|
201.
|
한국의 소수자, 실태와전망 / 최협, 김성국, 정근식, 유명기 엮음 by 최, 협 | 김, 성국 | 정, 근식 | 유, 명기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 도서출판 한울, 2007Other title: Các nhóm thiểu số ở Hàn Quốc, hiện trạng và riển vọng | Hangug-ui sosuja, siltaewajeonman.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 H239 (1).
|
|
202.
|
사회에서의 소수자가족 / 최연실, 권용혁, 이우관, 이민호, 이진원, 한승완 by 최, 연실 | 권, 용혁 | 이, 우관 | 이, 민호 | 이, 진원 | 한, 승완. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 정부재원, 2009Other title: Một gia đình thiểu số trong xã hội | Sahoeeseoui sosujagajog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 S131 (1).
|
|
203.
|
Những nhân tố tác động đến cơ cấu xã hội - giai cấp ở nông thôn Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Phạm Đình Huấn ; Trần Hùng hướng dẫn by Phạm, Đình Huấn | Trần, Hùng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 NH556N 2009 (3).
|
|
204.
|
Luận về xã hội học nguyên thủy / Robert Lowie; Vũ Xuân Ba,Ngô Bằng Lâm dịch by Lowie, Robert Giáo sư Nhân học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 L502V (1).
|
|
205.
|
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội ở tỉnh Đồng Nai hiện nay - thực trạng và giải pháp : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Phương ; Nguyễn Văn Long hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương | Nguyễn, Văn Long, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 M452Q 2011 (2).
|
|
206.
|
Ảnh hưởng của gia đình đến hành vi phạm pháp của trẻ vị thành niên (nghiên cứu tại trường giáo dưỡng số 5, Long An) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.30 / Nguyễn Thị Nhung ; Trần Hữu Quang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Nhung | Trần, Hữu Quang PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2013Availability: No items available :
|
|
207.
|
Planning and conducting agency-based research by Alex Westerfelt | Tracy J. Dietz. Material type: Text Language: English Publication details: Boston : Allyn & Bacon, c2010Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
208.
|
Giáo trình tâm lý học xã hội by Th.S Tiêu Thị Minh Hường | Th.S Bùi Thị Xuân Mai Th.S Lý Thị Hàm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động - Xã hội, 20??Availability: No items available :
|
|
209.
|
Kiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia by PGS.TS Nguyễn Văn Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia, 2002Availability: No items available :
|
|
210.
|
Đông Nam Á những vấn đề văn hóa - xã hội / Ngô Văn Lệ..[và những người khác] by Ngô, Văn Lệ Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 Đ455N (1).
|
|
211.
|
Một số Lý thuyết Công tác xã hội ở Việt Nam và Đức by GS.TS.Juliane Sagebiel. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
212.
|
Phép lịch sự hàng ngày / Halák László ; Hồng Nhung b.s. by László, Halák | Hồng Nhung [b.s.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 P206L (1).
|
|
213.
|
Những vấn đề cơ bản của xã hội học tổ chức by Nguyễn, Văn Thủ | Nguyễn, Thị Vân Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.35 NG556V (1).
|
|
214.
|
Cách tiếp cận của phật giáo về gia đình hòa hợp, chăm sóc sức khỏe, xã hội bền vững by Thích, Nhật Từ | Thích, Đức Thiện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 C102T (1).
|
|
215.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề : Ngôn ngữ học / Lê Khắc Cường ... [và những người khác] by Lê, Khắc Cường, TS [biên tập] | Trần, Thủy Vịnh, TS [biên tập] | Vũ, Thanh Thảo [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NH556V (1).
|
|
216.
|
Xã hội dân sự một số vấn đề chọn lọc / Vũ Duy Phú chủ biên ; Đặng Ngọc Dinh, Trần Chí Đức, Nguyễn Vi Khải. by Vũ, Duy Phú [chủ biên] | Đặng, Ngọc Dinh | Trần, Chí Đức | Nguyễn, Vi Khải. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).
|
|
217.
|
社会学講座 Vol. 2 福式直監修、濱島朗編 by 福式直監修 | 濱島朗編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-2 (1).
|
|
218.
|
社会学講座 Vol. 11 福式直監修、徳永まこと編 by 福式直監修 | 徳永まこと編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-11 (1).
|
|
219.
|
社会学講座 Vol. 5 福式直監修、倉沢進編 by 福式直監修 | 倉沢進編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1978Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-5 (1).
|
|
220.
|
社会学講座 Vol. 6 福式直監修、松島静雄編 by 福式直監修 | 松島静雄編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-6 (1).
|