|
201.
|
Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch. by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ. Trương, Gia Quyền, TS [dịch.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国传统工艺 = Zhong guo chuan tong gong yi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
202.
|
Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 3 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải by Ngô, Tất Tố. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: No items available :
|
|
203.
|
Những sách lược làm thay đổi Trung Quốc : sách tham khảo / Trương Hiểu Hà ; Lương Kim Nghĩa dịch by Trương, Hiểu Hà | Lương, Kim Nghĩa [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 NH556S (1).
|
|
204.
|
Quan hệ Lào - Trung sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Latdavanh Inthaphonh ; Lê Tuấn Thanh hướng dẫn by Inthaphonh, Latdavanh | Lê, Tuấn Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.594051 QU105H (1).
|
|
205.
|
Môi trường Trung Quốc = 中国环境 / Lưu Quân Hội, Vương Giai ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Lưu, Quân Hội | Vương, Giai. Trương, Gia Quyền, TS., Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国环境 = Zhong guo huan jing.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
206.
|
Tư tưởng trị nước trong triết học Trung Quốc thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Quốc Minh ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn by Nguyễn, Quốc Minh | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2018 (2).
|
|
207.
|
Tư tưởng biện chứng trong triết học Trung Quốc thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Hàng Bá Linh ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Hàng, Bá Linh | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2018 (1).
|
|
208.
|
Bàn về Trung Quốc - Tiết lộ của người trong cuộc về siêu cường kinh tế mới : sách tham khảo / Henry M. Paulson ; Vũ Hoàng Linh … [và những người khác] dịch. by Paulson, Henry M., JR | Vũ, Hoàng Linh [dịch.] | Tạ, Phúc Đường [dịch.] | Nguyễn, Thị Phương [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330951 B105V (1).
|
|
209.
|
Địa lý Trung Quốc = 中国地理 / \c Trịnh Bình ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Trịnh, Bình | Nguyễn, Thị Thu Hằng, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国地理 = Zhong guo di li.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
210.
|
Quan hệ kinh tế - văn hóa Việt Nam - Trung Quốc hiện trạng và triển vọng : kỷ yếu hội thảo chào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam - Trung Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu Trung Quốc (Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia), 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597051 QU105H (1).
|
|
211.
|
Vũ điệu với người khổng lồ Trung Quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu by L. Alan Winters | Shahid Yusuf. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngân hành NXB Thế giới: Viện nghiên cứu chính sách, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
212.
|
빈신의 인형 / 왕멍 지음 ; 전형준 옮김 by 왕,멍 [지음] | 전, 형준 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2004Other title: Búp bê biến hình | Byunsin-ui inhyeongㅠ.Availability: No items available :
|
|
213.
|
Đặc điểm phật giáo thời Tùy - Đường và ảnh hưởng của nó tới văn hóa tinh thần ở Trung Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Ngọc Sơn ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Trần, Ngọc Sơn | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 Đ113Đ 2014 (1).
|
|
214.
|
Tư tưởng đạo đức của Khổng Tử trong tác phẩm " Luận ngữ" : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Kim Oanh ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn by Trần, Kinh Oanh | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2012 (1).
|
|
215.
|
Báo cáo phát triển kinh tế và cải cách thể chế phát triển Trung Quốc : 30 năm cải cách mở cửa của Trung Quốc (1978 - 2008) / Trâu Đông Đào chủ biên ; Lê Quang Lâm dịch ; Trần Khang hiệu đính by Trâu, Đông Đào [chủ biên] | Lê, Quang Lâm [dịch] | Trần, Khang [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338951 B108C (1).
|
|
216.
|
Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc = 中国神话转说 / Trần Liên Sơn ; Ngô Thị Soa dịch by Trần, Liên Sơn | Ngô, Thị Soa [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国神话转说.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20951 TR527T (1).
|
|
217.
|
Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc từ năm 1991 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trịnh Thị Hải Yến ; Vũ Dương Huân hướng dẫn by Trịnh, Thị Hải Yến | Vũ, Dương Huân, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 QU105H (1).
|
|
218.
|
Quan hệ Trung - Nhật sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Bùi Lan Phương ; Vũ Dương Huân hướng dẫn by Bùi, Lan Phương | Vũ, Dương Huân, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 QU105H (1).
|
|
219.
|
本当にヤバイ!中国経済 バブル崩壊の先に潜む双頭の蛇 三橋貴明著 by 三橋, 貴明. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 彩図社 2008Other title: Hontōni yabai! Chūgoku keizai Baburu hōkai no saki ni hisomu sōtō no hebi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.22 H85 (1).
|
|
220.
|
Chó ngao Tây Tạng / Vương Chí Quân ; Ngô Thái Quỳnh dịch by Vương, Chí Quân | Ngô, Thái Quỳnh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 C400N (1).
|