|
201.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.1, Aa - Az / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
202.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.2, Ba - Bo / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
203.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.8, Ho - Jz / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
204.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.14, Re - Schn / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
205.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.20, Essays, Register zu den Essays / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
206.
|
Tạp văn / Đình Quang by Đình, Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Sân khấu, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 T109V (1).
|
|
207.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.34 / Hồng Chương tổng chủ biên; Bùi Ngọc Trác chủ biên by Hồng Chương | Bùi, Ngọc Trác. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
208.
|
Trường Nguyễn Hoàng chân dung và kỷ niệm Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.597 TR561NG (1).
|
|
209.
|
Văn bản và liên kết trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115B (1).
|
|
210.
|
Văn học và ngôn ngữ học / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: : Viện thông tin Khoa học Xã hội , 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 V115H (1).
|
|
211.
|
Văn phạm Việt Nam : giản dị và thực dụng. Phần ứng dụng / Bùi Đức Thịnh by Bùi, Đức Thịnh. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm học liệu, 1972Availability: No items available :
|
|
212.
|
55 Năm một chặng đường / Lê Minh Ngọc by Lê, Minh Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: : Thanh Niên, 2014Availability: No items available :
|
|
213.
|
Cô Giáo tỉnh lỵ / Lê Văn Trương by Lê, Văn Trương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 C450G (1).
|
|
214.
|
Địa chí văn hóa thành phố Hồ Chí Minh. T.2, Văn học-Báo chí-Giáo dục / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Nguyễn Công Bình chủ biên by Trần, Văn Giàu | Trần, Bạch Đằng | Nguyễn, Công Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: No items available :
|
|
215.
|
Lô - gíc toán học trong niêm luật thơ Đường / Đoàn Thu Phong, Nguyễn Thị Phương by Đoàn, Thu Phong | Nguyễn, Thị Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.11 L450G (1).
|
|
216.
|
Việt triết nhập môn by Kim Định. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hoa Kỳ : An Việt Houston, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 V308T (1).
|
|
217.
|
Những vấn đề văn hóa Việt Nam hiện đại by Lê, Quang Trang | Nguyễn, Trọng Hoàn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NH556V (1).
|
|
218.
|
Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc by Nguyễn, Long Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 T310H (1).
|
|
219.
|
Tập hợp các bài giảng chuyên đề Hàn Quốc học by ĐHQG Hà Nội | Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Đông Phương Học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 T123H (1).
|
|
220.
|
Chuyện tình Chiêu Anh Các by Anh Động. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 CH527T (1).
|