|
221.
|
(아름다운) 한국어. .3.1 / 한국어교육개발연구원 by 한국어교육개발연구원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: [서울] : 아름다운 한국어학교, 2009Other title: (xinh đẹp)Hàn Quốc (aleumdaun) | (Aleumdaun) Hangug-eo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).
|
|
222.
|
國語史槪說 / 이기문 by 이, 기문. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2009Other title: Khái luận lịch sử quốc ngữ | Gug-eosagaeseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 G942 (1).
|
|
223.
|
창의적 글쓰기. 1, 기초편 / 경성대학교 국어교재편찬위원회 by 경성대학교. 국어교재편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경성대학교 출판부, 2009Other title: Viết sáng tạo 1, Khái niệm cơ bản | Changuijeog geulsseugi.1, gichopyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 C456 (1).
|
|
224.
|
(외국어로서의)한국어 교육론 / 박영순 by 박, 영순. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 月印, 2002Other title: (Ngoại ngữ) Lý thuyết giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc | (oegug-eoloseoui)Hangug-eo gyoyuglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
225.
|
한국어와 한국문화 / 이상억지음 by 이, 상억. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Ngôn ngữ hàn quốc và văn hóa hàn quốc | hangug-eowa hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).
|
|
226.
|
(연세) 한국어. 1(1)-2(3) / 연세대학교 by 연세대학교. Edition: English versionMaterial type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: 서울 : 연세대학교출판부, 2007Other title: (Yeonse) Hangug-eo | Yonsei Korean | Tiếng Hàn Quốc (trường đại học Yonsei).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H991 (3).
|
|
227.
|
(연세) 한국어. 4(1)-5(4) / 연세대학교 by 연세대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: 서울 : 연세대학교출판부, 2009Other title: Yeonse Hangugeo | Yonsei Korean | Tiếng Hàn Quốc (trường đại học Yonsei).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (3).
|
|
228.
|
(100시간) 한국어. 3 / 연세대학교 한국어학당 교재편찬위원회지음 by 연세대학교 한국어학당 교재편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2007Other title: (100 giờ) Tiếng Hàn | Korean in 100 hours | (100sigan) Hangug-eo .Availability: No items available :
|
|
229.
|
(100시간) 한국어. 4 / 연세대학교 한국어학당편 by 연세대학교 한국어학당. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2007Other title: (100 giờ) Tiếng Hàn | Korean (in 100 hours) | (100sigan) Hangug-eo .Availability: No items available :
|
|
230.
|
Từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể người trong tục ngữ ca dao tiếng Hán và tiếng Việt dưới góc nhìn ngôn ngữ học tri nhận : luận án tiến sĩ : 622202040 / Liêu Thị Thanh Nhàn by Liêu, Thị Thanh Nhàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Đại học Huế Trường Đại học Khoa học, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).
|
|
231.
|
음운 변화의 원인과 과정 / 신승용 by 신, 승용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2003Other title: Nguyên nhân và quá trình biến đổi âm vị | Eum-un byeonhwaui won-ingwa gwajeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 E88 (2).
|
|
232.
|
한글의 시대를 열다 / 정재환지음 by 정, 재환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2013Other title: Mở ra kỷ nguyên Hangeul | Hangeul-ui sidaeleul yeolda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (1).
|
|
233.
|
A history of the Korean language / Lee Ki-Moon지음 ; S. Robert Ramsey by Lee, Ki-Moon | Ramsey, S. Robert [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Cambridge University, 2011Other title: Lịch sử của tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H673 (1).
|
|
234.
|
Tìm hiểu lớp từ hài âm, tượng trưng trong tiếng Hán (Và dấn aasn của nó trong tiếng Việt) : Luận văn Thạc sĩ : 0305030629 / Huỳnh Thị Thuỳ Nhân; Lê Đình Khẩn hướng dẫn by Huỳnh, Thị Thuỳ Nhân | Lê, Đình Khẩn [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: No items available :
|
|
235.
|
(제2언어로서의) 한국어 교육의 이해와 탐색 / 허재영 by 허, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 2007Other title: Hiểu và tìm hiểu giáo dục tiếng Hàn (như một ngôn ngữ thứ hai) | (Je2eon-eoloseoui) Hangug-eo gyoyug-ui ihaewa tamsaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).
|
|
236.
|
(배워요) 재미있는 한국어. 1 / 최정순 외 by 최, 정순. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2009Other title: (Học) Tiếng Hàn vui nhộn | (Baewoyo) Jaemiissneun hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J227 (1).
|
|
237.
|
(배워요) 재미있는 한국어; 교사용 지침서. 3 / 최정순; 글쓴이 by 최, 정순 | 황, 정민 | 송, 지형 | 안, 미라. Edition: 교사용 지침서Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2010Other title: (Học) Tiếng Hàn vui nhộn; Hướng dẫn dành cho Giáo viên | (Baewoyo) Jaemiissneun hangug-eo; Gyosayong jichimseo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J227 (2).
|
|
238.
|
통시적 음운 변화의 공시적 기술 / 이진호 by 이, 진호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼경문화사, 2008Other title: Mô tả đồng bộ các thay đổi âm vị điện tử | Tongsijeog eum-un byeonhwaui gongsijeog gisul | Kỹ thuật công khai của sự thay đổi âm thanh thông thường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.715 T665 (2).
|
|
239.
|
현대국어의미론연구 / 김진식 by 김, 진식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Nghiên cứu lý luận về tiếng Hàn hiện đại | Hyeondaegug-eouimilon-yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H995 (1).
|
|
240.
|
우리말 맞춤법 띄어쓰기 / 정희창 by 정, 희창. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2007Other title: Viết chính tả tiếng Hàn | Ulimal majchumbeob ttuieosseugi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 U39 (1).
|