Refine your search

Your search returned 292 results. Subscribe to this search

| |
201. Lễ hội của người Khmer miền Tây Nam Bộ từ góc nhìn văn hóa học (trường hợp tỉnh Sóc Trăng) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Dương Thị Ngọc Tú ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn

by Dương, Thị Ngọc Tú | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 L250H 2012 (1).

202. Miếu thờ của người Hoa ở Biên Hòa - Đồng Nai dưới góc nhìn văn hóa học (trường hợp Thất Phủ Cổ Miếu - chùa Ông) : luận văn Thạc sĩ : 60.30.71 / Trương Cẩm Tú ; Phạm Đức Mạnh hướng dẫn

by Trương, Cẩm Tú | Phạm, Đức Mạnh, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 M309T 2012 (1).

203. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước những vấn đề Khoa học và thực tiễn : kỷ yếu Hội thảo Khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005 )

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 C514K (1).

204. Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Nam Bộ: bản sắc và giá trị

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 T311N (1), Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 T311N (1).

205. Vietnamese Studies / Trần Đoàn Lâm

by Trần, Đoàn Lâm.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Việt Nam : Tạp chí Nghiên cứu Việt Nam, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V666 (1).

206. Nhà Bè hồi sinh từ công nghiệp

by Phan, Văn Kích | Phan, Chánh Dưỡng | Tôn, Sĩ Kinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 NH100B (1).

207. Tài liệu phông phủ Thống đốc Nam kỳ - tiềm năng di sản tư liệu : kỷ yểu hội thảo khoa học Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 - 8 - 2014 / Cục Văn thư lưu trữ nhà nước

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.0597 T103L (1).

208. Thiết kế và phát triển chương trình đào tạo đáp ứng chuẩn đầu ra

by Đoàn, Thị Minh Trinh [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.19909597 TH308K (1).

209. Tài liệu phông phủ Thống đốc Nam kỳ - tiềm năng di sản tư liệu : kỷ yểu hội thảo khoa học Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 - 8 - 2015 / Cục Văn thư lưu trữ nhà nước

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.0597 T103L (1).

210. Khoa lịch sử : 40 năm phát triển và hội nhập (1977 - 2017) / Khoa Lịch sử

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. Khoa Lịch sử.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 KH401L (2).

211. Cham Muslims of the Mekong Delta : place and mobility in the cosmopolitan periphery / Philip Taylor.

by Taylor, Philip, 1962- | Asian Studies Association of Australia.

Series: Southeast Asia publications seriesMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [Nathan, Qld.] : Honolulu : Asian Studies Association of Australia ; In association with University of HawaiÊ»i Press, c2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89/922 (1).

212. 黎初ヴェトナムの政治と社会 八尾隆生著

by 八尾, 隆生, 1960-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広島大学出版会 2009Other title: Rei hatsu vu~etonamu no seiji to shakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.231 R28 (1).

213. International Negotiation : Laos - Vietnam Workshops 2008

Material type: Text Text; Format: print Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970594 I-61 (1).

214. ハノイで考える 吉沢南

by 吉沢南.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1980Other title: Hanoi de kangaeru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

215. Nhà Bè hồi sinh từ công nghiệp

by Phan, Văn Kích | Phan, Chánh Dưỡng | Tôn, Sĩ Kinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 NH100B (1).

216. Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long - Hà Nội

by Thành Ùy Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ Văn hóa - Thể thao và Du lịch. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).

217. Biến đổi của văn hóa tổ chức cộng đồng ở Cần Thơ trong quá trình đô thị hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Dương Thị Hường ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Dương, Thị Hường | Ngô Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 (1).

218. Những vấn đề của phát triển không gian đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Trần, Quỳnh Thị Thuận | Võ, Thị Anh Quân | Trung tâm Nghiên cứu phát triển đô thị và cộng đồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 NH556V (3).

219. ベトナム戦争報告 ダニエル・エルズバーグ [著] ; 梶谷善久訳

by Ellsberg, Daniel, 1931- | 梶谷, 善久 1911-1990.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Betonamu sensō hōkoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.532 V68-S (1).

220. ベトナム解放と宗教 関場理一

by 関場, 理一, 1938-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ベトナムの心」刊行会 1975Other title: Betonamu kaihō to shūkyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).

Powered by Koha