Refine your search

Your search returned 652 results. Subscribe to this search

| |
221. Từ ngoại lai trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Khang

by Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).

222. Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T550V (2).

223. Từ vựng học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T550V (1).

224. Việt ngữ học ở nước ngoài / Viện Thông tin Khoa học Xã hội

by Viện Thông tin Khoa học Xã hội.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học Xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 49.592.2 V308N (2).

225. ОСНОВНЫЕ МОДЕЛИ СЛОЖНЫХ ПРЕДЛОЖЕНИЙ ВО ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКЕ / И.В. АЛЕШИНА

by И.В. АЛЕШИНА.

Material type: Text Text; Format: print Language: Russian Publication details: Mockba, 1971Other title: OSNOVNYYe MODELI SLOZHNYKH PREDLOZHENIY VO V'YETNAMSKOM YAZYKE.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 O-835 (1).

226. Giáo trình tiếng Việt. T.1 / Cục Đào tạo và Bồi Dưỡng

by Cục Đào tạo và Bồi Dưỡng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1976Availability: No items available :

227. Tầm-nguyên tự-điển Việt-Nam / Lê Ngọc Trụ

by Lê, Ngọc Trụ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T120N (29).

228. Câu phức trong tiếng Việt (so sánh với câu phức trong tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Ngô Thị Cẩm Tú; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Ngô, Thị Cẩm Tú | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125P (1).

229. Đặc điểm cấu tạo và ngữ nghĩa của tính từ tiếng Việt (so sánh với tiếng Hán hiện đại) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Ái Trà My; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Ái Trà My | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

230. Lỗi ngữ pháp - từ vựng của người Mỹ học tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Ngọc Diệp; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Lê, Ngọc Diệp | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 L452N (1).

231. Lối nói mỉa trong tiếng Việt (so sánh với lối nói mỉa trong tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Thị Tuyết Tâm; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Tuyết Tâm | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L452N (1).

232. Câu có vị từ chỉ trạng thái và tính chất tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Trần Thị Minh Phượng; Phạm Hùng Việt hướng dẫn

by Trần, Thị Minh Phượng | Phạm, Hùng Việt [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125C (1).

233. Về cách giải nghĩa từ tiếng Việt cuối thế kỷ XIX (qua quyển từ điển Đại Nam Quấc Âm Tự Vị của Huỳnh Tịnh Của) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Phượng Uyên; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phượng Uyên | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495922 V250C (1).

234. Cách dùng hư từ tiếng Việt / Hoàng Trọng Phiến

by Hoàng, Trọng Phiến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nghệ An, 2003Availability: No items available :

235. Chánh - tả Việt - ngữ : những thông lệ giúp bạn học viết ít sai chữ Việt / Lê Ngọc Trụ

by Lê, Ngọc Trụ.

Edition: In lần thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Saigon : Nhà sách Khai Trí, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH312T (1).

236. Chữ quốc ngữ: sự hình thành, phát triển và đóng góp vào văn hóa Việt Nam / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên

by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh | Trường Đại học Phú Yên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH550Q (1).

237. Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9226 C460S (1).

238. Giúp học tốt tiếng Việt trung học giải Tiếng Việt 11 : biên soạn theo chương trình chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Thái Bảo Hạo Nhiên; Lê Lương Tâm; Thái Thủy Vân

by Thái, Bảo Hạo Nhiên | Lê, Lương Tâm | Thái, Thủy Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 GI-103T (1).

239. Lỗi chính tả và cách khắc phục / Lê Trung Hoa

by Lê, Trung Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 L452C (1).

240. Lời xưa còn vọng : nhàn đàm / Lê Đình Tưởng

by Lê, Đình Tưởng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2009Availability: No items available :

Powered by Koha