Refine your search

Your search returned 464 results. Subscribe to this search

| |
221. 얼음들의 거주지. 조정권지음

by 조, 정권.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Nơi ở của băng | Eol-eumdeul-ui geojuji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 E62 (1).

222. 함께 가자 우리 이 길을. 87 / 김남주지음

by 김, 남주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Hãy cùng nhau đi trên con đường này | Hamkke gaja uli i gil-eul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H222 (1).

223. 함성 위에 굵은 눈물로. 95 / 김정환지음

by 김, 정환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Với những giọt nước mắt dày đặc vì những tiếng la hét | Hamseong wie gulg-eun nunmullo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H232 (1).

224. 피기까지는 모란이. 62 / 정진규지음

by 정, 진규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Cho đến khi hoa mẫu đơn nở | Pigikkajineun molan-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 P631 (1).

225. Miss Sài Gòn / Lee Dong Soon 지음 ; Bae Yang Soo dịch

by Lee, Dong Soon | Bae, Yang Soo [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 M678 (1).

226. Những kỳ nữ trong thơ ca Đông Á / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Nguyễn Thị Bích Hải, Đoàn Lê Giang, Đoàn Thị Thu Vân

by Phan, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Thị Bích Hải | Đoàn, Lê Giang | Đoàn, Thị Thu Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 NH556K (1).

227. Đờn ca tài tử trong đời sống văn hóa của người dân Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Kiều Nga ; Nguyễn Thị Hải Phượng hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Kiều Nga | Nguyễn, Thị Hải Phượng, TS.NSUT [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 Đ460C 2020 (1).

228. Sự thờ cúng Trần Hưng Đạo ở Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học lịch sử / Trần Mạnh Tiến thực hiện; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn

by Trần Mạnh Tiến | Nguyễn, Quốc Lộc GS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1994Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 (1).

229. Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.1, Стихотворения 1813-1824 / А. С. Пушкин

by Пушкин, А. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 С55 (1).

230. Hội ngộ tháng tư : tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm khoa Ngữ văn và Báo chí / Trần Lê Hoa Tranh ...[và những người khác]

by La, Mai Thi Gia [biên soạn] | Lê, Thị Thanh Tâm [biên soạn] | Trần, Lê Hoa Tranh [biên soạn] | Hồ, Khánh Vân [biên soạn] | Nguyễn, Thị Long Hoà [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H6788 (1).

231. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.1

by Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :

232. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.2

by Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :

233. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.1

by Homere | Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 880 V115H (4).

234. Hoán dụ trong thơ Việt Nam hiện đại 1945-1975 / Hà Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Hà, Thị Tuyết Nhung | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

235. 울음이 타는 가을江 / 박재삼지음

by 박, 재삼.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Uleumi taneun gaeulgang | Dòng sông mang theo tiếng khóc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 U37 (1).

236. Shadows of the void / Ynhui Park ; Brother Anthony of Taizé Translated

by Park, Ynhui | Brother Anthony of Taizé [Translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Korea : Seoul Selection, 2014Other title: Bóng tối của khoảng trống.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S524 (1).

237. 파리의 우울. 168 / 윤영애 옮김

by 윤, 영애.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Paliui uul | Sầu muộn ở Paris.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 841.8 P163 (1).

238. 이 시대의 죽음 또는 우화 / 오규원지음

by 오, 규원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: I sidae-ui jugeum ttoneun uhwa | Truyện ngụ ngôn hay là cái chết của thời đại này.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 I-11 (1).

239. 나그네 / 박목월지음

by 박, 목월.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Nageune | Kẻ lang thang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 N147 (2).

240. Aspekte der Lyrik : Mit einer Einführung in die Verslehre. Bd.6 / Bernhard Asmuth

by Asmuth, Bernhard.

Edition: 7Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.14 A838 (1).

Powered by Koha