Refine your search

Your search returned 315 results. Subscribe to this search

| |
221. Đối thoại với các nền văn hóa : Georgia / Trịnh Huy Hóa dịch

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094758 Đ452T (1).

222. Marketing for Hospitality and Tourism

by Makens, James | Philip, Kotler | John, Bowen | Seyhmus, Baloglu.

Edition: 7th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Harlow, United Kingdom : Pearson, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791068 M345 (1).

223. Di sản thế giới ở Việt Nam

by Lê, Tuấn Anh | Tổng cục Du lịch Việt Nam. Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 D300S (1).

224. Thực trạng và giải pháp phát triển làng nghề gốm gắn với du lịch tỉnh Bình Dương

by Võ, Thị Mỹ Ngọc | Ngô, Thanh Loan, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9774 TH552T (1).

225. Vietnam tourist guidebook / Le Tuan Anh editor in chief ... [et al.]

by Lê, Tuấn Anh [editor in chief] | Lê, Nhiệm [edit] | Nguyễn, Kim Dung [edit] | Nguyễn, Hồng Hà [edit].

Edition: 4th english ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Hà Nội : Vietnam National Administration of Tourist, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).

226. Những chân trời Mỹ : vòng quanh 50 tiểu bang Hoa Kỳ : mắt thấy tai nghe / Vũ Văn Dzi, Phạm Thị Hồng Vân

by Vũ, Văn Dzi | Phạm, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.3 NH556C (1).

227. Địa lý Trung Quốc / Trịnh Bình ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Trịnh, Bình | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 Đ301L (1).

228. Würzburg : eine lebendige Stadt ; [deutsche Ausgabe] / Friedrich Brandes

by Brandes, Friedrich | Muth, Hanswernfried.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Dielheim : Edm. von König - Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 W958 (1).

229. Thailand in the 90s

by Krung Thai Bank.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : ไพลินเด็กเก่ง Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 T364 (1).

230. Đảng bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu lãnh đạo phát triển kinh tế du lịch (1991 - 2006) : luận văn thạc sĩ : 602256 / Ngô Thị Liên ; Ngô Quang Ty hướng dẫn

by Ngô, Thị Liên | Ngô, Quang Ty, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259777 Đ106B (1).

231. Туроперейтинг: стратегия и финансы: Учебник/ Е. Н. Ильина

by Ильина, Е. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Финансы и статистика, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 Т86 (1).

232. Fettnäpfchenführer Vietnam : Wo der Büffel zwischen den Zeilen grast / Anemi Wick, David Frogier de Ponlevoy

by Wick, Anemi | Ponlevoy, David Frogier de.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Meerbusch : Conbook Medien, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 F421 (1).

233. Vietnam : hidden riches of a magical land / Jochen Voigt

by Voigt, Jochen.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: München : Bucher, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).

234. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, sinh thái với phát triển du lịch ở Hội An : luận án Tiến sĩ : 9229040 / Đỗ Thị Ngọc Uyển ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn.

by Đỗ, Thị Ngọc Uyển | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2021Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2021. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791 D6311U 2021 (1).

235. Du lịch sinh thái tại vườn Quốc gia U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

by Nguyễn Thị Việt Trinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

236. Đánh giá sức tải sinh thái cho các điểm du lịch ven bờ và hải đảo trong vịnh Nha Trang - Khánh Hòa

by Nguyễn, Văn Hoàng | Nguyễn, Tác An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959756 Đ107G (1).

237. Khai thác giá trị các di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia trong phát triển du lịch thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Minh Tuấn ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn.

by Nguyễn, Minh Tuấn | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9793 KH103T 2020 (1).

238. Vai trò của du lịch đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Cao Thị Ngọc Lan ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Cao, Thị Ngọc Lan | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 V103T (1).

239. Văn hóa dân gian với du lịch văn hóa tỉnh Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.31.03.15 / Lê Thị Mỹ Dung ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn

by Lê, Thị Mỹ Dung | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9597 V115H 2016 (1).

240. Nghiên cứu và đánh giá sự thay đổi của môi trường tự nhiên thành phố Đà Lạt trong quá trình phát triển du lịch

by Hà Thị Lý.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha