Your search returned 497 results. Subscribe to this search

| |
221. (100시간) 한국어. 3 / 연세대학교 한국어학당 교재편찬위원회지음

by 연세대학교 한국어학당 교재편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2007Other title: (100 giờ) Tiếng Hàn | Korean in 100 hours | (100sigan) Hangug-eo .Availability: No items available :

222. (100시간) 한국어. 4 / 연세대학교 한국어학당편

by 연세대학교 한국어학당.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2007Other title: (100 giờ) Tiếng Hàn | Korean (in 100 hours) | (100sigan) Hangug-eo .Availability: No items available :

223. 문화 속 한국어. 2 / 전미순저

by 전, 미순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랭기지플러스, 2008-2009Other title: Munhwa sok hangugo | Văn hóa Tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 M966 (1).

224. 이화 한국어 / 구재희, 현진회, 이소영, 황선영, 김민선 지음

by 구, 재희 | 현, 진회 | 이, 소영 | 황, 선영 | 김, 민선.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2016Other title: Tiếng Hàn Ewha | Ehwa hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E33 (2).

225. 이화 한국어 6 / 이수행, 조정민, 박진철, 조인숙, 박수연 지음

by 이, 수행 | 조, 정민 | 박, 진철 | 조, 인숙 | 박, 수연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2014Other title: Tiếng Hàn Ewha 6 | Ehwa hangug-eo 6.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E33 (1).

226. 한국어 1 / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2011Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1 | Hangug-eo 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

227. 고사성어 따라잡기 / 구인환

by 구, 인환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신원문화사, 2002Other title: Thông hiểu thành ngữ tiếng Hán | Gosaseong-eo ttalajabgi.Availability: No items available :

228. (좋은 문장을 쓰기 위한)우리말 풀이사전 / 박남일지음

by 박, 남일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2004Other title: (Để viết những câu hay) Từ điển dịch tiếng Hàn | Ulimal pul-isajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7803 U39 (2).

229. 한국어교육론. 2 (IAKLE) / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | 국제한국어교육학회 창립 20주년 기념 한국어교육의 역사와 전망 | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

230. 한국어교육론. 1 (IAKLE) / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

231. 연세 한국어. 6-2 / 연세대학교 한국어학당 교재편찬위원회

by 전, 나영 | 연세대학교. 한국어학당 교재편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 대학출판문화원, 2014Other title: Yonsei Korean. | Yeonse hangug-eo.Availability: No items available :

232. 베트남인-한국어 회화 한국인-베트남어 회화 / 전남표 지음

by 전, 남표 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: kor Publication details: 문예림 , 1945Other title: Hội thoại Việt - Hàn, Hội thoại Hàn - Việt | Beteunam-in-hangug-eo hoehwa hangug-in-beteunam-eo hoehwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B562 (1).

233. (청소년을 위한 유쾌한) 한자상식 / 안재윤지음

by 안,재윤 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하늘아래, 2008Other title: Các ký tự cơ bản dành cho thanh thiếu niên | (Cheongsonyeon-eul wihan yukwaehan)hanjasangsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 H239 (1).

234. (New) 서강 한국어. 4A / 서강대학교

by 서강대학교.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2015Other title: (New) seogang hangug-eo. | (Mới) Sogang Tiếng Hàn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).

235. 살아있는 한국어 / 김선정지음, 강현자지음, 김경하지음, 류선영지음

by 김, 선정 [지음] | 강, 현자 [지음] | 김, 경하 [지음] | 류, 선영 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랭기지플러스, 2007Other title: Tiếng Hàn phong phú | Sal-aissneun hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S159 (4).

236. 한국어 쉽게 가르치기 / 오승은저음

by 오, 승은.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랭기지플러스, 2009Other title: Ei hangugo swipkke gareuchigi | Dạy Tiếng Hàn dễ dàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 E341 (1).

237. (New) 서강 한국어 workobook. 2A / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 [편]

by 서강대학교. 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2017Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang | Seoganghangug-eo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).

238. (유학생을 위한) 대학한국어 말하기-듣기 2 / 이화여자대학교 언어교육원지음

by 이화여자대학교 언어교육원 [편저자].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2009Other title: Tiếng Hàn Đại học Nữ Ewha (dành cho du học sinh) Nói-Nghe 2 | (Yuhagsaeng-eul wihan) daehaghangug-eo malhagi-deudgi 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 D122 (5).

239. (고급 대비 학습자를 위한) 한국어 필수 문법 : TOPIK grammar / 반소연지음

by 반, 소연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2016Other title: (Dành cho người học chuẩn bị nâng cao) Ngữ pháp tiếng Hàn yêu cầu: Ngữ pháp TOPIK | (Gogeub daebi hagseubjaleul wihan) Hangug-eo pilsu munbeob: TOPIK grammar.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).

240. (연세) 한국어 = Yonsei Korean / 전나영, 손성희, 김제열, 이계현, 임지숙, 전지인, 조인옥, 김윤경

by 전, 나영 | 손, 성희 | 김, 제열 | 이, 계현 | 임, 지숙 | 김, 윤경 | 전, 지인 | 조, 인옥.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 천연색삽화, 2013Other title: Tiếng Hàn Yonsei | (Yeonse) Hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

Powered by Koha