|
201.
|
Từ "là" trong tiếng Việt và biểu hiện của nó trong tiếng Hàn : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Mai Nguyễn Thiên Hương; Nguyễn Văn Phổ hướng dẫn by Mai, Nguyễn Thiên Hương | Nguyễn, Văn Phổ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn(Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550L (1).
|
|
202.
|
Bài tập Tiếng Việt 10 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
203.
|
Bài tập tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
204.
|
Giải bài tập tiếng Việt 10 / Thái Quang Vinh by Thái, Quang Vinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Giáo dục, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 GI103B (1).
|
|
205.
|
Hoạt động của từ tiếng Việt / Đái Xuân Ninh by Đái, Xuân Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H411Đ (1).
|
|
206.
|
Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 8 / Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nam : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H561D (1).
|
|
207.
|
Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Thị Hai by Nguyễn, Thị Hai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 NG550A (1).
|
|
208.
|
Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay : kỷ yếu hội thảo khoa học. by Trường ĐH KHXH & NV | Khoa Nhân học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V (1).
|
|
209.
|
Giáo trình tiếng việt by Nguyễn Văn Đậu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đại học Mở- bán công tphcm khoa phụ nữ học, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
210.
|
Từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt by Lê, Đình Khẩn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550V (1).
|
|
211.
|
Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học Việt Nam by Vương, Toàn, PGS.TS | Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Viện Thông tin Khoa học xã hội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101N (1).
|
|
212.
|
Từ điển tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản, Hồ Hải Thụy, Nguyễn Đức Dương by Nguyễn, Kim Thản | Hồ, Hải Thụy | Nguyễn, Đức Dương. Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.99203 T550Đ (1).
|
|
213.
|
Practical Vietnamese / A Group of Compilers by A Group of Compilers. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Bangkok : Book Promotion & Service Ltd., 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 P895 (1).
|
|
214.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung. Edition: 10Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
215.
|
Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C460S (1).
|
|
216.
|
So sánh phương thức phủ định trong tiếng Việt và tiếng Anh trên bình diện ngữ nghĩa - Ngữ dụng / Nguyễn Hoàng Thịnh; Nguyễn Thị Hai hướng dẫn by Nguyễn, Hoàng Thịnh | Nguyễn, Thị Hai [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).
|
|
217.
|
Tiếng Việt hội thoại : sách học tiếng việt cho người nước ngoài / Nguyễn Đức Dân, Cho Jae Hyun chủ biên; Trần Thị Mỹ, Trần Thị Ngọc Lang by Nguyễn, Đức Dân | Trần, Thị Mỹ | Trần, Thị Ngọc Lang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Samji, 1994Other title: Chogeub beteunam-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
218.
|
Tiếng Việt trên đường phát triển / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Trọng Báu | Nguyễn, Kim Thản | Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
219.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.3B / Trần Lê Sáng chủ biên by Trần, Lê Sáng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
220.
|
Từ loại danh từ trong tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550L (1).
|