Refine your search

Your search returned 231 results. Subscribe to this search

| |
221. Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft : Bd I / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut München, 1989Other title: Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft : Lehr- und Arbeitsbuch I.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 E35 (1).

222. 汉语外贸口语30课 张静贤 主编 ; 堂玉钟, 刘丽瑛, 张黎 编者 ; 邱鸿康, 杨雪 翻译

by 张静贤 [主编] | 堂玉钟 | 刘丽瑛 [编者] | 张黎 [编者] | 邱鸿康 [翻译] | 杨雪 [翻译].

Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1991Other title: Hanyu waimao kouyu 30 ke.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 H233 (1).

223. Die Politik und das Öl im Nahen Osten. 1, Der Kampf der Mächte und Konzerne vor dem Zweiten Weltkrieg / Helmut Mejcher

by Mejcher, Helmut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett-Cotta, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 P769 (1).

224. Kinh tế Việt Nam ba năm gia nhập tổ chức thương mại thế giới : 2007 - 2009 / Đặng Đình Đào, Vũ Thị Minh Loan

by Đặng, Đình Đào | Vũ, Thị Minh Loan, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 K312T (1).

225. Quan hệ Nga - Asean trong bối cảnh quốc tế mới / Nguyễn, Quang Thuấn chủ biên

by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.4705 QU105H (1).

226. 当代中国经济 经贸类 : 三年级教材 芳育平

by 芳育平.

Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2002Other title: Dangdai zhongguo jingji jing mao lei : san nuan ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 D212 (1).

227. Electronic commerce / Gary P. Schneider, James T. Perry

by Schneider; Gary P | Perry, James T.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston, MA : Course Technology, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 S3583 (1).

228. Labor, capital, and finance : international flows / Assaf Razin, Efraim Sadka

by Razin, Assaf | Sadka, Efraim.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: New York : Cambridge University Press, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332042 L123 (1).

229. Blood on their hands : infanticide in India and other stories / John Nery, Arlene Bongon-Burgos

by Nery, John | Bongon-Burgos, Arlene.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Philippines : Ateneo de Manila University, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.095 N456 (1).

230. Nhìn về toàn cầu hóa = George Soros on globalization / George Soros ; Võ Kiều Linh dịch.

by Soros, George | Võ, Kiều Linh [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009Other title: George Soros on globalization .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 NH311V (1).

231. Nhà thương điên thế kỷ / Greg Palast ; Sơn Nam dịch.

by Palast, Greg | Sơn Nam [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2006Other title: Armed madhouse .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973931 NH100T (1).

Powered by Koha