|
221.
|
Nhân học & cuộc sống. T.6 by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: No items available :
|
|
222.
|
結婚と恋愛の心理学 齊藤勇著 by 斉藤, 勇, 1943-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三笠書房 1993Other title: Kekkon to ren'ai no shinri-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.4 Ke29 (1).
|
|
223.
|
Những cống hiến của tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam / Võ Xuân Đàn. by Võ, Xuân Đàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (1).
|
|
224.
|
Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lý bổ sung / Ngô Văn Lệ chủ biên, Nguyễn Văn Tiệp, Nguyễn Khắc Cảnh..[ và những người khác] by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH121H (3).
|
|
225.
|
Một số vấn đề lý thuyết và phương pháp nghiên cứu nhân học / Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp, Trương Thị Thu Hằng thực hiện; Vũ Thị Phương Anh, Phan Ngọc Chiến, Hoàng Trọng dịch; Tim Ingold, C. Wright Mills..[ và những người khác]. by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M458S (5).
|
|
226.
|
Tiếp cận trị liệu nhận thức hành vi: phối hợp giưa lý thuyết và thực hành by Lê Thị Minh Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
227.
|
Để bạn luôn trẻ mãi / Suzy Allegra ; Bích Nga, Nguyễn Văn Phước, Thiên Kim biên dịch by Allegra, Suzy | Bích Nga [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Phước [Biên dịch] | Thiên Kim [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 Đ250B (1).
|
|
228.
|
An analysis of worker strikes in foreign-invested factories at Bien Hoa industrial zones, Dong Nai province, Vietnam : luận văn thạc sĩ by Nguyen, Tri Tam | Ramirez, Mina M [hướng dẫn]. Material type: Text Language: English Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Asian Socail Institute, Manila, Philippines, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.892 A5324 (1).
|
|
229.
|
Nhân học & cuộc sống. T.6 by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 591 NH1211H (3), Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).
|
|
230.
|
Методика/ А. А. Леонтьев by Леонтьев, А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 М54 (1).
|
|
231.
|
Ẩn dụ tri nhận mô hình ẩn dụ cấu trúc trên cứ liệu ca từ Trịnh Công Sơn : luận văn thạc sĩ : 60.02.21 / Nguyễn Thị Thanh Huyền; Trần Văn Cơ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Huyền | Trần, Văn Cơ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 412 A121D (3).
|
|
232.
|
Nhân chủng học Đông Nam Á / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.59 NH121C (1).
|
|
233.
|
Tư tưởng nhân văn trong triết học Phục hưng và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hà Huyền Hoài Văn ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Hà, Huyền Hoài Văn | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 T550T 2010 (2).
|
|
234.
|
Luật hôn nhân và gia đình Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597016 L504H (1).
|
|
235.
|
Vai trò của các nước lớn trong việc giải quyết khủng hoảng hạt nhân trên bán đảo Triều Tiên : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đào Hoàng Đạt ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Đào, Hoàng Đạt | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1747 V103T (1).
|
|
236.
|
ネオテニー : 新しい人間進化論 アシュレイ・モンターギュ著 ; 尾本恵市, 越智典子訳 by アシュレイ・モンターギュ [著] | 尾本恵市 [訳] | 越智典子 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 どうぶつ社, 新装版 1990Other title: Neotenī: Atarashī ningen shinka-ron.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 469 N65 (1).
|
|
237.
|
Using the Web in teaching ESP reading to second-year English non-Majored students at the People's Police University by Nguyễn, Thị Thu. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2010Availability: No items available :
|
|
238.
|
Hoạt động thương mại thương nhân Osaka thời Tokugawa : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thiên Thanh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Huỳnh, Thiên Thanh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
239.
|
Sự biến đổi phương thức quản lý nguồn nhân lực của doanh nghiệp Nhật Bản trong những năm gần đây (1990 - nay) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Cẩm Châu ; Võ Thị Hoàng Ái hướng dẫn by Trần, Cẩm Châu | Võ, Thị Hoàng Ái, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
240.
|
Đi tìm lẽ sống / Viktor E. Frankl ; Thanh Thảo biên dịch by Frankl, Viktor E | Thanh Thảo [Biên dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 18Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.5318019 Đ300T (1).
|