Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
2161. Tổng mục lục 40 năm tạp chí văn học (1960-1999) /Lưu Phong Lan ... [và những người khác] biên soạn.

by Lưu, Phong Lan, Phạm, Xuân Nguyên, Nguyễn, Quang Thùy, Nguyễn, Thành Long, Nguyễn, Phương Chi [biên soạn., biên soạn., biên soạn., biên soạn., biên soạn.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

2162. Kỹ năng phỏng vấn / Tim Hindle ; Kim Phượng dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính

by Hindle, Tim | Kim Phượng [dịch] | Nguyễn, Văn Quì [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005Other title: Interviewing Skills .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3112 K600N (1).

2163. Văn hoá gia đình Việt thời Lê sơ : Luận văn thạc sĩ văn hoá học / Phan Thị Thuỳ Linh thực hiện; Pgs. Ts Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Phan, Thị Thuỳ Linh | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Văn hoá học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 (2).

2164. Phong tục tập quán sinh hoạt văn hoá dân tộc Jrai- Gia Lai / Đoàn Thị Minh Hiếu thực hiện; Pgs. Ts Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Đoàn, Thị Minh Hiếu | Đoàn Thị Minh Hiếu [Thực hiện] | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Other title: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường 2006.Availability: No items available :

2165. Nhân học và cuộc sống : Tập 3 / Ngô Văn Lệ, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Võ Công Nguyện, Nguyễn Khắc Cảnh, Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân.

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :

2166. Liêu trai chí dị : Tập II / Bồ Tùng Linh; Tản Đà viết lời bình, Chu Văn lời bạt

by Bồ, Tùng Linh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L309T (1).

2167. (한국어 교육에서) 한국문학 교육의 이론과 실제 / 신주철

by 신, 주철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: (Trong Giáo dục Hàn Quốc) Lý thuyết và Thực hành Giáo dục Văn học Hàn Quốc | (Hangug-eo gyoyug-eseo) Hangugmunhag gyoyug-ui ilongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

2168. Yuktang Ch'oe Nam-son and Korean Modernity / Hak Joo Choi ; Yer-ae K.Choi Translated

by Choi, Hak Joo | Choi, Yer-ae K [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Korea : YBM, 2012Other title: Yuktang Ch'oe Nam-son và Sự hiện đại của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.74 Y949 (1).

2169. Living in Joseon. 1 / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History

by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History [compiled].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống ở Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).

2170. Magnolia and lotus : selected poems of Hyesim / Ian Haight, T'ae-yŏng Hŏ translated

by Haight, Ian [translated] | Hŏ, T'ae-yong [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Mỹ : White pine press, 2012Other title: Magnolia and lotus : những bài thơ chọn lọc của Hyesim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.711 M198 (1).

2171. Yếu tố văn hóa trong quan hệ quốc tế tại Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Huỳnh Thúy Hạnh ; Nguyễn Duy Bính hướng dẫn

by Huỳnh, Thúy Hạnh | Nguyễn, Duy Bính, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 Y606T (1).

2172. 그 후 / 나쓰메 소세키그림 ; 윤상인옮김

by 나쓰메 소세키 [그림] | 윤, 상인 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Sau đó | Geu hu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.634 G395 (1).

2173. (수능·논술 읽기 자료)우리 시대의 명작 / 구인환, 김원일, 문덕수, 박재삼, 변해명, 송영택, 윤병로, 조경희지음

by 구, 인환 [지음] | 김, 원일 [지음] | 문, 덕수 [지음] | 박, 재삼 [지음] | 변, 해명 [지음] | 송, 영택 [지음] | 윤, 병로 [지음] | 조, 경희 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시대문학, 2004Other title: (Suneung·nonsul ilg-gi jalyo)Uli sidaeui myeongjag | (SAT / Tài liệu Đọc luận) Tác phẩm nổi tiếng của thời đại chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (1).

2174. Der zärtlichste Punkt im All / Silke Scheuermann

by Scheuermann, Silke.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.92 Z91 (1).

2175. Neue Literatur von Frauen / Inge Bauer-Kerber, Karin Dietrich-Chénel

by Bauer-Kerber, Inge | Dietrich-Chénel, Karin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.800914 N481 (1).

2176. Gedichte / Friedrich Schiller

by Schiller, Friedrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : Philipp Reclam, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831 G296 (1).

2177. Was sind das für Zeiten : deutschsprachige Gedichte der achtziger Jahre / Hans Bender

by Bender, Hans.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.91908 W312 (1).

2178. Der kleine Eiermann : "Lehr- und Wanderjahre" eines Osterhasen / Georg Krusenbaum

by Krusenbaum, Georg.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : Vito von Eichborn GmbH & Co. Verlag KG, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 D427 (1).

2179. Exzentrische Bahnen : ein Hölderlin-Brevier / Walter Müller-Seidel

by Müller-Seidel, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831 E96 (1).

2180. Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ chủ biên ; Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Trần Phương Hiền

by Nguyễn, Thành Độ, GS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Điệp, Th.S [chủ biên ] | Trần, Phương Hiền Th.S [chủ biên].

Edition: Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dán, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.307 GI108Q (1).

Powered by Koha