|
221.
|
Đưa tin như thể hành tinh này quan trọng / Kunda Dixit ; Ngọc Huyền, Thanh Lê dịch ; Nguyễn Văn Hà hiệu đính by Dixit, Kunda | Ngọc Huyền [dịch] | Thanh Lê [dịch] | Nguyễn, Văn Hà [hiệu đính]. Edition: Ấn bản thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.44 D619 (1).
|
|
222.
|
Tuyển tập tác phẩm báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới 1985 - 2004. T.3 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 T968 (1).
|
|
223.
|
Tuyển tập tác phẩm báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới 1985 - 2004. T.1) / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 T968 (1).
|
|
224.
|
News & fair facts : the Australian print media industry : report from the House of Representatives, Select Committee on the Print Media. / Australia. Parliament. House of Representatives. Select Committee on the Print Media. by Australia. Parliament. House of Representatives. Select Committee on the Print Media. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Canberra : Australian Govt. Pub. Service, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.199 N5582 (1).
|
|
225.
|
Từ dùng theo nghĩa hoán dụ trên báo Sài Gòn giải phóng năm 2009 / Trần Thị Hoài Thu; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Trần, Thị Hoài Thu | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550L (1).
|
|
226.
|
Báo Tuổi trẻ đã viết / Đỗ Văn Dũng, Ngô Thị Thu An, Lê Xuân Trung, Bùi Văn Thanh, Lưu Đình Triều chủ biên by Đỗ, Văn Dũng | Ngô, Thị Thu An | Lê, Xuân Trung | Bùi, Văn Thanh | Lưu, Đình Triều. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 B108T (1).
|
|
227.
|
Nặng tình đất & người : các tác phẩm vào chung khảo cuộc thi viết phóng sự, ký sự và cuộc thi ảnh "Nét đẹp lao động" trên Báo Người Lao động năm 2019 - 2020 / Lê Quang Hồi, ... [và những người khác] by Lê, Quang Hồi | Trang Thy | Thuỷ Vũ | Võ, Quý Cầu | Vu Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 L4331 (1).
|
|
228.
|
Giải báo chí Thành phố Hồ Chí Minh - Tác phẩm đoạt giải nhất (2015 - 2019) / Hoàng Dũng ... [và những người khác] by Hoàng Dũng | Tấn Nguyên | Hoàng Triều | Hồng Đào | Như Phú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.40 H6788 (1).
|
|
229.
|
Môi trường by Lê, Huy Bá. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 M452T (1).
|
|
230.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học năm 2011: Dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.002 K600Y (1).
|
|
231.
|
Как написать и защитить диссертацию/ А. Захаров, Т. Захарова by Захаров, А | Захарова, Т. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Питер, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.170281 К16 (1).
|
|
232.
|
Музей "Квартира А. С. Пушкина на Арбате"/ С. Овчинникова, Ф. Рысина by Овчинникова, С | Рысина, Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Подкова, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9492 М11 (1).
|
|
233.
|
Các chính sách và thực tiễn xác định giá trị và bảo quản tài liệu lưu trữ điện tử : kỷ yếu hội thảo Sarbica Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.84 C101C (5).
|
|
234.
|
Các tác phẩm đạt giải báo chí toàn quốc năm 2002 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 C118 (1).
|
|
235.
|
Thể loại báo chí / Đinh Văn Hường... [và những người khác] by Đinh, Văn Hường | Dương, Xuân Sơn | Trần, Quang | Đặng, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D584 (1).
|
|
236.
|
Phóng sự truyền hình : sách tham khảo nghiệp vụ / Brigitte Besse, Didier Desormeaux ; Đoàn Văn Tần dịch by Besse, Brigitte | Desormeaux, Didier | Đoàn, Văn Tần [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 B557 (1).
|
|
237.
|
Báo chí truyền thông hiện đại : từ hàn lâm đến đời thường / Nguyễn Văn Dững by Nguyễn, Văn Dững. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 N5764 (1).
|
|
238.
|
Lịch sử báo chí Việt Nam 1865-1945 / Đỗ Quang Hưng chủ biên by Đỗ, Quang Hưng [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 D6311 (1).
|
|
239.
|
Thế giới hậu Mỹ / Fareed Zakaria ; Diệu Ngọc dịch by Zakaria, Fareed | Diệu Ngọc [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.49 TH250G (1).
|
|
240.
|
Bốn học thuyết truyền thông / Fred S. Siebert, Theodore Peterson, Wilbur Schramm ; Lê Ngọc Sơn dịch by Siebert, Fred S | Peterson, Theodore | Schramm, Wilbur | Lê, Ngọc Sơn [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 B454H (1).
|