|
221.
|
Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP): Triển vọng và cơ hội đối với Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Phạm Thị Hồng Hải ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn by Phạm, Thị Hồng Hải | Nguyễn, Anh Tuấn [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.911823 H307Đ (1).
|
|
222.
|
Phát triển cộng đồng lý thuyết và vận dụng / Tô Duy Hợp, Lương Hồng Quang by Tô, Duy Hợp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: No items available :
|
|
223.
|
The television family : a content analysis of the portrayal of family life in prime time television / Donald E. Stewart by Stewart, Donald E. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Melbourne : Institute of Family Studies, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 S8491 (1).
|
|
224.
|
Văn hóa ứng xử của người phụ nữ Việt miền Tây Nam Bộ trong quan hệ gia đình và xã hội (trường hợp tỉnh Tiền Giang) : luận văn Thạc sĩ : 62.31.70.01 / Lưu Công Minh ; Phan An, Mai Mỹ Duyên hướng dẫn. by Lưu, Công Minh | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.] | Mai, Mỹ Duyên, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2020 (1).
|
|
225.
|
Thực trạng không gian sinh hoạt cộng đồng tại các chung cư tái định cư trên địa bàn quận 9, TP. Hồ Chí Minh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2013 by Nguyễn, Minh Hoàng | Trịnh, Tấn Phát | Nguyễn, Hải Nguyên [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 TH552T (2).
|
|
226.
|
まとまりを作る表現 : 指示詞、接続詞、のだ・わけだ・からだ/ 庵功雄,三枝令子 by 庵功雄 | 三枝, 令子. Series: 日本語文法演習 : 上級Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2013Other title: Matomari o tsukuru hyōgen : shiji kotoba, setsuzokushi, noda wakeda karada.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.3 G11-M4279 (1).
|
|
227.
|
Định hướng nghề nghiệp cho thanh niên vùng đô thị hóa mới ở TP. Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp trường năm 2006 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.7 Đ312H (1).
|
|
228.
|
Luận về xã hội học nguyên thủy / Robert Lowie; Vũ Xuân Ba,Ngô Bằng Lâm dịch by Lowie, Robert Giáo sư Nhân học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001Availability: No items available :
|
|
229.
|
Từ ngữ nghề làm nón ở Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 60.22.04.40 / Đào Đức Hiển; Nguyễn Quý Thành hướng dẫn by Đào, Đức Hiển | Nguyễn, Quý Thành [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, Bình Định, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550N (1).
|
|
230.
|
Vấn đề đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa trong phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Chí Hiếu ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Nguyễn, Chí Hiếu | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V121Đ 2015 (1).
|
|
231.
|
Biện chứng giữa kinh tế thị trường với định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Đoàn Thế Hùng ; Nguyễn Quang Điển hướng dẫn by Đoàn, Thế Hùng | Nguyễn, Quang Điển, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 B305C 2008 (1).
|
|
232.
|
วิชาการครองเรือนครองรัก / พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ by พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2013Other title: Wichakan khrongruean khrong rak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 173 W633 (1).
|
|
233.
|
Nghiên cứu bản sắc văn hóa dân tộc ở Miền Nam trước năm 1975 (trường hợp các công trình của Kim Định) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Đoàn Nguyễn Thùy Trang ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Đoàn, Nguyễn Thùy Trang | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NGH305C 2016 (1).
|
|
234.
|
Tác động của quá trình đô thị hóa đến tổ chức không gian cư trú hộ gia đình tại khu vực phía Tây Bắc Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ: 60.58.01.08 by Phan, Đình Bích Vân | Trương, Hoàng Trương [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ-- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.854 T101Đ (1).
|
|
235.
|
An Định: Hue's verborgener Schatz : die Konservierung und Restaurierung der Decken- und Wandmalereien des An Dinh Palais in Hué, Vietnam / Martin Kemlein by Kemlein, Martin. Material type: Text; Format:
print
Language: German Language: Vietnamese Language: English Publication details: Berlin : Auswärtiges Amt der Bundesrepublik Deutschland, 2010Other title: An Định - báu vật tiềm ẩn của Huế : bảo tồn và phục chế tranh tường và trần ở Cung An Định, Huế, Việt Nam | An Dinh - Hue's hidden pearl : the conservation and restoration of Wall and Ceiling Paintings at the An Dinh Palace in Hue, Vietnam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 747.3 A531 (3).
|
|
236.
|
Văn hóa gia đình Việt thời Lê Sơ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Thị Thùy Linh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Phan, Thị Thùy Linh | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2012 (1).
|
|
237.
|
食卓と家族 : 家族団らんの歴史的変遷/ 表真美著 by 表, 真美. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: 世界思想社, 2010Other title: Shokutaku to kazoku : kazoku danran no rekishi teki hensen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.3 Sh739 (1).
|
|
238.
|
Phát triển cộng đồng lý thuyết và vận dụng / Tô Duy Hợp, Lương Hồng Quang by Tô, Duy Hợp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 PH110T (1).
|
|
239.
|
Thực trạng sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại của phụ nữ Chăm trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận giai đoạn 2005 - 2010, trường hợp điển cứu: Xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn xã Thành Hải - TP Phan Rang - Tháp Chàm. by Ngô Thị Ánh Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
240.
|
Gia đình đa văn hóa Việt - Hàn ở thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Minh Phương ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Phương | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-100Đ 2013 (1).
|