|
2161.
|
Bài chòi dưới góc nhìn văn hóa học (trường hợp tỉnh Bình Định) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Thị Ái Hoa ; Trần Long hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ái Hoa | Trần, Long, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.809597 B103C 2015 (1).
|
|
2162.
|
Quan điểm phát triển trong triết học Mác - Lênin và vấn đề phát triển nguồn nhân lực ở tỉnh Khánh Hòa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Thị Tân ; Trần Mai Ước hướng dẫn by Trần, Thị Tân | Trần, Mai Ước, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 QU105Đ 2016 (3).
|
|
2163.
|
Sự tác động giữa giá trị đạo đức Phật giáo với phong tục tập quán Nam bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đoàn Thị May ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn by Đoàn Thị May | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 S550T 2012 (2).
|
|
2164.
|
Tổ chức, hoạt động của mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam và chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam : qua tài liệu, tư liệu lưu trữ (1960 - 1975) / Hà Minh Hồng ; Nguyễn Thị Thiêm ... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Thị Thiêm [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, iên soạn | Lê, Vị [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043322 T450C (1).
|
|
2165.
|
Nếp sống thị dân ở thành phố Hồ Chí Minh by Nguyễn, Sỹ Nồng | Đinh, Phương Duy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2014Availability: No items available :
|
|
2166.
|
ボー・グエン・ザップ ベトナム人民戦争の戦略家 ジェラール・レ・クアン著 ; 寺内正義訳 by Le Quang, Gérard | 寺内, 正義, 1940-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 サイマル出版会 1975Other title: Bō Guen Zappu Betonamu jinmin sensō no senryaku-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 V89 (1).
|
|
2167.
|
Hội đình Thông Tây Hội Gò Vấp trong bối cảnh hội đình làng tại Nam Bộ : Luận án Phó Tiến sĩ : 05.03.10 / Lê Sơn. by Lê Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Luận án Phó Tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.959 (1).
|
|
2168.
|
Trí thức Nam Kì đối mặt với cuộc chiến tranh xâm lược của thực dân Pháp trong nữa sau thế kỷ XIX : (Qua các trường hợp Nguyễn Đình Chiểu, Phan Thanh Giản, Nguyễn Thông, Trương Vĩnh Ký) : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Kim Nhung ; Đỗ Quang Hưng hướng dẫn. by Trần Thị Kim Nhung | Đỗ Quang Hưng GS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).
|
|
2169.
|
Văn hóa vùng và phân vùng văn hóa ở Việt Nam= Cutural areas and the delmtation of cultural areas in Vietnam / Ngô Đức Thịnh by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
2170.
|
Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam / Bùi Văn Vượng by Bùi, Văn Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: No items available :
|
|
2171.
|
Dân tộc học Việt Nam thế kỷ XX và những năm đầu thế kỷ XXI / Khổng Diễn, Bùi Minh Dao chủ biên by Khổng, Diễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 D121T (1).
|
|
2172.
|
Đại Nam nhất thống chí : Tập V / Quốc sử quán triều biên soạn; Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính by Quốc sử quán triều Nguyễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hôi, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.09597 Đ103N (1).
|
|
2173.
|
Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam / Nguyễn Văn Âu by Nguyễn, Văn Âu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 M458S (1).
|
|
2174.
|
Giáo trình phát triển nông thôn Việt Nam từ bài học kinh nghiệm của phong trào Semaul / Ngô Thị Phương Lan by Ngô, Thị Phương Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP.HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7209597 GI-108T (1).
|
|
2175.
|
Địa lý hành chính Việt Nam hỏi và đáp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301L (1).
|
|
2176.
|
Quốc Tử Giám và trí tuệ Việt / Đỗ Văn Ninh by Đỗ, Văn Ninh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.9597 QU514T (2).
|
|
2177.
|
Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ by Lý, Tùng Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).
|
|
2178.
|
Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh by Trần, Văn Giàu, GS [chủ biên.] | Trần, Bạch Đằng [chủ biên.] | Nguyễn, Công Bình, GS [chủ biên.] | Lê, Trung Khá | Võ, Sĩ Khải | Nguyễn, Đình Đầu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.9597 Đ301C (1).
|
|
2179.
|
Ngôi chùa trong văn hóa người Việt ở Bắc Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Anh Cường ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Anh Cường | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NG452C 2008 (1).
|
|
2180.
|
Văn hóa đạo đức trong tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Huỳnh Thị Thùy Trinh ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Huỳnh, Thị Thùy Trinh | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 V115H 2009 (1).
|