|
221.
|
Đối chiếu hiện tượng danh hóa trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Nguyễn Thị Bích Ngoan; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Ngoan | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).
|
|
222.
|
Hành vi than phiền trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lại Thị Minh Đức; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Lại, Thị Minh Đức | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H107V (1).
|
|
223.
|
Phương ngữ Nam Bộ qua sáng tác ca cổ của Viễn Châu : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Hoàng Thị Ánh Tuyết; Huỳnh Công Tín hướng dẫn by Hoàng, Thị Ánh Tuyết | Huỳnh, Công Tín [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561N (1).
|
|
224.
|
Ngôn ngữ là gì / Lê Xuân Thại by Lê, Xuân Thại. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học, 1966Availability: No items available :
|
|
225.
|
Ngữ âm học tiếng Nga / Lê Đức Trọng by Lê, Đức Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.715 NG550A (1).
|
|
226.
|
Những vấn đề ngôn ngữ và dịch thuật / Hội Ngôn ngữ học Việt Nam by Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường đại học Sư phạm ngoại ngữ Hà Nội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V (1).
|
|
227.
|
Cấu trúc tiêu điểm thông tin trong câu tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Thanh Huyền; Trịnh Sâm hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Huyền | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
228.
|
日本語のしくみ 山田敏弘 by 山田, 敏弘, 1965-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白水社 2015Other title: Nihongo no shikumi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
229.
|
La valle degli Orsi: Riflessioni sulla lingua / P Furlan, C Moras, D. Orazio, D. Santarossa, P. Soldati, Lorenzo Taffarel by Furlan, P | Moras, C | Orazio, D | Santarossa, D | Soldati, P | Taffarel, Lorenzo. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Napoli : Ardea Tredici Editori, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 852 L394 (1).
|
|
230.
|
Những vấn đề ngữ dụng học : Kỷ yếu Hội thảo khoa học "Ngữ dụng học" lần thứ nhất - Hà Nội - 4. 1999 Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội Cambridge University Press 1999Availability: No items available :
|
|
231.
|
Sociolinguistics : an international handbook of the science of language and society = Soziolinguistik : ein internationales Handbuch zur Wissenschaft von Sprache und Gesellschaft / Ulrich Ammon, Norbert Dittmar, Klaus J. Mattheier by Ammon, Ulrich | Dittmar, Norbert | Mattheier, Klaus. Material type: Text Language: German, English Publication details: Berlin : Walter de Gruyter, 1988Other title: Soziolinguistik : ein internationales Handbuch zur Wissenschaft von Sprache und Gesellschaft.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 S678 (1).
|
|
232.
|
Đại cương Ngôn ngữ học. T.2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu by Đỗ, Hữu Châu, GS. TS. Edition: 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 Đ103C (1).
|
|
233.
|
Các phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z. S. Harris ; Cao Xuân Hạo dịch by Harris, Z. S | Cao, Xuân Hạo [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Other title: Structural linguistics.Availability: No items available :
|
|
234.
|
Hypothèses: trois entretiens et trois estudes sur la linguistique et la poétique / Roman Jakobson, Morris Halle, Noam Chomsky by Roman, Jakobson | Morris, Halle | Noam, Chomsky. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Seghers/Laffont, 1972Availability: No items available :
|
|
235.
|
Шкатулка: Пособие по чтению для иностранцев, начинающих изучать русскийй язык/ О. Э. Чубарова by Чубарова, О. Э. Edition: 8-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Ш66 (1).
|
|
236.
|
Đọc tiếng Nga III. Читаем по-русски/ Trương Văn Vỹ by Trương, Văn Vỹ. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).
|
|
237.
|
Đặc điểm ngôn ngữ của khẩu hiệu tuyên truyền tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án tiến sĩ : 60.22.02.41 / Trần Thanh Dũ; Lê Thị Thanh, Lưu Trọng Tuấn hướng dẫn by Trần, Thanh Dũ | Lê, Thị Thanh [hướng dẫn ] | Lưu, Trọng Tuấn [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
238.
|
Труды по языкознанию/ де Соссюр Фердинанд by Фердинанд, де Соссюр. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Прогресс, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 Ф78 (1).
|
|
239.
|
Язык и познание мира/ Б. Исмаилов by Исмаилов, Б. Material type: Text Language: Russian Publication details: Ташкент: ФАН, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Я41 (1).
|
|
240.
|
Введение в языкознание: Учеб. пособие для филол. специальностей ун-тов и пед. ин-тов/ Б. Н. Головин by Головин, Б. Н. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 В24 (1).
|