|
201.
|
へひり女房 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第60巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: E hiri nyōbō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
202.
|
マイケルのでんぐりがえり : 小林まこと, 小林ノリ子 ホワッツマイケル / by 小林, まこと, 1958- | 小林, ノリ子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 2003Other title: Maikerunodengurigaeri : Howattsumaiker.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
203.
|
ふしぎの国のアリス 平田昭吾, 高橋信也 / by 平田, 昭吾, 1939- | 高橋, 信也, 1943-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : ポプラ社, 1989Other title: Fushiginokuninoarisu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
204.
|
バスがきた 五味太郎 / by 五味, 太郎, 1945-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : メタローグ, 1994Other title: Basugakita.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
205.
|
あしながおじさん ウエブスター 平田 昭吾 / by ウエブスター | 平田 昭吾. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 永岡書店, 1990Other title: Ashinaga ojisan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
206.
|
きき耳ずきん 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第40巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Kikimimizukin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
207.
|
桃太郎 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第25巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Momotarō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
208.
|
冬(ふゆ) 五味太郎 / by 五味, 太郎, 1945-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : メタローグ, 1994Other title: Fuyu (Fuyu).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
209.
|
ヒトニツイテ 五味太郎 / by 五味, 太郎, 1945-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : メタローグ, 1994Other title: Hitonitsuite.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
210.
|
花とゆめ . 3号2007 / Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
211.
|
花とゆめ . 14号2007 / Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
212.
|
あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 3 by 大和和紀著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
213.
|
(만화로 독파하는) 야간비행 / 생텍쥐페리원작 ; 버라이어티아트워크스만화 ; 서수진번역 ; 백진희해설 by 생텍쥐페리 | 서, 수진 [번역] | 백, 진희 [해설] | 버라이어티아트워크스 [만화]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: French Publication details: 서울 : 신원문화사, 2009Other title: Chuyến bay đêm (độc quyền bằng truyện tranh) | (Manhwaro dokpahaneun) Yaganbihaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 Y127 (1).
|
|
214.
|
(만화로 보는) 세계의 명문 대학. 미국 중·서부 편 / 연두그림 ; 와이즈멘토지음 by 연두 | 와이즈멘토. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 동아일보사, 2009Other title: (Xem trong phim hoạt hình) Các trường đại học hàng đầu thế giới. | (Manhwaro boneun) Sekai myeongmun daegu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S463 (1).
|
|
215.
|
몰입영어 만화교과서 / Jean Seo 영어교육 ; 신재환글 ; 정동호그림 ; 황정호채색 by Seo, Jean [영어교육] | 신, 재환 [글] | 정, 동호 [그림] | 황, 정호 [채색]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 파인앤굿엔터테인먼트, 2008Other title: Sách giáo khoa hoạt hình tiếng Anh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 M717 (1).
|
|
216.
|
Sciences et communication : Cours accéléré de Francais pour Vietnamiens / Tong Van Quan, Lebeaupin Thierry, Nguyen Huu Tho, Pham Van Phu by Tong, Van Quan | Lebeaupin Thierry | Nguyen, Huu Tho | Pham, Van Phu. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Agence de Coopération Culturelle et Technique, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 440 S416 (1).
|
|
217.
|
Truyện trạng và truyện nói trạng / Nguyễn Xuân Tư sưu tầm và biên soạn by Nguyễn, Xuân Tư [sưu tầm và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống Tấn, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527T (1).
|
|
218.
|
Truyện Xuân Hương : tác phẩm, chú giải và nghiên cứu / Đặng Thanh Lê giới thiệu; Yang Soo Bae dịch, Lee Sang Bo Chú giải by Đặng, Thanh Lê | Yang, Soo Bae | Lee, Sang Bo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Availability: No items available :
|
|
219.
|
Từ lẩy Kiều đố Kiều đến các giai thoại về truyện Kiều / Phạm Đan Quế by Phạm, Đan Quế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học , 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T550L (1).
|
|
220.
|
Cười cái sự đời xưa / Nguyễn Xuân Tư by Nguyễn, Xuân Tư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014Availability: No items available :
|