|
221.
|
Văn hóa Việt Nam tiếp cận hệ thống - liên ngành / Lý Tùng Hiếu by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (2).
|
|
222.
|
Quá trinh biến đổi kinh tế - xã hội làng Hoa Sa Đéc dưới tác động của đô thị hóa : khóa luận tốt nghiệp: 7850112 by Lê, Thị Hồng Thắm | Trần, Thị Ngọc Nhờ [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Q501T (1).
|
|
223.
|
Sự biến đổi văn hóa trong quá trình đô thị hóa ở 4 xã vùng ven thị xã Vĩnh Long : luận văn thạc sĩ:60.31.70 by Trương, Thành Đức | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: No items available :
|
|
224.
|
Xã hội internet và văn hoá Việt Nam đương đại : luận án tiến sĩ : 62.31.70.01 / Phạm Thị Thuý Nguyệt ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Phạm, Thị Thuý Nguyệt | Trần, Ngọc Thêm, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 X100H 2014 (1).
|
|
225.
|
Luân thường Nho giáo dưới góc nhìn xuyên văn hóa : kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: No items available :
|
|
226.
|
Đào tạo, nghiên cứu văn hóa ứng dụng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :
|
|
227.
|
Văn hóa thời gian rỗi : ỷ yếu hội thảo khoa học by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :
|
|
228.
|
岩波講座現代 リチャード・バトラー [ほか執筆] 第14 平和の条件 by リチャード・バトラー. Series: 岩波講座現代Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 14, Heiwa no jōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
229.
|
Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi by Vũ, Minh Chi Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :
|
|
230.
|
Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi by Vũ, Minh Chi Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).
|
|
231.
|
วัฒนธรรมการใช้ภาษา / ธนานันท์ ตรงดี และภาควิชาภาษาไทยและภาษาตะวันออก by ธนานันท์ ตรงดี | มหาวิทยาลัยมหาสารคาม. คณะมนุษยศาสตร์และสังคมศาสตร์. Material type: Text Language: Thai Publication details: มหาสารคาม : สำนักพิมพ์ มหาวิทยาลัยมหาสารคาม, 2008Other title: Language culture.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L287 (1).
|
|
232.
|
화가와 모델. 5 / 이주헌지음 by 이, 주헌. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 색채삽도, 2007Other title: Họa sĩ và người mẫu | Hwagawa model.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 H991 (1).
|
|
233.
|
K-animation : befriending children all over the world / Kim Hyung-suk by Kim, Hyung-suk. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: K-animation : kết bạn với trẻ em trên toàn thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.433 K111 (1).
|
|
234.
|
American Geography Material type: Text Language: English Publication details: Regional Landscapes of the United states Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
235.
|
한려수도와 제주도 / 한국문화유산답사회 엮음 by 한국문화유산답사회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2007Other title: Hallyeosudo và đảo Jeju | Hanlyeosudowa jejudo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H241 (1).
|
|
236.
|
Cẩm nang triết Việt by Kim Định. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hoa Kỳ : An Việt Houston, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 C120N (1).
|
|
237.
|
Hồn xưa phố cũ by Trương, Thị Bích Tiên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 H454X (1).
|
|
238.
|
Văn hóa Việt Nam nhìn từ mẫu người văn hóa by Đỗ, Lai Thúy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin : Tạp chí văn hóa nghệ thật , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H (1).
|
|
239.
|
Văn hóa ẩm thực ở Phố Cổ Hội An by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam | Chi Hội Văn nghệ dân gian Hội An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109597 V115H (1).
|
|
240.
|
Nhân cách văn hóa của đức Phật by Nguyễn, Thiên Thuận. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 293.4 NH121C (1).
|