Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
2161. Bài chòi dưới góc nhìn văn hóa học (trường hợp tỉnh Bình Định) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Thị Ái Hoa ; Trần Long hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ái Hoa | Trần, Long, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.809597 B103C 2015 (1).

2162. Quan điểm phát triển trong triết học Mác - Lênin và vấn đề phát triển nguồn nhân lực ở tỉnh Khánh Hòa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Thị Tân ; Trần Mai Ước hướng dẫn

by Trần, Thị Tân | Trần, Mai Ước, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 QU105Đ 2016 (3).

2163. Sự tác động giữa giá trị đạo đức Phật giáo với phong tục tập quán Nam bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đoàn Thị May ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn

by Đoàn Thị May | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 S550T 2012 (2).

2164. Tổ chức, hoạt động của mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam và chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam : qua tài liệu, tư liệu lưu trữ (1960 - 1975) / Hà Minh Hồng ; Nguyễn Thị Thiêm ... [và những người khác] biên soạn

by Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Thị Thiêm [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, iên soạn | Lê, Vị [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043322 T450C (1).

2165. Phát triển du lịch nông thôn tại tỉnh Sóc Trăng

by Nguyễn, Thị Diệu Trinh | Nguyễn, Văn Thanh, ThS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9799 PH110T (1).

2166. Việt Nam - Thái Lan: xây dựng quan hệ đối tác chiến lược vững chắc thời kỳ hội nhập quốc tế và liên kết khu vực : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế

by Trung tâm Nghiên cứu Thái Lan - Trường ĐH KHXH&NV ĐHQG TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09597 V308N (1).

2167. Di sản Ấn Độ trong văn hóa Việt Nam : nhân kỷ niệm 150 năm ngày sinh Mahatma Gandhi (1869-2018)

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Đông Phương học | Trung tâm Văn hóa học lý luận và ứng dụng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0954 D300S (2).

2168. Từ điển Bách Khoa Việt Nam. 3

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).

2169. Ni giới và vấn đề nữ quyền trong đời sống Phật giáo đương đại : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Diệu Hiền ; Trương Văn Chung hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Diệu Hiền | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.6943 N300G 2020 (1).

2170. Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том II, П-Я/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова

by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).

2171. Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I, А-О/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова

by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).

2172. Русско-вьетнамский словарь : В двух томах. Около 43000 слов. Том II = Từ điển Nga - Việt. T,2/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова

by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).

2173. Kỷ yếu hội thảo khoa học về mặt trận tổ quốc Việt Nam với / Trần Đình Phùng..[và những người khác]

by Trần, Đình Phùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ủy ban trung ương mặt trận tổ quốc Việt Nam, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 K600Y (3).

2174. Người Dao ở Việt Nam / Bế Viết Đằng, Nguyễn Khắc Tụng, Nông Trung, Nguyễn Nam Tiến

by Bế, Viết Đằng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895978 Ng558D (1).

2175. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam= Population and housing census Viet Nam 1999, Kết quả điều tra toàn bộ / Tổng cục thống kê

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.3 T455Đ (1).

2176. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước - những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng Miền Nam (30/04/1975 - 30/04/2005)

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70422 C514K (1).

2177. Contribution A L'histoire De La Nation Vietnamienne Jean Chesneaux

by Chesneaux, Jean.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 理論社株式会社  1970Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2178. サイゴン解放作戦秘録 バン・ティエン・ズン著 ; 世界政治資料編集部訳

by バン・ティエン・ズン | 世界政治資料編集部訳.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Saigon kaihō sakusen hiroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2179. 論説委員 ベトナム戦争をめぐって 丸山静雄

by 丸山, 静雄, 1909-2009.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1997Other title: Ronsetsu iin Betonamu sensō o megutte.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 R774 (1).

2180. Cải cách bộ máy chính phủ( Quốc vụ viện) nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa (2000-nay) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.53 / Nguyễn Minh Trí ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn ,

by Nguyễn, Minh Trí | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

Powered by Koha