|
2061.
|
Tuned out : why Americans under 40 don't follow the news / David T. Z. Mindich by Mindich, David T. Z. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 M6639 (1).
|
|
2062.
|
Die Umkehr : deutsche Wandlungen 1945-1995 / Konrad Hugo Jarausch by Jarausch, Konrad. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutsche Verlags-Anstalt, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 U51 (1).
|
|
2063.
|
Ảnh hưởng của Phật giáo đến đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân thành phố Hồ Chí Minh : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Thân Ngọc Anh ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Thân, Ngọc Anh | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 A107H 2012 (1).
|
|
2064.
|
Tục thờ Neak Ta của người Khmer ở Tây Nam Bộ (so sánh với tín ngưỡng thờ Thành hoàng) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đào Thị Hồ Phương ; Phan An hướng dẫn by Đào, Thị Hồ Phương | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 T506T 2012 (1).
|
|
2065.
|
Xã hội học đô thị by Trịnh, Duy Luân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 X100H (1).
|
|
2066.
|
Tín ngưỡng dân gian Phú Quốc by Nguyễn, Bình Phương Thảo | Nguyễn, Thanh Lợi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.4109597 T311N (1).
|
|
2067.
|
Cultural criticism : a primer of key concepts. Vol. 4 / Arthur Asa Berger by Berger, Arthur Asa. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Thousand Oaks, Calif. : Sage Publications, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 B4961 (1).
|
|
2068.
|
Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Nam Bộ: bản sắc và giá trị Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 T311N (1), Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 T311N (1).
|
|
2069.
|
ข้อมูลวัฒนธรรมภาคตะวันออกเฉียงเหนือ by สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักงานราชบัณฑิตยสภา, 2016Other title: Kho mun watthanatham phak tawan-okchiangnuea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 K528 (1).
|
|
2070.
|
ข้อมูลวัฒนธรรมภาคเหนือ by สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ | สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โครงการเผยแพร่ผลงานวิชาการ คณะอักษรศาสตร์ จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2016Other title: Kho mun watthanatham phaknuea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 K528 (1).
|
|
2071.
|
Vai trò của văn hóa trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở Thành phố Hồ Chí Minh / Đào Tuấn Hậu by Đào, Tuấn Hậu, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V103T 2016 (1).
|
|
2072.
|
ข้อมูลวัฒนธรรมภาคใต้ by สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ | สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค. ลาดพร้าว, 2016Other title: Kho mun watthanatham phaktai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 K528 (1).
|
|
2073.
|
Education, training, and contexts : studies and essays / Jon Lauglo ; Se-Yung Lim, Klaus Schaack editer by Lauglo, Jon | Lim, Se-Yung [editer] | Schaack, Klaus [editer]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Frankfurt am Main : P. Lang, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.432 E24 (1).
|
|
2074.
|
Điệp viên hoàn hảo X6: cuộc đời hai mặt không thể tin được của Phạm Xuân Ẩn, Phóng viên tạp chí Time & điệp viên Cộng sản Việt Nam / Larry Berman; Đỗ Hùng dịch. by Berman, Larry | Đỗ, Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2013Other title: Perfect spy X6 : the incredible double life of Pham Xuan An, Time magazine reporter and Vietnamese communist agent .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5597 Đ307V (1).
|
|
2075.
|
ข้อมูลวัฒนธรรมภาคกลาง by สํานักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ | สํานักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2016Other title: Khomun watthanatham klang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 K457 (1).
|
|
2076.
|
Thực trạng kinh tế - xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng / Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp by Ngô Văn Lệ, PGS TS | Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 TH552T (4), Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 TH552T (4).
|
|
2077.
|
Media, politics, and culture : a socialist view / Carl Gardner editor by Gardner, Carl [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Macmillan, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.16 G2261 (1).
|
|
2078.
|
Nhìn về toàn cầu hóa = George Soros on globalization / George Soros ; Võ Kiều Linh dịch. by Soros, George | Võ, Kiều Linh [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009Other title: George Soros on globalization .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 NH311V (1).
|
|
2079.
|
东巴教与纳西文化 = Dong ba jiao yu na xi wen hua / 木仕华 著. by 木, 仕华 | Mu, Shihua. Series: 中国少数民族宗教与文化丛书Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中央民族大学出版社, 2002Other title: Dong ba jiao yu na xi wen hua | Đạo Đông ba và văn hóa Nạp Tây = Dongbaism and Naxi Culture.Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.851 D682 (1).
|
|
2080.
|
Khoa học và công nghệ với quá trình công nghiệp hóa , hiện đại hóa ở TP. Hồ Chí Minh hiện nay / Đỗ Văn Thắng by Đỗ, Văn Thắng, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quốc gia Chính trị - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2), Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 KH401H (3), Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 KH401H (1).
|