|
2081.
|
Văn hóa H Mông / Trần Hữu Sơn by Trần, Hữu Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895972 V115H (1).
|
|
2082.
|
Văn phong học tiếng Nga hiện đại = Cтилистика cовременного русского языка / Bùi Mỹ Hạnh. by Bùi, Mỹ Hạnh TS. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2020Other title: Cтилистика cовременного русского языка.Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 (1).
|
|
2083.
|
Văn học Ấn Độ / Lưu Đức Trung by Lưu, Đức Trung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.9 V115H (1).
|
|
2084.
|
아음다운 한국어의 현대시들 / Han Ji Sook by Han, Ji Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2016Other title: Những bài thơ hay của văn học hiện đại Hàn Quốc | A-eumdaun hangug-eoui hyeondaesideul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 A111 (3).
|
|
2085.
|
위대한 개츠비 / F. Scott Fitzgerald ; 김욱동옮긴 by Fitzgerald, F. Scott | 김, 욱동 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Gatsby vĩ đại | Widaehan gaecheubi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 W638 (1).
|
|
2086.
|
(삼국연의 평전) 소설이 아닌 삼국지 / 최명 by 최, 명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 朝鮮日報社, 1993Other title: (Tiểu sử của Tam Quốc) Không phải là một cuốn tiểu thuyết, mà là Tam Quốc | (Samgug-yeon-ui pyeongjeon) Soseol-i anin samgugji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.134 S715 (1).
|
|
2087.
|
간절하게 참 철없이 / 안도현 by 안, 도현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Ganjeolhage cham cheol-eobs-i | Một cách tuyệt vọng và non nớt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G197 (1).
|
|
2088.
|
관촌 수필 / 이문구 ; 박미랑 by 이, 문구 | 박, 미랑. Material type: Text; Format:
print
Language: kor"=082 04, 895.734 Summary language: G994" Publication details: 서울 : 양원석, 2009Other title: Gwanchon supil | Bài luận của Kwanchon.Availability: No items available :
|
|
2089.
|
4월의 물고기 / 권지예지음 by 권, 지예. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자음과모음, 2010Other title: 4Wolui mulgogi | Cá tháng 4.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 F781 (1).
|
|
2090.
|
(권영민 교수의) 太白山脈 다시 읽기 / 권영민지음 by 권, 영민 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2005Other title: (Giáo sư Young-Min Kwon) Đọc lại | (Won-yeongmin gyosuui) Taebaegsanmaeg dasi ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T123 (1).
|
|
2091.
|
Textbuch Lyrik : eine rückläufige Anthologie deutscher Gedichte von der Gegenwart bis zur Renaissance / Rainer Kussler by Kussler, Rainer. Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verl., 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.08 T355 (1).
|
|
2092.
|
Deckname "Lyrik" : eine Dokumentation / Reiner Kunze by Kunze, Reiner. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch-Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 D295 (3).
|
|
2093.
|
Sơ thảo phương pháp giảng dạy ngữ văn ở các lớp cấp 1 trường phổ thông cơ sở : tài liệu nội bộ dùng trong các trường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Huy Tưởng chủ biên; Nguyễn Huy Đàn ... [và những người khác] by Nguyễn, Huy Tưởng | Nguyễn, Huy Đàn | Nguyễn, Thượng Luyến | Trịnh, Mạnh | Nguyễn, Thị Nhất. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 S460T (1).
|
|
2094.
|
Sử thi thần thoại M'nông / Sưu tầm và biên dịch: Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu, Nơ Yu, Đăm Pơ Tiêu by Đỗ, Hồng Kỳ | Điểu, Kâu | Nơ, Yu | Đăm | Pơ, Tiêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S550T (1).
|
|
2095.
|
Giáo dục và truyền thông với văn hóa dân gian Đông Nam bộ by Huỳnh, Văn Tới [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 GI-108D (1).
|
|
2096.
|
Tác gia lý luận phê bình nghiên cứu văn học Việt Nam (1945-1975). T.1 by Ủy Ban Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Văn Học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T101G (1).
|
|
2097.
|
Văn học sử Hàn Quốc từ cổ đại đến cuối thế kỷ XIX by Komisook | Jungmin | Jung, Byung Sul. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).
|
|
2098.
|
Văn hóa người Mường ở Ba Vì - Hà Nội trong giao lưu tiếp xúc Việt - Mường : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Đức Lâm ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Đức Lâm | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H 2014 (1).
|
|
2099.
|
Văn hóa Việt Nam qua Truyền kỳ tân phả của Đoàn Thị Điểm : 60.22.01 / Lưu Nguyễn Thảo Nguyên ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Lưu, Nguyễn Thảo Nguyên | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2016 (1).
|
|
2100.
|
Địa danh Tây Nam Bộ dưới góc nhìn văn hóa học : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Võ Nữ Hạnh Trang ; Lê Trung Hoa hướng dẫn. by Võ, Nữ Hạnh Trang | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301D 2020 (1).
|