Refine your search

Your search returned 1722 results. Subscribe to this search

| |
201. 現代文学大系 堀田善衛・阿川弘之・遠藤周作・大江健三郎集 / Vol. 61 堀田善衛・阿川弘之・遠藤周作・大江健三郎集

by 堀田善衛 | 阿川弘之 | 遠藤周作 | 大江健三.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai bungaku taikei, 61 hotta yoshie agawa hiroyuki endō shūsaku ōe kenzaburō-sh.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-61 (1).

202. 現代文学大系 島尾敏雄・安岡章太郎・庄野潤三・吉行淳之介集 / Vol. 62 島尾敏雄・安岡章太郎・庄野潤三・吉行淳之介集

by 島尾敏雄 | 安岡章太郎 | 庄野潤三 | 吉行淳之介.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1967Other title: Gendai bungaku taikei, 62 shimao toshio yasuoka shōtarō shōno junzō yoshiyuki jun'nosuke-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-62 (1).

203. Một lít nước mắt / Kito Aya ; Trần Trọng Đức dịch

by Kito Aya | Trần, Trọng Đức [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 M458L (1).

204. 不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 2

by グエン・ドック・トアン, 1916 – 1985 [著] | 川本, 邦衛, 1929-2017.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(2) (1).

205. Tha hương / Phạm Quang Tính

by Phạm, Quang TÍnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 TH100H (1).

206. 모네의 정원에 숨겨진 비밀을 밝혀라! / 토마스 브레치나 지음 ; 로렌스 사틴 그림 ; 박민수 옮김

by 토마스 브래치나 | 로렌스 사틴 [ 그림] | 박, 민수 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비룡소, 2004Other title: Khám phá những bí mật ẩn trong khu vườn của Monet! | Mone-ui jeong-won-e sumgyeojin bimil-eul balghyeola!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 M742 (1).

207. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.5, Ea - Fz / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

208. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.10, La - Ma / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

209. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.12, Mp - Pa / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

210. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.16, St - Va / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

211. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.19, Anonyma, Kollektivwerke, Stoffe. - La - Zz; Essays / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

212. Quê Mình / Tạ Nghi Lễ

by Tạ, Nghi Lễ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q507M (1).

213. Thần Tịch bị đánh / Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu sưu tầm và biên soạn

by Bùi, Minh Vũ | Điều, Kâu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Dak Lak : Sở Văn hóa Thông tin Dak Lak, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH121N (1).

214. Tổng tập văn học Việt Nam. T.3B / Trần Lê Sáng chủ biên

by Trần, Lê Sáng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).

215. Tuyển tập Hoàng Lại Giang / Hoàng Lại Giang

by Hoàng, Lại Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 T527T (1).

216. Au Crépuscule Autres Nouvelles / Trương Quang Đệ

by Trương, Quang Đệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Hà Nội : Thời Đại, 2012Availability: No items available :

217. Ba mươi năm cầm bút : tập hợp những bài viết từ 1974 đến 2004 / Nguyễn Khuê

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: No items available :

218. Đại gia Gatsby / F. Scott Fitzgerald; Trịnh Lữ dịch

by Fitzgerald, F. Scott | Trịnh Lữ [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2014Other title: The great Gatsby.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 Đ103G (1).

219. Dường như giấc chiêm bao / Thảo Phương

by Thảo, Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2004Availability: No items available :

220. Gió và tình yêu thổi trên đất nước tôi tuyển thơ / Lưu Quang Vũ; Nguyễn Minh Phước biên tập

by Lưu, Quang Vũ | Nguyễn, Minh Phước [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 L566Q (1).

Powered by Koha