|
221.
|
한국사 이야기 : 삼국의 세력 다툼과 중국과의 전쟁. 3 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc : Cuộc đấu tranh quyền lực của ba nước và chiến tranh với Trung Quốc | Hangugsa iyagi : Samguge seryokttatumgwa junggukkkwae jonjaeng.Availability: No items available :
|
|
222.
|
한국사 이야기 / 이이화지음 by 이,이화 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2004Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangugsa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
223.
|
논쟁으로 본 한국사회 100년 / 역사비평편집위원회엮음 by 역사비평편집위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2000Other title: 100 năm xã hội Hàn Quốc gây tranh cãi | Nonjaengeulo bon hangugsahoe 100nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 N813 (1).
|
|
224.
|
가야산과 덕유산 / 한국문화유산답사회엮음 by 한국문화유산답사회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2006Other title: Gayasangwa deog-yusan | Gayasan và Deogyusan .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 G285 (1).
|
|
225.
|
한국사탐험대. 8 / 김향금 글 ; 이상미 그림 ; 이수진 그림 ; 한필원 감수 by 김, 향금 | 이, 상미 [그림] | 이, 준서 [그림] | 한, 필원 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
226.
|
한국의 역사. 2 / 역사문제연구소 지음 by 역사문제연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진지식하우스, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hanguk ui yeoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
227.
|
Living in Joseon part3 / Special Committee for the Virtual Museum of Korean History by Special Committee for the Virtual Museum of Korean History. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống trong thời Joseon phần 3.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).
|
|
228.
|
삼국유사 / 일연지음 ; 이정범 by 일, 연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 영림카디널, 2009Other title: Samguk Yusa | Samgug-yusa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).
|
|
229.
|
A review of Korean history. Vol.1 / 한영우 ; Hahm Chai-bong by 한, 영우 | Hahm, Chai-bong [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Kyongsaewon, 2010Other title: Sơ lược về lịch sử Hàn Quốc..Availability: No items available :
|
|
230.
|
어린이 삼국유사. 1 / 고운기원전번역 ; 최선경원전번역 ; 서정오다시씀 ; 이민익그림 by 고, 운기 | 최, 선경 [원전번역] | 서, 정오 [다시씀 ; ] | 이, 민익 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2006Other title: Samguk Yusa của trẻ em | eolin-i samgug-yusa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 E62 (2).
|
|
231.
|
이이하 한국사 이야기 10 왕의길 신하의 길 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2006Other title: Con đường của Vua, Con đường của Người hầu | Wang-uigil sinhaui gil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 W246 (1).
|
|
232.
|
HD 역사스페셜 1-5. 3 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저 by KBS HD역사스패셜 | 표,정훈,Se해저. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006-2007Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(3) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(3).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (1).
|
|
233.
|
한국의 역사. 1 / 역사문제연구소지음 by 역사문제연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : (주)웅진씽크빅 , 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangug-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
234.
|
Lịch sử tư tưởng triết học pháp quyền Đức : từ thế kỷ XVIII đến thế kỷ XX / Ngô Thị Mỹ Dung chủ biên ... [và những người khác]. by Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [ chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 L302S 2016 (2).
|
|
235.
|
Lịch sử thời gian / Leofranc Holford Strevens ; Nguyễn Hải Bằng dịch by Strevens, Leofranc Holford | Nguyễn, Hải Đăng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 529309 L302S (1).
|
|
236.
|
เกร็ดโบราณคดี ประวัติศาสตร์ไทย / ส. พลายน้อย Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2009Other title: Kret borankhadi prawattisat thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 K924 (1).
|
|
237.
|
ประวัติศาสตร์ไทย สมัยใหม่ / รศ. ภารดี มหาขันธ์ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงการต่างประเทศ, 2009Other title: Prawattisat thai samaimai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P918 (1).
|
|
238.
|
Lịch sử Đông Nam Á / Lương Ninh chủ biên ; Đỗ Thanh Bình, Trần Thị Vinh biên soạn by Lương, Ninh [chủ biên] | Đỗ, Thanh Bình [biên soạn] | Trần, Thị Vinh [biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).
|
|
239.
|
Sự hình thành của chủ nghĩa khu vực của Đông Nam Á / Nguyễn Ngọc Dung by Nguyễn, Ngọc Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 S550H (1).
|
|
240.
|
Lược sử ngôn ngữ học. T.1 / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).
|