Refine your search

Your search returned 262 results. Subscribe to this search

| |
221. Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP): Triển vọng và cơ hội đối với Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Phạm Thị Hồng Hải ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn

by Phạm, Thị Hồng Hải | Nguyễn, Anh Tuấn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.911823 H307Đ (1).

222. Phát triển cộng đồng lý thuyết và vận dụng / Tô Duy Hợp, Lương Hồng Quang

by Tô, Duy Hợp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: No items available :

223. The television family : a content analysis of the portrayal of family life in prime time television / Donald E. Stewart

by Stewart, Donald E.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Melbourne : Institute of Family Studies, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 S8491 (1).

224. Văn hóa ứng xử của người phụ nữ Việt miền Tây Nam Bộ trong quan hệ gia đình và xã hội (trường hợp tỉnh Tiền Giang) : luận văn Thạc sĩ : 62.31.70.01 / Lưu Công Minh ; Phan An, Mai Mỹ Duyên hướng dẫn.

by Lưu, Công Minh | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.] | Mai, Mỹ Duyên, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2020 (1).

225. Thực trạng không gian sinh hoạt cộng đồng tại các chung cư tái định cư trên địa bàn quận 9, TP. Hồ Chí Minh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2013

by Nguyễn, Minh Hoàng | Trịnh, Tấn Phát | Nguyễn, Hải Nguyên [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 TH552T (2).

226. まとまりを作る表現 : 指示詞、接続詞、のだ・わけだ・からだ/ 庵功雄,三枝令子

by 庵功雄 | 三枝, 令子.

Series: 日本語文法演習 : 上級Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2013Other title: Matomari o tsukuru hyōgen :  shiji kotoba, setsuzokushi, noda wakeda karada.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.3 G11-M4279 (1).

227. Định hướng nghề nghiệp cho thanh niên vùng đô thị hóa mới ở TP. Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp trường năm 2006

by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.7 Đ312H (1).

228. Luận về xã hội học nguyên thủy / Robert Lowie; Vũ Xuân Ba,Ngô Bằng Lâm dịch

by Lowie, Robert Giáo sư Nhân học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001Availability: No items available :

229. Từ ngữ nghề làm nón ở Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 60.22.04.40 / Đào Đức Hiển; Nguyễn Quý Thành hướng dẫn

by Đào, Đức Hiển | Nguyễn, Quý Thành [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, Bình Định, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550N (1).

230. Vấn đề đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa trong phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Chí Hiếu ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Nguyễn, Chí Hiếu | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V121Đ 2015 (1).

231. Biện chứng giữa kinh tế thị trường với định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Đoàn Thế Hùng ; Nguyễn Quang Điển hướng dẫn

by Đoàn, Thế Hùng | Nguyễn, Quang Điển, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 B305C 2008 (1).

232. วิชาการครองเรือนครองรัก / พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ

by พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2013Other title: Wichakan khrongruean khrong rak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 173 W633 (1).

233. Nghiên cứu bản sắc văn hóa dân tộc ở Miền Nam trước năm 1975 (trường hợp các công trình của Kim Định) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Đoàn Nguyễn Thùy Trang ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Đoàn, Nguyễn Thùy Trang | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NGH305C 2016 (1).

234. Tác động của quá trình đô thị hóa đến tổ chức không gian cư trú hộ gia đình tại khu vực phía Tây Bắc Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ: 60.58.01.08

by Phan, Đình Bích Vân | Trương, Hoàng Trương [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ-- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.854 T101Đ (1).

235. An Định: Hue's verborgener Schatz : die Konservierung und Restaurierung der Decken- und Wandmalereien des An Dinh Palais in Hué, Vietnam / Martin Kemlein

by Kemlein, Martin.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Language: Vietnamese Language: English Publication details: Berlin : Auswärtiges Amt der Bundesrepublik Deutschland, 2010Other title: An Định - báu vật tiềm ẩn của Huế : bảo tồn và phục chế tranh tường và trần ở Cung An Định, Huế, Việt Nam | An Dinh - Hue's hidden pearl : the conservation and restoration of Wall and Ceiling Paintings at the An Dinh Palace in Hue, Vietnam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 747.3 A531 (3).

236. Văn hóa gia đình Việt thời Lê Sơ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Thị Thùy Linh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Phan, Thị Thùy Linh | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2012 (1).

237. 食卓と家族 : 家族団らんの歴史的変遷/ 表真美著

by 表, 真美.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 京都: 世界思想社, 2010Other title: Shokutaku to kazoku : kazoku danran no rekishi teki hensen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.3 Sh739 (1).

238. Phát triển cộng đồng lý thuyết và vận dụng / Tô Duy Hợp, Lương Hồng Quang

by Tô, Duy Hợp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 PH110T (1).

239. Thực trạng sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại của phụ nữ Chăm trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận giai đoạn 2005 - 2010, trường hợp điển cứu: Xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn xã Thành Hải - TP Phan Rang - Tháp Chàm.

by Ngô Thị Ánh Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

240. Gia đình đa văn hóa Việt - Hàn ở thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Minh Phương ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Minh Phương | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-100Đ 2013 (1).

Powered by Koha