|
221.
|
Thực thi bảo hộ quyền tác giả trong hoạt động thông tin - thư viện tại trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ: 60.32.02.03 / Ngô Nguyễn Cảnh ; Lê Thị Nam Giang hướng dẫn. by Ngô, Nguyễn Cảnh | Lê, Thị Nam Giang, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.1 TH552T (1).
|
|
222.
|
Qui định pháp luật về quản lý và sử dụng con dấu Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597046 QU600Đ (1).
|
|
223.
|
Nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát thủ tục hành chính trong lĩnh vực quản lý hộ tịch (Từ thực tiễn quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh) : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Lê Thị Quãng ; Nguyễn Mạnh Bình hướng dẫn by Lê, Thị Quãng | Lê, Thị Quãng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.387 N122C (1).
|
|
224.
|
文学から見た家族法 : 近代日本における女・夫婦・家族像の変遷 大村敦志 by 大村, 敦志, 1958-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴァ書房 2012Other title: Bungaku kara mita kazoku-hō: Kindainihon ni okeru on'na fūfu kazoku-zō no hensen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.6 Mo19 (1).
|
|
225.
|
Stylebook and briefing on media law : with Internet guide and glossary / Norm Goldstein editor by Goldstein, Norm [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Associated Press, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.066 G6244 (1).
|
|
226.
|
Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng và phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo by Vũ, Ngọc Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
227.
|
Sinh học môi trường : Tái bản lần 1 / Nguyễn Thị Ngọc Ẩn by Nguyễn Thị Ngọc Ẩn, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577 S312H (2).
|
|
228.
|
Sự tham gia của người dân trong công tác lập quy hoạch đô thị và quản lý dự á (29/2-4/3/2016) by Perset, Morgane [(biên soạn)] | Quertamp, Fanny | Badina, Brigitte | Huỳnh, Hồng Đức [biên dịch] | PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 S550T (1).
|
|
229.
|
Các văn bản pháp lý về việc giải quyết biên giới Việt Nam - Cam-pu-chia / Nguyễn Quý Bính, Nguyễn Hồng Thao, Phạm Xuân Thâu, Hoàng Ngọc Sơn, Nguyễn Hồng Tuấn, Nguyễn Văn Đảm by Nguyễn, Quý Bính | Nguyễn, Hồng Thao | Phạm, Xuân Thâu | Hoàng, Ngọc Sơn | Nguyễn, Hồng Tuấn | Nguyễn, Văn Đảm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế Giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1209597 C101V (1).
|
|
230.
|
Văn hóa quản lý xã hội qua luật tục của người Ê Đê tỉnh Đắk Lắk : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đỗ Thị Kim Thanh ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Đỗ, Thị Kim Thanh | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 V115H 2013 (1).
|
|
231.
|
Những quy định mới về kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ và chống chạy chức, chạy quyền / Tăng Bình, Ái Phương hệ thống by Tăng Bình [hệ thống] | Ái Phương [hệ thống]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.59 T1641 (1).
|
|
232.
|
近代日本教育制度史科 近代日本教育制度史料編纂会編 第27卷 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Jìndài rìběn jiàoyù zhìdù shǐ kē.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-27 (1).
|
|
233.
|
Electronic media law / Roger L. Sadler by Sadler, Roger L. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Thousand Oaks, Calif. : Sage Publication, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.730 S1261 (1).
|
|
234.
|
Luật tục Chăm & Luật tục Raglai / Phan Đăng Nhật chủ biên by Phan, Đăng Nhật [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L504T (1).
|