|
201.
|
現代文学大系 椎名麟三集 / Vol. 56 椎名麟三集 by 椎名麟三集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1966Other title: Gendai bungaku taikei, 56 shīna rinzō-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-56 (1).
|
|
202.
|
現代文学大系 堀田善衛・阿川弘之・遠藤周作・大江健三郎集 / Vol. 61 堀田善衛・阿川弘之・遠藤周作・大江健三郎集 by 堀田善衛 | 阿川弘之 | 遠藤周作 | 大江健三. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai bungaku taikei, 61 hotta yoshie agawa hiroyuki endō shūsaku ōe kenzaburō-sh.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-61 (1).
|
|
203.
|
現代文学大系 島尾敏雄・安岡章太郎・庄野潤三・吉行淳之介集 / Vol. 62 島尾敏雄・安岡章太郎・庄野潤三・吉行淳之介集 by 島尾敏雄 | 安岡章太郎 | 庄野潤三 | 吉行淳之介. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1967Other title: Gendai bungaku taikei, 62 shimao toshio yasuoka shōtarō shōno junzō yoshiyuki jun'nosuke-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-62 (1).
|
|
204.
|
Một lít nước mắt / Kito Aya ; Trần Trọng Đức dịch by Kito Aya | Trần, Trọng Đức [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 M458L (1).
|
|
205.
|
不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 2 by グエン・ドック・トアン, 1916 – 1985 [著] | 川本, 邦衛, 1929-2017. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(2) (1).
|
|
206.
|
Tha hương / Phạm Quang Tính by Phạm, Quang TÍnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 TH100H (1).
|
|
207.
|
모네의 정원에 숨겨진 비밀을 밝혀라! / 토마스 브레치나 지음 ; 로렌스 사틴 그림 ; 박민수 옮김 by 토마스 브래치나 | 로렌스 사틴 [ 그림] | 박, 민수 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비룡소, 2004Other title: Khám phá những bí mật ẩn trong khu vườn của Monet! | Mone-ui jeong-won-e sumgyeojin bimil-eul balghyeola!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 M742 (1).
|
|
208.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.5, Ea - Fz / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
209.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.10, La - Ma / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
210.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.12, Mp - Pa / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
211.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.16, St - Va / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
212.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.19, Anonyma, Kollektivwerke, Stoffe. - La - Zz; Essays / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
213.
|
Quê Mình / Tạ Nghi Lễ by Tạ, Nghi Lễ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q507M (1).
|
|
214.
|
Thần Tịch bị đánh / Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu sưu tầm và biên soạn by Bùi, Minh Vũ | Điều, Kâu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Dak Lak : Sở Văn hóa Thông tin Dak Lak, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH121N (1).
|
|
215.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.3B / Trần Lê Sáng chủ biên by Trần, Lê Sáng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
216.
|
Tuyển tập Hoàng Lại Giang / Hoàng Lại Giang by Hoàng, Lại Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 T527T (1).
|
|
217.
|
Au Crépuscule Autres Nouvelles / Trương Quang Đệ by Trương, Quang Đệ. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Hà Nội : Thời Đại, 2012Availability: No items available :
|
|
218.
|
Ba mươi năm cầm bút : tập hợp những bài viết từ 1974 đến 2004 / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: No items available :
|
|
219.
|
Đại gia Gatsby / F. Scott Fitzgerald; Trịnh Lữ dịch by Fitzgerald, F. Scott | Trịnh Lữ [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2014Other title: The great Gatsby.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 Đ103G (1).
|
|
220.
|
Dường như giấc chiêm bao / Thảo Phương by Thảo, Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2004Availability: No items available :
|