|
221.
|
얼음들의 거주지. 조정권지음 by 조, 정권. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Nơi ở của băng | Eol-eumdeul-ui geojuji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 E62 (1).
|
|
222.
|
함께 가자 우리 이 길을. 87 / 김남주지음 by 김, 남주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Hãy cùng nhau đi trên con đường này | Hamkke gaja uli i gil-eul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H222 (1).
|
|
223.
|
함성 위에 굵은 눈물로. 95 / 김정환지음 by 김, 정환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Với những giọt nước mắt dày đặc vì những tiếng la hét | Hamseong wie gulg-eun nunmullo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H232 (1).
|
|
224.
|
피기까지는 모란이. 62 / 정진규지음 by 정, 진규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Cho đến khi hoa mẫu đơn nở | Pigikkajineun molan-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 P631 (1).
|
|
225.
|
Miss Sài Gòn / Lee Dong Soon 지음 ; Bae Yang Soo dịch by Lee, Dong Soon | Bae, Yang Soo [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 M678 (1).
|
|
226.
|
Những kỳ nữ trong thơ ca Đông Á / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Nguyễn Thị Bích Hải, Đoàn Lê Giang, Đoàn Thị Thu Vân by Phan, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Thị Bích Hải | Đoàn, Lê Giang | Đoàn, Thị Thu Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 NH556K (1).
|
|
227.
|
Đờn ca tài tử trong đời sống văn hóa của người dân Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Kiều Nga ; Nguyễn Thị Hải Phượng hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Kiều Nga | Nguyễn, Thị Hải Phượng, TS.NSUT [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 Đ460C 2020 (1).
|
|
228.
|
Sự thờ cúng Trần Hưng Đạo ở Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học lịch sử / Trần Mạnh Tiến thực hiện; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn by Trần Mạnh Tiến | Nguyễn, Quốc Lộc GS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1994Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 (1).
|
|
229.
|
Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.1, Стихотворения 1813-1824 / А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 С55 (1).
|
|
230.
|
Hội ngộ tháng tư : tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm khoa Ngữ văn và Báo chí / Trần Lê Hoa Tranh ...[và những người khác] by La, Mai Thi Gia [biên soạn] | Lê, Thị Thanh Tâm [biên soạn] | Trần, Lê Hoa Tranh [biên soạn] | Hồ, Khánh Vân [biên soạn] | Nguyễn, Thị Long Hoà [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H6788 (1).
|
|
231.
|
Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.1 by Hoàng, Hữu Đản [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :
|
|
232.
|
Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.2 by Hoàng, Hữu Đản [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :
|
|
233.
|
Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.1 by Homere | Hoàng, Hữu Đản [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 880 V115H (4).
|
|
234.
|
Hoán dụ trong thơ Việt Nam hiện đại 1945-1975 / Hà Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Hà, Thị Tuyết Nhung | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
235.
|
울음이 타는 가을江 / 박재삼지음 by 박, 재삼. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Uleumi taneun gaeulgang | Dòng sông mang theo tiếng khóc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 U37 (1).
|
|
236.
|
Shadows of the void / Ynhui Park ; Brother Anthony of Taizé Translated by Park, Ynhui | Brother Anthony of Taizé [Translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Korea : Seoul Selection, 2014Other title: Bóng tối của khoảng trống.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S524 (1).
|
|
237.
|
파리의 우울. 168 / 윤영애 옮김 by 윤, 영애. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Paliui uul | Sầu muộn ở Paris.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 841.8 P163 (1).
|
|
238.
|
이 시대의 죽음 또는 우화 / 오규원지음 by 오, 규원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: I sidae-ui jugeum ttoneun uhwa | Truyện ngụ ngôn hay là cái chết của thời đại này.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 I-11 (1).
|
|
239.
|
나그네 / 박목월지음 by 박, 목월. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Nageune | Kẻ lang thang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 N147 (2).
|
|
240.
|
Aspekte der Lyrik : Mit einer Einführung in die Verslehre. Bd.6 / Bernhard Asmuth by Asmuth, Bernhard. Edition: 7Material type: Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.14 A838 (1).
|