Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
221. 건국과 부국 : 현대한국정치사 강의 / 김일영지음

by 김, 일영 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의 나무, 2004Other title: Xây dựng và giàu có : bài giảng lịch sử chính trị Hàn Quốc hiện đại | Gongukkkwa buguk : hyondaehangukjjongchisa gangi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 082.1 G638 (1).

222. 한국사 이야기, 빼앗긴 들에 부는 근대화 바람. 22 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2004Other title: 한국사 이야기 | Ngọn gió hiện đại thổi trên cánh đồng bị đánh cắp | Pppaeasgin deul-e buneun geundaehwa balam..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

223. 삼국유사 : 아동문학가 이정범 선생님이 다시 쓴 우리 고전. 23 / 이정범글 ; 일연원작

by 이, 정범 [지음] | 일연 [원작].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 알라딘북스, 2009Other title: Cuốn kinh điển của chúng ta được viết lại bởi nhà văn học thiếu nhi Lee Jung Bum trong Tam quốc di sự | Samgugyusa adongmunhakkka ijongbom sonsaengnimi dasi sseun uri gojon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S187 (1).

224. 중국의 한국전쟁 참전 기원 : 한중관계의 역사적·지정학적 배경을 중심으로 / 김경일지음 ; 홍면기옮김

by 김, 경일 [지음] | 홍, 면기 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2005Other title: Nguồn gốc của sự tham gia của Trung Quốc trong Chiến tranh Triều Tiên : tập trung vào bối cảnh lịch sử và địa chính trị của mối quan hệ Hàn Quốc-Trung Quốc | Jungguge hangukjjonjaeng chamjon giwon : hanjunggwangyee yokssajokjijonghakjjok baegyongeul jungsimeuro.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9042 J953 (1).

225. 묵자 / 묵자 지음; 안외순 역해

by 묵,자 | 안,외순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Tắt tiếng | Mugja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 M951 (1).

226. Sự tích thành ngữ Bất Tự Lượng Lực / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Công Đức

by Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đồng Nai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S550T (1).

227. Tìm về cội nguồn. T.1 / Phan Huy Lê

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).

228. Vấn đề chuẩn ngôn ngữ qua lịch sử ngôn ngữ học / Hoàng Tuệ

by Hoàng Tuệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 V121Đ (1).

229. Chữ Nôm nguồn gốc - cấu tạo - diễn biến / Đào Duy Anh

by Đào, Duy Anh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 4.959.227 CH550N (2).

230. Trần Lệ Xuân - Thăng trầm quyền - tình / Lý Nhân

by Lý, Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L981 (1).

231. Lịch sử Việt Nam : từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX

by Lê, Thành Khôi | Nguyễn, Nghị [dịch.] | Nguyễn, Thừa Hỷ [hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).

232. Lịch sử Việt Nam cận hiện đại : tập bài giảng

by Hà, Minh Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tủ sách ĐH KHXH&NV, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).

233. Huỳnh Thúc Kháng niên phổ : Huỳnh Thúc Kháng tự truyện và Thư gởi Kỳ ngoại hầu Cường Để / Huỳnh Thúc Kháng ; Anh Minh dịch

by Huỳnh, Thúc Kháng, 1867-1947 | Anh Minh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.95 H987 (1).

234. Lịch sử thế giới. T.3, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương, Quang Nhân Hồng, Hàn Thừa Văn, Ngải Châu Xương chủ biên ; Phong Đảo dịch

by Lưu, Tộ Xương [chủ biên] | Quang, Nhân Hồng [chủ biên] | Hàn, Thừa Văn [chủ biên] | Ngải, Châu Xương [chủ biên] | Phong Đảo [dịch].

Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).

235. Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng

by Quỳnh Cư | Đỗ, Đức Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 C101T (1).

236. Buôn Ma Thuột những sự kiện lịch sử : Tập ảnh tư liệu / Nguyễn Thị Thanh Hường chịu trách nhiệm xuất bản

by Nguyễn, Thị Thanh Hường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Bảo tàng Daklak, 5005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.59765 B517M (1).

237. Một giá, hai giá, hay vô giá? : một số bài phóng sự, ký sự và ghi chép / Lê Hùng Vọng

by Lê, Hùng Vọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 L4331 (1).

238. すぐわかる日本の城 : 歴史・建築・土木・城下町/ 広島大学文化財学研究室編 ; 三浦正幸監修

by 三浦, 正幸, 1954- | 広島大学文化財学研究室.

Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京美術, 2009Other title: Sugu wakaru nippon no shiro : rekishi kenchiku doboku jōkamachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 521.82 Su35 (1).

239. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.1

by Phan, Huy Lê, GS [khảo cứu. ] | Hà, Văn Tấn, GS [hiệu đính. ] | Ngô, Đức Thọ, PGS [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).

240. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.4

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).

Powered by Koha