|
2181.
|
Văn phòng UBND quận, huyện tại Thành phố Hồ Chí Minh với việc tổ chức hội họp : khóa luận tốt nghiệp / Lại Thị Kim Thoa ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Lại, Thị Kim Thoa | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.456 V115P (1).
|
|
2182.
|
Tìm hiểu đặc trưng văn hóa và tri nhận của người Việt thông qua một số "từ khóa" : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lê Thị Kiều Vân; Nguyễn Văn Hiệp hướng dẫn by Lê, Thị Kiều Vân | Nguyễn, Văn Hiệp [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).
|
|
2183.
|
La sơn yên hồ hoàng xuân hãn : trước tác. T.2,P.2, Lịch sử. / Hữu Ngọc; Nguyễn Đức Hiền by Hữu, Ngọc | Nguyễn, Đức Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
2184.
|
กขค ของหนู / ชนาภัทร พรายมี by ชนาภัทร พรายมี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 1982Other title: Kokhokho khong nu.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K798 (5).
|
|
2185.
|
สังข์ทอง / เปรมเสรี by เปรมเสรี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สกายบุ๊กส์ จำกัด, 1996Other title: Sang thong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 S225 (1).
|
|
2186.
|
พลายจำปา / ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค; ลมุล รัตตากร by ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค | ลมุล รัตตากร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อเดียนสโตร์, 2001Other title: Phlai champa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T757 (1).
|
|
2187.
|
สุดยอดผู้นำหญิง (คนแรก) ทั่วโลก / วิริยาภรณ์ จุนหะวิทยะ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เจเนซิส มีเดียคอม, 2013Other title: Sutyot phunam ying (khon raek) thua lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 897.91 S967 (1).
|
|
2188.
|
พระมหาชนก / พระบาทสมเด็จพระเจ้าอยู่หัวภูมิพลอดุลยเดชฯ by พระบาทสมเด็จพระเจ้าอยู่หัวภูมิพลอดุลยเดชฯ. Edition: Lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : หนังสือพิมพ์คู่แข่งธุรกิจ, 1997Other title: Mahajanaka.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T768 (8).
|
|
2189.
|
ภูมีภาคศึกษา วัฒนธรรมเอเชีย / ผศ.วรรณา วุฒฑะกุลม, วินัย สิทธินุกูลชัย by ผศ.วรรณา วุฒฑะกุล | วินัย สิทธินุกูลชัย. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: United States of America : Prentice Hall, 1990Other title: Phumi phaksueksa watthanatham echia.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 P577 (1).
|
|
2190.
|
苦果 韦其麟. by 韦, 其麟 | Wei, Qi Lin. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 广西 广西民族出版社出版 1994Other title: Ku guo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 K951 (1).
|
|
2191.
|
Ring - vòng tròn ác nghiệt Suzuki Koji ; Lương Việt Dũng dịch, giới thiệu / , by Suzuki, Koji | Lương, Việt Dũng [dịch, giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Su96 (1).
|
|
2192.
|
아음다운 한국어의 현대시들 / Han Ji Sook by Han, Ji Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2016Other title: Những bài thơ hay của văn học hiện đại Hàn Quốc | A-eumdaun hangug-eoui hyeondaesideul.Availability: No items available :
|
|
2193.
|
Phong tục tập quán sinh hoạt văn hoá dân tộc Jrai- Gia Lai / Đoàn Thị Minh Hiếu thực hiện; Pgs. Ts Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Đoàn, Thị Minh Hiếu | Đoàn Thị Minh Hiếu [Thực hiện] | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Other title: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường 2006.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
2194.
|
Văn hóa ẩm thực của người Xơ Đăng tỉnh Kon Tum / Nguyễn Thị Hòa by Nguyễn, Thị Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120959761 V115H (1).
|
|
2195.
|
Văn hóa vùng và phân vùng văn hóa ở Việt Nam= Cutural areas and the delmtation of cultural areas in Vietnam / Ngô Đức Thịnh by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
2196.
|
Văn hóa & cư dân đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Công Bình, Lê Xuân Diệm, Mạc Đường by Nguyễn, Công Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095978 V115H (1).
|
|
2197.
|
Dân tộc học Việt Nam thế kỷ XX và những năm đầu thế kỷ XXI / Khổng Diễn, Bùi Minh Dao chủ biên by Khổng, Diễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 D121T (1).
|
|
2198.
|
Câu chuyện văn chương phương Đông/ / Nhật Chiêu by Nhật Chiêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 C125C (1).
|
|
2199.
|
Phương Đông học / N.I.Konrad by Konrad, N. I. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 PH561Đ (1).
|
|
2200.
|
영화로 읽는 한국 사회문화사 : 악몽의 근대, 미몽의 영화 / 이효인 지음 by 이, 효인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 개마고원, 2003Other title: Lịch sử văn hóa xã hội Hàn Quốc đọc qua các bộ phim : Ác mộng thời hiện đại, phim ác mộng | Yeonghwalo ilgneun hangug sahoemunhwasa : Agmong-ui geundae, mimong-ui yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (2).
|