|
2041.
|
Deutlichkeit : beiträge zu politischen und religiösen Gegenwartsfragen / Carl Friedrich von Weizsäcker by Weizsäcker, Carl Friedrich von. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: München - Wien : Carrl Hanser Verlag, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 D486 (1).
|
|
2042.
|
Produktives Verstehen von Literatur : ein Kurs auf der Oberstufe / Thomas Kopfermann by Kopfermann, Thomas. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Schulbuchverlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.914 P964 (1).
|
|
2043.
|
Was halten Sie von Thomas Mann : achtzehn Autoren antworten / Marcel Ranicki - Reich by Reich - Ranicki, Marcel. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 W312 (1).
|
|
2044.
|
Die deutsche Kinder- und Jugendliteratur der Gegenwart / Klaus Winterhager by Freund, Winfried. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : INER NATIONES, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.9 D486 (3).
|
|
2045.
|
Ausgewählte Gedichte : Nachwort von Walter Jens / Bertolt Brecht by Brecht, Bertolt. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag Berlin, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.91 A932 (1).
|
|
2046.
|
Kỹ thuật xây dựng văn bản nhà nước : tập đề cương bài giảng Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 K600T (1).
|
|
2047.
|
Giáo trình văn thư dùng cho học sinh trường trung học Lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng / Trường trung học Lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng I by Trường trung học Lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng I. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.007 GI-108T (1).
|
|
2048.
|
Tục thờ nước của người Việt qua lễ hội ở Hà Nội và phụ cận / Nguyễn Thị Việt Hương by Nguyễn, Thị Việt Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2015Availability: No items available :
|
|
2049.
|
Việt Nam những vấn đề ngôn ngữ và văn hóa / Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Quang Hồng by Trần, Ngọc Thêm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công nghệ và Môi trường , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V308N (2).
|
|
2050.
|
Tìm hiểu phong cách ngôn ngữ Sơn Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thương Thảo; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương Thảo | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).
|
|
2051.
|
부활 2 / 톨스토이그림 ; 박형규 옮김 by 톨스토이 | 박, 형규 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Phục sinh 2 | Buhwal 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 B931 (1).
|
|
2052.
|
밤으로의 긴 여로 / 오닐유진 ; 민승남옮김 by 유진, 오닐 | 민, 승남 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Con đường dài trong đêm | Bam-euloui gin yeolo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 812.52 B199 (1).
|
|
2053.
|
체호프 단편선 / 체호프 안톤 ; 박현섭옮김 by 안톤, 체호프 | 박, 현섭 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Chekhov Fragment | Chehopeu danpyeonseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 C515 (1).
|
|
2054.
|
파우스트. 2 : 세계문학전집. 22 / 요한 볼프강 폰 괴테지음 ; 정서웅옮김 by Goethe, Johann Wolfgang von | 정, 서웅 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Faust : Tuyển tập Văn học thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.6 F267 (1).
|
|
2055.
|
미완의 문명 7백년 가야사. 1권 / 김태식지음 by 김, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2002Other title: 700 năm của nền văn minh Gaya. | Miwan-ui munmyeong 7baegnyeon gayasa.1gwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 M618 (1).
|
|
2056.
|
หลวิชัย - คาวี by องค์การค้าของคุรุสภา | องค์การค้าของคุรุสภา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1999Other title: Hon wichai khawi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H769 (1).
|
|
2057.
|
ลับแล, แก่งคอย / อุทิศ เหมะมูล by อุทิศ เหมะมูล. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กรมวิชาการ กระทรวงศึกษาธิการ, 1997Other title: Laplae, kaeng khoi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 L314 (2).
|
|
2058.
|
วรรณกรรมท้องถิ่นไทย / กตัญญู ชูชื่น by กตัญญู ชูชื่น. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1997Other title: Wannakam thongthin thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 W249 (3).
|
|
2059.
|
Văn hóa qua địa danh Khánh Hòa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Huỳnh Lê Thị Xuân Phương ; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Huỳnh, Lê Thị Xuân Phương | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9756 V115H 2009 (1).
|
|
2060.
|
Những vấn đề về Lưu trữ học - Quản trị văn phòng trong bối cảnh đất nước đổi mới và hội nhập. / Đỗ Văn Học chủ biên, Nguyễn Văn Báu biên soạn ... [và những người khác] by Đỗ, Văn Học, TS [chủ biên] | Nguyễn, Văn Báu, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Ly, ThS [biên soạn] | Phạm, Nguyễn Phương Quỳnh, ThS [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 NH556V (1).
|