|
2101.
|
Phật học và khoa học hiện đại / Trương Công Dũng by Trương, Công Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124H (1).
|
|
2102.
|
Sử thi thần thoại M'nông / Sưu tầm và biên dịch: Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu, Nơ Yu, Đăm Pơ Tiêu by Đỗ, Hồng Kỳ | Điểu, Kâu | Nơ, Yu | Đăm | Pơ, Tiêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S550T (1).
|
|
2103.
|
Từ ngữ Phật giáo trong vấn đề chuyển ngữ từ Hán sang Việt : luận án tiến sĩ : 9229020 / Nguyễn Thị Bích Thuỷ; Trần Thị Ngọc Lang, Thích Nhật Từ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Thuỷ | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn, Thích, Nhật Từ, , hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).
|
|
2104.
|
Hiện tượng nghịch ngữ, trùng ngữ,hoán đổi trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trương Thùy Hương; Vũ Thị Phương Anh, Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Trương, Thùy Hương | Vũ, Thị Phương Anh [hướng dẫn ] | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 H305T (3).
|
|
2105.
|
Từ điển chữ viết tắt thông dụng / Lê Nhân Đàm by Lê, Nhân Đàm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (1).
|
|
2106.
|
Từ điển phương ngữ Nam Bộ / Nguyễn Văn Ái, Lê Văn Đức, Nguyễn Công Khai by Nguyễn, Văn Ái | Lê, Văn Đức | Nguyễn, Công Khai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
2107.
|
Lý lẽ lập luận trên chuyên mục "Góc nhìn" (Báo Vnexpress) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Ngọc Thắm; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Thắm | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L600L (1).
|
|
2108.
|
Thành phần chuyển tiếp của câu trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.02.01 / Hà Thúy Ngọc; Trần Thủy Vịnh hướng dẫn by Hà, Thúy Ngọc | Trần, Thủy Vịnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 TH107P (1).
|
|
2109.
|
Hướng dẫn giảng dạy Tiếng Việt 2. T.1 / Trịnh Mạnh; Đinh Tấn Ký; Đỗ Quang Lưu by Trịnh, Mạnh | Đinh, Tấn Ký | Đỗ, Quang Lưu. Edition: In lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: No items available :
|
|
2110.
|
Giáo dục và truyền thông với văn hóa dân gian Đông Nam bộ by Huỳnh, Văn Tới [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 GI-108D (1).
|
|
2111.
|
Tác gia lý luận phê bình nghiên cứu văn học Việt Nam (1945-1975). T.1 by Ủy Ban Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Văn Học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T101G (1).
|
|
2112.
|
Văn hóa người Mường ở Ba Vì - Hà Nội trong giao lưu tiếp xúc Việt - Mường : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Đức Lâm ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Đức Lâm | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H 2014 (1).
|
|
2113.
|
Địa danh Tây Nam Bộ dưới góc nhìn văn hóa học : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Võ Nữ Hạnh Trang ; Lê Trung Hoa hướng dẫn. by Võ, Nữ Hạnh Trang | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301D 2020 (1).
|
|
2114.
|
Kiến trúc cổ Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kiến trúc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 713.9 K305T (1).
|
|
2115.
|
Nhóm từ tâm lí - tình cảm tiếng Việt và một số vấn đề từ vựng - ngữ nghĩa / Nguyễn Ngọc Trâm by Nguyễn, Ngọc Trâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH429T (1).
|
|
2116.
|
Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho học viên lớp đối tượng kết nạp Đảng / Ban Tuyên giáo Trung ương by Ban Tuyên giáo Trung ương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 T103L (1).
|
|
2117.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh - tấm gương sáng mãi muôn đời / Nguyễn Đại by Nguyễn, Đại. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH500T 2017 (1).
|
|
2118.
|
Phát triển xã hội bền vững ở Việt Nam - vấn đề lý luận và thực tiễn : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Bích Trâm ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Phan, Thị Bích Trâm | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.2597 PH110T 2009 (1).
|
|
2119.
|
Phát triển nguồn nhân lực trẻ thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lưu Thị Thu Hương ; Vũ Đức Khiển hướng dẫn by Lưu, Thị Thu Hương | Vũ, Đức Khiển, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331 PH110T 2013 (1).
|
|
2120.
|
Tư tưởng triết học của Nguyễn An Ninh và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Thu Hồng ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Lê, Thị Thu Hồng | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.19 T550T 2021 (1).
|