|
221.
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến by Mai, Ngọc Chừ | Vũ, Đức Nghiệu | Hoàng, Trọng Phiến. Edition: 12Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C460S (1).
|
|
222.
|
Phong cách học - Thực hành tiếng Việt / Võ Bình, Lê Anh Hiền by Võ, Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
223.
|
Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu. Edition: In lần thứ 9Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Phú Thọ : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
224.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng Dân | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
225.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
226.
|
Tiếng Việt 6. T.2 / Nguyễn Văn Tu ... [và những người khác] by Nguyễn,Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại | Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
227.
|
Tiếng Việt 6. T.2 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung. Edition: Tái bản lần thứ nămMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
228.
|
Tiếng Việt 7. T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
229.
|
Tiếng Việt 7. T.2 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
230.
|
Tiếng Việt 9 : sách chỉnh lí / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh; Diệp Quang Ban chỉnh lí; Hồng Dân chỉnh lí by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh | Diệp, Quang Ban(chỉnh lí) | Hồng, Dân (chỉnh lí). Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
231.
|
Tu từ học tiếng Việt hiện đại : giáo trình dùng cho sinh viên khoa văn Đại học sư phạm / Cù Đình Tú chủ biên, Lê Hiền, Nguyễn Nguyên Trứ by Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Tủ sách Đại học Sư phạm, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T500T (1).
|
|
232.
|
Các yếu tố tình thái thể hiện phép lịch sự của hành động ngôn từ phê bình trong hội thoại tiếng Việt, đối chiếu với tiếng Anh và khả năng chuyển dịch giữa hai ngôn ngữ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trương Văn Định; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Trương, Văn Định | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101Y (1).
|
|
233.
|
Pусско-вьетнамский словарь. T.2, Л - Я / K. M. Alikanôp; V. V. Ivanôp, I. A. Malkhanôva by Alikanôp, K. M | Ivanôp, V. V | Malkhanôva, I. A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1977Other title: Từ điển Nga Việt Pussko-v'yetnamskiy slovar'.Availability: No items available :
|
|
234.
|
Từ điển đồng âm tiếng Việt / Hoàng Văn Hành; Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành by Hoàng, Văn Hành | Nguyễn, Thị Trung Thành | Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92231 T550Đ (1).
|
|
235.
|
Các từ công cụ trong tiếng Mạ : luận văn tốt nghiệp / Phạm Ngọc Sa; Trần Chút, Trần Văn Tiếng, Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Phạm, Ngọc Sa | Trần, Chút [hướng dẫn] | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn] | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1990Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1990 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).
|
|
236.
|
Chiến lược xin lỗi trong giao tiếp tiếng Việt (Trên cứ liệu phim truyện Việt Nam đương đại) : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Thị Huệ; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn by Nguyễn, Thị Huệ | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH305L (1).
|
|
237.
|
Đặc điểm ngữ nghĩa và ngữ pháp các hình vị gốc Hán có tần số xuất hiện thấp trong cấu tạo từ tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ 60.22.01 / Huỳnh Ngọc Thùy; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Huỳnh, Ngọc Thùy | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 Đ113Đ (1).
|
|
238.
|
Từ "là" trong tiếng Việt và biểu hiện của nó trong tiếng Hàn : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Mai Nguyễn Thiên Hương; Nguyễn Văn Phổ hướng dẫn by Mai, Nguyễn Thiên Hương | Nguyễn, Văn Phổ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn(Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550L (1).
|
|
239.
|
Bài tập Tiếng Việt 10 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
240.
|
Bài tập tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|