. So sánh phương thức phủ định trong tiếng Việt và tiếng Anh trên bình diện ngữ nghĩa - Ngữ dụng / Nguyễn Hoàng Thịnh; Nguyễn Thị Hai hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng Thịnh | Nguyễn, Thị Hai [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).

217. Tiếng Việt hội thoại : sách học tiếng việt cho người nước ngoài / Nguyễn Đức Dân, Cho Jae Hyun chủ biên; Trần Thị Mỹ, Trần Thị Ngọc Lang

by Nguyễn, Đức Dân | Trần, Thị Mỹ | Trần, Thị Ngọc Lang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Samji, 1994Other title: Chogeub beteunam-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

218. Tiếng Việt trên đường phát triển / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Trọng Báu | Nguyễn, Kim Thản | Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

219. Tổng tập văn học Việt Nam. T.3B / Trần Lê Sáng chủ biên

by Trần, Lê Sáng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).

220. Từ loại danh từ trong tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Tài Cẩn

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550L (1).

Powered by Koha