Refine your search

Your search returned 613 results. Subscribe to this search

| |
221. 文部省検定済教科書 高等学校数学科用 高等学校数学A /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 数研出版 2004Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō sūgakka-yō kōtō gakkō sūgaku A.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Su(3)-Ko(A) (1).

222. Giáo trình lao động nhà báo đối ngoại / Nguyễn Ngọc Oanh chủ biên ; Nguyễn Thị Thương Huyền ... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Ngọc Oanh [chủ biên] | Nguyễn, Thị Thương Huyền [biên soạn] | Nguyễn, Văn Hào [biên soạn] | Bùi, Thị Vân [biên soạn] | Nguyễn, Đồng Anh [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.449 N5764 (1).

223. 読解教材を作る/ 舘岡洋子,関正昭,平高史也

by 舘岡, 洋子 | 平高, 史也, 1954- | 関, 正昭, 1947-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2012Other title: Dokkai kyōzai o tsukuru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.5 K1-D6855 (1).

224. 文部省検定済教科書 高等学校国語科用 展開国語 2

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 桐原書店 Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō tenkai kokugo 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

225. 新総合国語便覧 改定新版 95年用

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 第一学習社 Other title: Shin sōgō kokugo binran kaiteishinban 95-nen-yō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Ko-Sh (1).

226. 新総合国語便覧 改定新版 96年用 .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 第一学習社 Other title: Shin sōgō kokugo binran kaiteishinban 96-nen-yō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Ko-Sh (1).

227. Giáo trình Luật hành chính Việt Nam / Nguyễn Thị Thủy chủ biên

by Nguyễn, Thị Thủy, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.5970607 GI-108T (1).

228. 詳細国語総覧 / .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京法令 Other title: Shōsai kokugo sōran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Ko-Sho (1).

229. 聴解教材を作る/ 宮城幸枝,関正昭,平高史也

by 宮城, 幸枝 | 平高, 史也, 1954- | 関, 正昭, 1947-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2014Other title: Chõkai kyōzai o tsukuru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-C4499 (1).

230. Sơ thảo Lịch sử sự nghiệp thư viện Việt Nam / Dương Bích Hồng

by Dương, Bích Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Cao đẳng nghiệp vụ Văn hóa, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.9 S460T (1).

231. 常用国語便覧 加藤道理 他編著 /

by 加藤道理.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 浜島書店 1988Other title: Jōyō kokugo binran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Ko-J85 (1).

232. Nguồn nhân lực : giáo trình / Nguyễn Tiệp.

by Nguyễn Tiệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội, 2005Availability: No items available :

233. Giáo trình phiên dịch tiếng Indonesia / Nguyễn Thanh Tuấn

by Nguyễn, Thanh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).

234. Giáo trình tiếng Indonesia viết / Nguyễn Thanh Tuấn

by Nguyễn, Thanh Tuấn.

Material type: Text Text Language: ind, Original language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).

235. Cơ sở văn hóa Việt Nam : Giáo trình / Chu Xuân Diên

by Chu, Xuân Diên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C460S (1).

236. (배워요) 재미있는 한국어. 2 / 최정순 외

by 최, 정순.

Edition: 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2009Other title: (Học) Tiếng Hàn vui nhộn | (Baewoyo) Jaemiissneun hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J227 (2).

237. Pluspunkt Deutsch - Leben in Deutschland : Deutsch als Fremdsprache. Teilbd.1 / Friederike Jin, Joachim Schote

by Jin, Friederike | Schote, Joachim.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 P737 (4).

238. Pluspunkt Deutsch - Leben in Deutschland : Deutsch als Fremdsprache. Teilbd. 1 / Gertrud Deutz

by Deutz, Gertrud.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 P737 (4).

239. Pluspunkt Deutsch - Leben in Deutschland : Deutsch als Fremdsprache ; A1 : A1, Handreichungen für den Unterricht / Joachim Schote, Friederike Jin / Gertrud Deutz

by Deutz, Gertrud.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 P737 (1).

240. Studio [21] - Grundstufe /A2 : Gesamtband - Intensivtraining mit HörtextenAuthor : Von Eggeling, Rita / Hermann Funk, Christina Kuhn

by Funk, Hermann | Kuhn, Christina.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag / Cornelsen Schulverlage, 2015/2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 S933 (2).

Powered by Koha