Refine your search

Your search returned 264 results. Subscribe to this search

| |
221. Nghiên cứu thực trạng việc di dời các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm có quy mô vừa và nhỏ từ nội thành ra ngoại thành tại TP.HCM (trường hợp quận 11, Tân Bình) : đề tài NCKH cấp trường năm 2009

by Sơn, Thanh Tùng | Sơn, Thanh Tùng [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 NGH305C (1).

222. Thực trạng giáo dục môi trường qua các môn học ở phổ thông huyện Long Hồ -Tỉnh Vĩnh Long : những giải pháp cải thiện

by Hà Thị Kim Thuý.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

223. Thực trạng và giải pháp trong việc sử dụng pháp luật để bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên tại TPHCM

by Nguyễn Văn Hợp.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

224. Hội thảo khoa học tài nguyên và môi trưởng tp.Hồ Chí Minh và các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB thành phố Hồ Chí Minh , 1983Availability: No items available :

225. Không gian xã hội vùng Đông Nam Á / Georges Condominas; Ngọc Hà, Thanh Hằng dịch; Hồ Hải Thụy hiệu đính

by Condominas, Georges.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.0959 KH455G (1).

226. Hội thảo Khoa học dánh cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Nguyễn Hải Nguyên..[ và những người khác]

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Tp.HCM | Đỗ Văn Học | Trần Phú Huệ Quang | Huỳnh Minh Tuấn | Nguyễn Thị Minh Thuận | Tăng Việt Hương | Bùi Thị Thùy | Nguyễn Thị Chiêm | Đinh Thị Thạch Ủng | Nguyễn Đình Toàn | Hồ Huỳnh Hoàng Mai | Phạm Thị Hương | Dương Văn Thanh | Bạch Thj Hồng | Vũ Thị Thúy | Đặng Thị Thanh Hoa | Đào Thị Diễm Trang | Dương Thị Mai Oanh | Lưu Hồng Sơn | Lộ Thị Thùy Trang | Lê Thị Hoài | Nguyễn Vũ Quỳnh Như | Trần Trương Mạnh Hoài | Ngô Thị Thu Thủy | Nguyễn Huyền Nga | Nguyễn Thị Mến | Trần Mai Ước.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM Other title: So sánh khác biệt hai dòng tư tưởng Nam Bắc Trung Quốc: Nho gia và Đạo gia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K600TH (1).

227. Người nông dân châu thổ Bắc Kỳ / Pierre Gourou

by Gourou, Pierre.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.55973 NG558N (1).

228. Các yếu tố tác động đến tình hình ngập nước ở quận 2 TPHCM và các giải pháp giảm thiểu

by Lê Trung Tri.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

229. Kiến thức,thái độ ,hành vi bảo vệ môi trường của sinh viên đại học sư phạm TPHCM

by Đỗ Thị Ngọc Hân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

230. 環境と文化 人類学的考察 石毛直道

by 石毛直道, 1937-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本放途出版協会 1978Other title: Kankyō to bunka jinruigakuteki kōsatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 A56 (1).

231. Đánh giá tác động môi trường khi xây dựn ghệ thống cống đập Ba Lai - Cầu Sập tỉnh Bến Tre và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực

by Đoàn Văn Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

232. Cải tạo không gian và môi trường hoạt động của chợ truyền thống nhằm giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và gia tăng mức độ an toàn (nghiên cứu trường hợp tại chợn Bình Tây, quận 6, TP.HCM) : khóa luận tốt nghiệpp:7850112

by Lê, Thị Thanh Tuyền | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.5522 C103T (1).

233. Kinh tế xã hội và môi trường vùng ngập lũ đồng bằng sông Cửu long / Đào Công Tiến chủ biên

by Đào, Công Tiến, PGS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 K312T (3).

234. Hội nghị khoa học- công nghệ & môi trường các tình miền Đông Nam Bộ: Kỷ yếu / Sở khoa học công nghệ và môi trường Đồng Nai

by Trần, Toản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Biên Hòa : Sở Khoa học công nghệ Đồng Nai, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 060 H452N (1).

235. Ô nhiễm môi trường do sử dụng hoá chất nông nghiệp trong canh tác ở Đồng bằng sông Cửu Long

by Võ Đình Long.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

236. Đánh giá thiệt hại do kẹt xe đối với người tham gia giao thông tại một số tuyến đường ở quận Tân Bình,TPHCM

by Hoàng Thị Cẩm Nhung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

237. Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ)

by Lâm, Minh Triết [chủ biên].

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).

238. Trung Quốc trước thách thức của thế kỉ XXI / Lưu Kim Hâm ; Minh Giang dịch

by Lưu, Kim Hâm | Minh Giang [dịch].

Series: Tri thức không biên giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320951 TR513Q (1).

239. (글로벌시대의)해외투자론 / 이재기 지음

by 이, 재기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신론사, 2005Other title: (Kỷ nguyên toàn cầu) Lý thuyết đầu tư nước ngoài | (Geullobeolsidaeui) Haeoetujalon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.673 H135 (3).

240. Đánh giá hiện trạng ô nhiễm bụi không khí từ hoạt động khai thác đá xây dựng trên địa bàn xã Thương Tân và xã Tân Mỹ huyện Tân Uyên,tỉnh Bình Dương và đề xuất biện pháp quản lý hiệu quả

by Nguyễn Nhất Trung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha