Refine your search

Your search returned 566 results. Subscribe to this search

| |
201. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch.

by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ. Trương, Gia Quyền, TS [dịch.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国传统工艺 = Zhong guo chuan tong gong yi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

202. Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 3 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải

by Ngô, Tất Tố.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: No items available :

203. Những sách lược làm thay đổi Trung Quốc : sách tham khảo / Trương Hiểu Hà ; Lương Kim Nghĩa dịch

by Trương, Hiểu Hà | Lương, Kim Nghĩa [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 NH556S (1).

204. Quan hệ Lào - Trung sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Latdavanh Inthaphonh ; Lê Tuấn Thanh hướng dẫn

by Inthaphonh, Latdavanh | Lê, Tuấn Thanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.594051 QU105H (1).

205. Môi trường Trung Quốc = 中国环境 / Lưu Quân Hội, Vương Giai ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Lưu, Quân Hội | Vương, Giai. Trương, Gia Quyền, TS., Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国环境 = Zhong guo huan jing.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

206. Tư tưởng trị nước trong triết học Trung Quốc thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Quốc Minh ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by Nguyễn, Quốc Minh | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2018 (2).

207. Tư tưởng biện chứng trong triết học Trung Quốc thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Hàng Bá Linh ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Hàng, Bá Linh | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2018 (1).

208. Bàn về Trung Quốc - Tiết lộ của người trong cuộc về siêu cường kinh tế mới : sách tham khảo / Henry M. Paulson ; Vũ Hoàng Linh … [và những người khác] dịch.

by Paulson, Henry M., JR | Vũ, Hoàng Linh [dịch.] | Tạ, Phúc Đường [dịch.] | Nguyễn, Thị Phương [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330951 B105V (1).

209. Địa lý Trung Quốc = 中国地理 / \c Trịnh Bình ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Trịnh, Bình | Nguyễn, Thị Thu Hằng, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国地理 = Zhong guo di li.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

210. Quan hệ kinh tế - văn hóa Việt Nam - Trung Quốc hiện trạng và triển vọng : kỷ yếu hội thảo chào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam - Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu Trung Quốc (Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia), 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597051 QU105H (1).

211. Vũ điệu với người khổng lồ Trung Quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu

by L. Alan Winters | Shahid Yusuf.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngân hành NXB Thế giới: Viện nghiên cứu chính sách, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

212. 빈신의 인형 / 왕멍 지음 ; 전형준 옮김

by 왕,멍 [지음] | 전, 형준 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2004Other title: Búp bê biến hình | Byunsin-ui inhyeongㅠ.Availability: No items available :

213. Đặc điểm phật giáo thời Tùy - Đường và ảnh hưởng của nó tới văn hóa tinh thần ở Trung Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Ngọc Sơn ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trần, Ngọc Sơn | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 Đ113Đ 2014 (1).

214. Tư tưởng đạo đức của Khổng Tử trong tác phẩm " Luận ngữ" : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Kim Oanh ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn

by Trần, Kinh Oanh | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2012 (1).

215. Báo cáo phát triển kinh tế và cải cách thể chế phát triển Trung Quốc : 30 năm cải cách mở cửa của Trung Quốc (1978 - 2008) / Trâu Đông Đào chủ biên ; Lê Quang Lâm dịch ; Trần Khang hiệu đính

by Trâu, Đông Đào [chủ biên] | Lê, Quang Lâm [dịch] | Trần, Khang [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338951 B108C (1).

216. Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc = 中国神话转说 / Trần Liên Sơn ; Ngô Thị Soa dịch

by Trần, Liên Sơn | Ngô, Thị Soa [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国神话转说.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20951 TR527T (1).

217. Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc từ năm 1991 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trịnh Thị Hải Yến ; Vũ Dương Huân hướng dẫn

by Trịnh, Thị Hải Yến | Vũ, Dương Huân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 QU105H (1).

218. Quan hệ Trung - Nhật sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Bùi Lan Phương ; Vũ Dương Huân hướng dẫn

by Bùi, Lan Phương | Vũ, Dương Huân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 QU105H (1).

219. 本当にヤバイ!中国経済 バブル崩壊の先に潜む双頭の蛇 三橋貴明著

by 三橋, 貴明.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 彩図社 2008Other title: Hontōni yabai! Chūgoku keizai Baburu hōkai no saki ni hisomu sōtō no hebi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.22 H85 (1).

220. Chó ngao Tây Tạng / Vương Chí Quân ; Ngô Thái Quỳnh dịch

by Vương, Chí Quân | Ngô, Thái Quỳnh [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 C400N (1).

Powered by Koha