|
221.
|
การเขียนเพื่อการประชาสัมพันธ์ / รุ่งรัตน์ ชัยสำเร็จ by รุ่งรัตน์ ชัยสำเร็จ. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: Writing for publicity.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 W956 (1).
|
|
222.
|
(남기고 싶은) 지리 사진들 / 권혁재 by 권,혁재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 法文社, 2007Other title: Tôi muốn rời đi | (Namgigo sip-eun) Jili sajindeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.3 J613 (1).
|
|
223.
|
디딤돌문학(상) 교과서 평가집 / 맹용재 ... [et al.] by 김, 종철 | 진,중섭 | 허,익 | 진,기춘 | 김,익수 | 감,승원 | 양,기식 | 배,수찬 | 맹, 용재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울, 2010Other title: Sách đánh giá sách giáo khoa Stepping Stone Literature (dưới) | Didimdolmunhag(ha) gyogwaseo pyeong-gajib | 디딤돌 문학 교과서에 따른 맞춤형 자율 학습서 | Sách tự học tùy chỉnh theo sách giáo khoa văn học .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 D556 (1).
|
|
224.
|
Văn 4 : bố cục. Tạo ra một chủ đề / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115B (1).
|
|
225.
|
Khoa học và công nghệ thế giới : xu thế và chính sách những năm đầu thế kỷ XXI / Tạ Bá Hưng chủ biên ; Phùng Minh Lai ...[và những người khác] by Tạ, Bá Hưng [chủ biên] | Phùng, Minh Lai | Trần, Thanh Phương | Nguyễn, Đức Trị | Đặng, Thị Bảo Hà | Nguyễn, Mạnh Quân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 KH401H (1).
|
|
226.
|
สรุปเข้มววิทยาศาสตร์เคมีม 1-2-3 by สำราญ พฤกษ์สุนทร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จังหวัดอุดรธานี : สำนักงานพาณิชย์จังหวัดอุดรธานี, 2009Other title: Sarup khem wawit ya sat khe mim 1-2-3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 540 S251 (1).
|
|
227.
|
Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc (giai đoạn 1992 - 2010) : Giai đoạn 1992-2010 / Nguyễn Kim Bảo. by Nguyễn Kim Bảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: No items available :
|
|
228.
|
Luận cứ Khoa học cho việc đổi mới Chính sách xã hội by Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia. Chương trình Khao học - Công nghệ cấp nhà nước KX.04. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
229.
|
Đổi mới vài nét lớn của một chính sách kinh tế Việt Nam / Nguyễn Xuân Oánh by Nguyễn, Xuân Oánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959 N5764 (1).
|
|
230.
|
Chính sách đối ngoại của Ấn Độ những năm đầu thế kỷ XXI : sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Quế, Đặng Đình Tiến by Nguyễn, Thị Quế | Đặng, Đình Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lý luận Chính trị, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.54 CH312S (1).
|
|
231.
|
Đường lối chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn mới : Sách tham khảo / Phạm Bình Minh chủ biên, Đặng Đình Quý, Nguyễn Vũ Tùng, Đỗ Thanh Hải by Phạm, Bình Minh [chủ biên] | Đặng, Đình Quý | Nguyễn, Vũ Tùng | Đỗ, Thanh Hải. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 Đ561L (1).
|
|
232.
|
디딤돌문학(하) 교과서 평가집 / 맹용재 ... [et al.] by 맹, 용재 [지음] | 김, 종철 | 진,중섭 | 허,익 | 진,기춘 | 김,익수 | 감,승원 | 양,기식 | 배,수찬 | 맹, 용재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울, 2010Other title: Sách đánh giá sách giáo khoa Stepping Stone Literature (dưới) | Didimdolmunhag(ha) gyogwaseo pyeong-gajib | 디딤돌 문학 교과서에 따른 맞춤형 자율 학습서.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 D556 (1).
|
|
233.
|
Văn : sách tự học cho các bạn trên 10 tuổi / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: No items available :
|
|
234.
|
Văn 3 : liên tưởng. Tạo ra một ý / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115B (1).
|
|
235.
|
สี่สหายตะลุยสวนสนุก / กฤษณะ กาญจนาภา by กฤษณะ กาญจนาภา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: USA : Pocket books, 2003Other title: Si sahai talui suansanuk.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 A111 (1).
|
|
236.
|
Căn bản Địa Tằng Học-quyển II:Trung Sinh-Cánh Tân by Trần Kim Thạch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa thiêng, 1973Availability: No items available :
|
|
237.
|
Căn bản Địa Tằng Học-quyển I: Vô Sinh-Cổ Sinh by Trần Kim Thạch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa thiêng, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
238.
|
Điều chỉnh chính sách đối ngoại của Ấn Độ dưới thời Thủ tướng N. Modi / Ngô Xuân Bình, Huỳnh Thanh Loan, Nguyên Lê Thy Thương by Ngô, Xuân Bình [chủ biên] | Nguyên, Lê Thy Thương | Huỳnh, Thanh Loan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.54 Đ309C (1).
|
|
239.
|
Văn 2 : tưởng tượng. Làm ra một hình tượng / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Edition: Tải bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115H (1).
|
|
240.
|
Văn 6 : cảm hứng nghệ thuật (Vì sao người ta làm ra tác phẩm nghệ thuật) / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115S (2).
|