Refine your search

Your search returned 3982 results. Subscribe to this search

| |
221. Văn minh Hoa Kỳ

by Fichou, Jean-Pierre | Dương, Linh [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 V115M (1).

222. Hợp tuyển văn học cổ điển Hàn Quốc

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên.] | Cho, Myeong Sook [dịch. ] | Vương, Thị Hoa Hồng [dịch. ] | Trần, Thị Bích Phượng [dịch. ] | Phan, Thị Thu Hiền [dịch. ] | Vũ, Thị Thanh Tâm [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hiền [dịch. ] | Trần, Hải Yến [dịch. ] | Lê, Hiền Anh [dịch. ] | Nguyễn, Trung Hiệp [dịch. ] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H466T (2).

223. Tìm hiểu về văn hóa

by Ban Tư Tưởng-Văn Hóa Trung Ương | Vụ Giáo Dục Lý Luận Chính Trị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T310H (1).

224. Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam: Cái nhìn hệ thống - loại hình

by Trần, Ngọc Thêm, GS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T310V (1).

225. Bách khoa thư: Văn hóa cổ điển Trung Quốc

by Nguyễn, Tôn Nhan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.951 B102K (1).

226. Các vùng văn hóa Việt Nam

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C101V (1).

227. Tang thương ngẫu lục / Phạm Đình Hổ

by Phạm, Đình Hổ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T106T (1).

228. K-literature : The writing world's new voice / Jung Yeo-ul 지음

by Jung, Yeo-ul | Korean Culture and Information Service.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service, 2012Other title: Văn học K : Giọng nói mới của thế giới văn học.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 K111 (2).

229. 바보 별님 / 정채봉 지음

by 정, 채봉.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2009Other title: Ngôi sao ngu ngốc | Babo byeolnim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 B114 (1).

230. 마담 보바리 / 귀스타브 플로베르지음 ; 김화영옮김

by 플로베르, 귀스타브 | 김, 화영 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2016Other title: Madam bobali | Bà Bovary.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 M178 (1).

231. Until peonies bloom / Kim Yeong Nang ; Kim Yun sik biên dịch

by Kim, Yun Sik | Kim, Yun sik [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Mỹ : Merwin Asia, 2010Other title: Cho đến khi hoa mẫu đơn nở.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 U618 (1).

232. 박경리대하 소설 / 이상진 지음

by 이, 상진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기 : 나남 Other title: Tiểu thuyết của Park Kyung-ri | Parkgyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 P245 (1).

233. AFF (Asian Factual Fiction) / Jess C Scott

by Scott, Jess C.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: USA, 2011Other title: AFF (Sách hư cấu có thật châu Á).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 A256 (1).

234. Ngôn ngữ và sáng tạo văn học / Nguyễn Lai

by Nguyễn, Lai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: No items available :

235. Giáo dục thời đại và phát triển văn hóa / Thanh Lê

by Thanh Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: vie Publication details: Hà Nội : Thanh niên , 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 GI-108D (1).

236. Văn hoá Việt Nam : tiếp cận hệ thống - liên ngành / Lý Tùng Hiếu

by Lý ,Tùng Hiếu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

237. บ้านทุ่งที่รัก / สว่าง คงยก

by สว่าง คงยก.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 1998Other title: Banthung thirak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 B219 (1).

238. Văn hóa đối ngoại Việt Nam thời Minh Mạng : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Trung Phiến ; Đinh Thị Dung hướng dẫn

by Trần, Trung Phiến | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2011 (1).

239. Văn bản hiện hành về công tác văn thư và công tác lưu trữ / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ; Nguyễn Quốc Bảo ... [và những người khác] biên soạn

by Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên] | Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên ] | Nguyễn, Quốc Bảo [biên soạn ] | Nguyễn, Văn Kết [biên soạn ] | Nguyễn, Thị Thủy [biên soạn ] | Nguyễn, Thị Hợp [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.59706 V115B (1).

240. Giao thoa văn hóa và chính sách ngoại giao văn hóa Việt Nam / Lê Thanh Bình chủ biên ; Đoàn Văn Dũng, Nguyễn Tuấn Hiệp, Nguyễn Anh Thư.

by Lê, Thanh Bình [chủ biên.] | Đoàn, Văn Dũng | Nguyễn, Tuấn Hiệp | Nguyễn, Anh Thư.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303482 GI-108T (1).

Powered by Koha