|
221.
|
우리들의 일그러진 영웅 : 1987년도 제11회 이상문학상 작품집. 11 / 이문열, 최일남,전상국, 문순태, 이승우 지음 by 이, 문열 [지음] | 최, 일남 [지음] | 전, 상국 [지음] | 문, 순태 [지음] | 이, 승우 [지음]. Edition: 3판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2008Other title: Anh hùng sa ngã của chúng ta : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 11 trở lên năm 1987. | Urideure ilgeurojin yongung chongubaekpalsipchil nyondo je sibil hwe isang munhakssang susangjakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M966 (1).
|
|
222.
|
하나코는 없다 : 1994년도 제18회 이상문학상 작품집. 18 / 최윤, 공선옥, 공지영, 김문수, 김영현, 신경숙, 윤대녕, 이승우 by 최, 윤 | 공, 선옥 | 공, 지영 | 김, 문수 | 김, 영현 | 신, 경숙 | 윤, 대녕 | 이, 승우. Edition: 2판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2006Other title: Không có Hanako : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 18 năm 1994. | Hanakoneun optta chongubaekkkusipssa nyondo je sippal hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 H233 (1).
|
|
223.
|
20세기 한국소설. 10, 독 짓는 늙은이 학 무녀도 역마 백치 아다다 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 개용묵, 김동리, 정비석, 황순원엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음] | 개, 용묵 [엮음] | 김, 동리 [엮음] | 정, 비석 [엮음] | 황, 순원 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
224.
|
20세기 한국소설. 20, 강 무너진 극장 강 건너 저쪽에서 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연 엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
225.
|
개밥바라기별 : 황석영 소설 / 황석영 by 황, 석영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주시 : 문학동네, 2009Other title: Thức ăn cho chó Byeol : tiểu thuyết của Hwang Seok-young | Gaebabbalagibyeol : hwangseog-yeong soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 G127 (1).
|
|
226.
|
고래를 잡는 120가지 이야기 / 선우후락 공저 by 선우후락 공저. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울시 : 도서출판 다솔, 2005Other title: 120 câu chuyện bắt cá voi | Golaeleul jabneun 120gaji iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 G617 (1).
|
|
227.
|
A chain of Dark Tales / Young Moon Jung ; InraeYou, Louis Vinciguerra biên dịch by Jung, Young Moon | You, Inrae [ biên dịch] | Vinciguerra, Louis [ biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2018Other title: Một chuỗi các câu chuyện đen tối.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 C434 (1).
|
|
228.
|
Ở đâu đó có điện thoại gọi tôi / Shin Kyung-Sook ; Nguyễn Thị Thu Vân dịch by Shin, Kyung-Sook | Nguyễn Thị Thu Vân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Đ125Đ (1).
|
|
229.
|
왜 나는 너를 사랑하는가 / Alain de Botton 지음 ; 정영목옮김 by Botton, Alain de | 정, 영목 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청미래, 2009Other title: Tại sao tôi yêu bạn | Wae naneun neoleul salanghaneunga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 W126 (2).
|
|
230.
|
연인들을 위한 외국어 사전 / 샤오루 궈지음 ; 변용란옮김 by 샤오루 궈 | 변, 용란 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Từ điển ngoại ngữ cho người yêu | Yeon-indeul-eul wihan oegug-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.92 Y46 (1).
|
|
231.
|
(趙廷來 大河小說)太白山脈. 9 / 조정래저 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2006Other title: Jojongnae daehasosoltaebaekssanmaek | Tiểu thuyết lớn của Jo Jung Rae) Dãy núi Taebaek .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J749 (1).
|
|
232.
|
미술관의 쥐 / 이은지음 by 이, 은 . Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2007Other title: Chuột trong phòng trưng bày nghệ thuật | Misulgwan-ui jwi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M678 (1).
|
|
233.
|
Chuyện Pape và Popo: Sống chậm / Shim Seung Hyun글 ; Kim Ngân dịch by Shim, Seung Hyun | Kim Ngân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 CH527C (1).
|
|
234.
|
Lưỡi / Jo Kyung Ran글 ; Đào Bạch Liên dịch by Jo, Kyung Ran | Đào, Bạch Liên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hưng Yên : Văn học, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 L558 (1).
|
|
235.
|
(趙廷來 大河小說)아리랑 / 조정래 저.2 : 제1부 아, 한반도 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae : Phần 1: À, bán đảo Triều Tiên | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo i : Je il bu a hanbando.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).
|
|
236.
|
(趙廷來 大河小說)아리랑 / 조정래 저.10 : 제4부 동트는 광야 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1995Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 4: Vùng đồng bằng | Jojongnae daehasosol Arirang : %bJojongnae jo sip je sa bu dongteuneun gwangya .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J749 (1).
|
|
237.
|
29세 라운지 / 이신조 장편소설 ; 이신조지음 by 이, 신조 장편소설 | 이, 신조 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2011Other title: Phòng chờ tuổi 29 | 29se launji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A111 (1).
|
|
238.
|
커피프린스 1호점 / 이선미지음 by 이, 선미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 눈과마음, 2006Other title: Cửa hàng đầu tiên của Coffee Prince | Keopipeulinseu 1hojeom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 K379 (1).
|
|
239.
|
훈민정음의 비밀 / 김다은지음 by 김, 다은. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2008Other title: Bí mật của Huấn Dân Chính Âm | Hunminjeong-eum-ui bimil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 H937 (1).
|
|
240.
|
가시고기 / 조창인지음 by 조, 창인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 밝은세상, 2007Other title: Thịt gai | Gasigogi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G247 (1).
|