Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
201. Từ Đà Lạt đến Paris / Võ Nguyên Giáp, Hoàng Xuân Hãn, Đào Văn Châu

by Võ, Nguyên Giáp.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 T550Đ (1).

202. Văn hóa võ đạo Việt Nam

by Huỳnh, Tấn Kiệt | Nguyễn, Văn Hiệu | Huỳnh, Quốc Thắng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: No items available :

203. Tín ngưỡng Việt Nam (quyển hạ)

by Toan Ánh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: No items available :

204. Sự tích thành ngữ Bất Tự Lượng Lực / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Công Đức

by Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đồng Nai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S550T (1).

205. Sửa lỗi ngữ pháp / Hồ Lê, Lê Trung Hoa

by Hồ, Lê | Lê, Trung Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Other title: Lỗi về kết cấu câu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S551L (1).

206. Thực hành ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Công Đức chủ biên; Nguyễn Kiên Trường

by Diệp, Quang Ban | Hoàng,Văn Thung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 TH552H (1).

207. Tiếng Việt phục vụ chương trình cải cách giáo dục : sách dùng cho giáo sinh cao đẳng và bồi dưỡng giáo viên Ngữ văn. / Tổ tiếng Việt trường Cao đẳng Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh và trường Cao đẳng Sư Phạm Long An

by Tổ tiếng Việt trường Cao đẳng Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh và trường Cao đẳng Sư Phạm Long An.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Long An : Trường Cao đẳng Sư Phạm Long An, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

208. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng

by Bùi, Minh Toán | Lê, A | Đỗ, Việt Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T306V (1).

209. Tìm về cội nguồn. T.1 / Phan Huy Lê

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).

210. Tổng tập văn học Việt Nam. T.14A / Lê Văn Quán

by Lê, Văn Quán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).

211. Trần gian nhìn từ sau lưng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hiệp

by Nguyễn, Hiệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TR121G (1).

212. Trang văn & cây đàn tiểu luận / Nguyễn Văn Toại

by Nguyễn, Văn Toại.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 TR106V (1).

213. Từ láy trong tiếng Việt / Hoàng Văn Hành

by Hoàng, Văn Hành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550L (1).

214. Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán

by Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550T (1).

215. Văn bản / Diệp Quang Ban

by Diệp, Quang Ban.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115B (1).

216. Từ điển tiếng Việt phổ thông. T.1, A-C / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam

by Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam | Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).

217. Hành vi cầu khiến đối chiếu tiếng Việt với tiếng Hán hiện đại (qua tác phẩm Búp bê Bắc Kinh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Lan Chi; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Lan Chi | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 H107V (1).

218. Lập luận trong văn bản diễn thuyết của Chủ tịch Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Tùng Bảo Thanh; Trần Thanh Nguyện hướng dẫn

by Nguyễn, Tùng Bảo Thanh | Trần, Thanh Nguyện [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L123L (2).

219. Ngữ nghĩa của từ láy tượng hình trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Liên; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Phạm, Thị Liên | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550N (1).

220. Nguồn gốc tên gọi và nghĩa biểu trưng của từ chỉ 12 con giáp trong thành ngữ Việt (So sánh với tiếng Hoa) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Ngọc Thanh; Hồ Minh Quang hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Thanh | Hồ, Minh Quang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).

Powered by Koha