|
201.
|
Địa chí văn hóa miền biển Quảng Bình / Nguyễn Tú, Văn Lợi by Nguyễn, Tú | Văn Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.3597 Đ301C (1).
|
|
202.
|
Thông tin văn hóa văn nghệ dân gian : Phụ lục tạp chí nguồn sáng / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8 TH455T (1).
|
|
203.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam : Giáo trình / Chu Xuân Diên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C460S (1).
|
|
204.
|
Vai trò của phim truyện Việt Nam trên truyền hình trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc : Trường hợp đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Minh Đức ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Trần, Minh Đức | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 V103T 2004 (1).
|
|
205.
|
Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam ở tỉnh Thanh Hóa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / Nguyễn Thị Thu ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G 2018 (1).
|
|
206.
|
Aikido và văn hóa Nhật : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Quốc Khánh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Quốc Khánh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
207.
|
Đường vào Australia / Ngô Văn Lệ..[và những người khác] by Khoa Đông Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 Đ561V (1).
|
|
208.
|
Văn hóa Đông Nam Á / Mai Ngọc Chừ by Mai, Ngọc Chừ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).
|
|
209.
|
(외국인을 위한) 한국문화 길라잡이 = (A)Guide of Korean culture for foreigner / 조재윤, 박금주, 신순자, 정연봉, 백낙천 by 조, 재윤 | 박, 금주 | 신, 순자 | 정, 연봉 | 백, 낙천. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2009Other title: (Cho người nước ngoài)Văn hóa Hàn Quốc | Wegugineul wihan hangungmunhwa gilrajabi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 W412 (1).
|
|
210.
|
꽃으로 보는 한국문화. 1 / 이상희지음 by 이, 상희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스, 2004Other title: Văn hóa hàn quốc qua hoa | Kkoch-eulo boneun hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K629 (1).
|
|
211.
|
Đối thoại với các nền văn hóa: Scotland by Trịnh, Duy Hóa [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09411 Đ452T (1).
|
|
212.
|
Từ văn hóa đến văn hóa học by Phạm, Đức Dương, GS.TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T550V (1).
|
|
213.
|
Các vùng văn hóa Việt Nam by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C101V (1).
|
|
214.
|
Phim thương mại trong đời sống văn hóa thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Hương | Nguyễn, Minh Hòa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40959779 PH310T 2008 (1).
|
|
215.
|
Tính cách văn hóa Đức : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Thị Bích Phượng ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Bích Phượng | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T312C 2020 (1).
|
|
216.
|
북한의 문화재와 문화유적. 2 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
217.
|
북한의 문화재와 문화유적. 3 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
218.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Israel / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095694 Đ452T (1).
|
|
219.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Combodia / Trịnh Huy Hóa dịch. by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09861 Đ452T (1).
|
|
220.
|
Đào tạo, nghiên cứu văn hóa ứng dụng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :
|