Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
2101. Русский язык: Тексты, комментарии, упражения/ М. Фридман

by Куделина, С | Попова, И | Рощина, Е | Стефанова, Н | Фридман, М.

Material type: Text Text Language: Russian Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).

2102. Vận động hành lang trong quan hệ ngoại giao của Mĩ : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thị Kim Dung ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn

by Phạm, Thị Kim Dung | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 V121Đ (1).

2103. Tìm hiểu vốn văn hóa dân tộc Khmer Nam Bộ / Viện văn hóa tại Tp. Hồ Chí Minh và Nhà xuất bản Tổng hợp tỉnh Hậu Giang

by Viện văn hóa tại Tp. Hồ Chí Minh và Nhà xuất bản Tổng hợp Hậu Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hậu Giang : Tổng hợp Hậu Giang, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 T310H (2).

2104. クリアカラー国語便覧 青木五郎 [ほか] 監修

by 青木,五郎.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 数研出版 2001Other title: Kuriakarā kokugo binran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 K96 (1).

2105. Huế di tích lịch sử văn hoá- danh thắng ( historical Traces- culture landscapes)

by Lê Đình Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia , sởAvailability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2106. Phong vị xứ Huế( Huế Flavours)

by Trần Đức Anh Sơn | Lê Hoà Chi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thuanhoa Publishing house Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2107. Khi ta mơ quá lâu / Goh Poh Seng ; Nguyễn Dương Quỳnh dịch

by Goh Poh Seng | Nguyễn, Dương Quỳnh [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 899.283 K300T (1).

2108. Sức mạnh của ngôn từ : ngôn ngữ nhân vật & các truyện thơ Nôm bác học khác : biên khảo / Lê Thị Hồng Minh

by Lê, Thị Hồng Minh.

Edition: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92212 S552M (1).

2109. Ba muốn nuôi con bằng sữa mẹ / Trình Tuấn, Nguyễn Hoàng Diệu Thủy

by Trình Tuấn | Nguyễn, Hoàng Diệu Thủy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 B100M (1).

2110. Kỷ yếu hội thảo khoa học xã hội năm 2020: Văn hóa và văn minh đô thị ở các nước Đông Nam Á trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

by Trung tâm phát triển khoa học và công nghệ trẻ | trường ĐH Mở TP.HCM | Sở khoa học và công nghệ TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học và kỹ thuật, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 K600Y (2).

2111. 地下街の人びと ジャック・ケルアック [著] ; 真崎義博訳

by ジャック・ケルアック [著] | 真崎義博 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1997Other title: Chikagainohitobito.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 C44 (1).

2112. Huế di tích lịch sử văn hoá- danh thắng ( historical Traces- culture landscapes)

by Lê Đình Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia Availability: No items available :

2113. Đông Nam Á các vấn đề dân tộc và văn hoá

by Ngô Văn Lệ( chủ biên).

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Đại học quốc gia, 2000Availability: No items available :

2114. Địa lý kinh tế vận tải biển

by Nguyễn Khắc Duật.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giao thông vận tải, 1987Availability: No items available :

2115. Những vấn đề xã hội - nhân văn khu vực Nam bộ giai đoạn 2005-2010 : Đề tài NCKH

by Trần, Ngọc Thêm | Trần, Ngọc Thêm [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 NH556V (1).

2116. Văn kiện Đảng toàn tập. T.68, 2009 / Đảng Cộng Sản Việt Nam

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320532 V115K (1).

2117. Ký văn học và ký báo chí / Đức Dũng

by Đức Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.34 D822 (1).

2118. Toàn cầu hóa văn hóa địa phương và phát triển : cách tiếp cận Nhân học / Andrew Causey, William Mazzarella, James L. Watson..[ và những người khác]; Phan Ngọc Chiến, Trương Thị Thu Hằng, Nguyễn Kim Lộc dịch thuật

by Lương, Văn Hy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T406C (2).

2119. Chương Han sử thi Thái / Phan Đăng Nhật, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chủ biên

by Phan, Đăng Nhật.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 CH561H (1).

2120. (외국인을 위한) 오늘의 한국 / 이선이지음, 이명순지음

by 이, 선이 | 이, 명순 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: (Dành cho người nước ngoài) Hàn Quốc ngày nay | (Oegug-in-eul wihan) Oneul-ui hangug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 O-58 (2).

Powered by Koha