Refine your search

Your search returned 1565 results. Subscribe to this search

| |
201. Địa chí văn hóa miền biển Quảng Bình / Nguyễn Tú, Văn Lợi

by Nguyễn, Tú | Văn Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.3597 Đ301C (1).

202. Thông tin văn hóa văn nghệ dân gian : Phụ lục tạp chí nguồn sáng / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8 TH455T (1).

203. Cơ sở văn hóa Việt Nam : Giáo trình / Chu Xuân Diên

by Chu, Xuân Diên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C460S (1).

204. Vai trò của phim truyện Việt Nam trên truyền hình trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc : Trường hợp đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Minh Đức ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Trần, Minh Đức | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 V103T 2004 (1).

205. Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam ở tỉnh Thanh Hóa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / Nguyễn Thị Thu ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G 2018 (1).

206. Aikido và văn hóa Nhật : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Quốc Khánh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Quốc Khánh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

207. Đường vào Australia / Ngô Văn Lệ..[và những người khác]

by Khoa Đông Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 Đ561V (1).

208. Văn hóa Đông Nam Á / Mai Ngọc Chừ

by Mai, Ngọc Chừ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).

209. (외국인을 위한) 한국문화 길라잡이 = (A)Guide of Korean culture for foreigner / 조재윤, 박금주, 신순자, 정연봉, 백낙천

by 조, 재윤 | 박, 금주 | 신, 순자 | 정, 연봉 | 백, 낙천.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2009Other title: (Cho người nước ngoài)Văn hóa Hàn Quốc | Wegugineul wihan hangungmunhwa gilrajabi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 W412 (1).

210. 꽃으로 보는 한국문화. 1 / 이상희지음

by 이, 상희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스, 2004Other title: Văn hóa hàn quốc qua hoa | Kkoch-eulo boneun hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K629 (1).

211. Đối thoại với các nền văn hóa: Scotland

by Trịnh, Duy Hóa [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09411 Đ452T (1).

212. Từ văn hóa đến văn hóa học

by Phạm, Đức Dương, GS.TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T550V (1).

213. Các vùng văn hóa Việt Nam

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C101V (1).

214. Phim thương mại trong đời sống văn hóa thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Hương | Nguyễn, Minh Hòa, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40959779 PH310T 2008 (1).

215. Tính cách văn hóa Đức : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Thị Bích Phượng ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Bích Phượng | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T312C 2020 (1).

216. 북한의 문화재와 문화유적. 2 / 조선유적유물도감편찬위원회

by 조선유적유물도감편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

217. 북한의 문화재와 문화유적. 3 / 조선유적유물도감편찬위원회

by 조선유적유물도감편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

218. Đối thoại với các nền văn hóa : Israel / Trịnh Huy Hóa dịch

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095694 Đ452T (1).

219. Đối thoại với các nền văn hóa : Combodia / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09861 Đ452T (1).

220. Đào tạo, nghiên cứu văn hóa ứng dụng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :

Powered by Koha