|
221.
|
Văn minh Hoa Kỳ by Fichou, Jean-Pierre | Dương, Linh [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 V115M (1).
|
|
222.
|
Hợp tuyển văn học cổ điển Hàn Quốc by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên.] | Cho, Myeong Sook [dịch. ] | Vương, Thị Hoa Hồng [dịch. ] | Trần, Thị Bích Phượng [dịch. ] | Phan, Thị Thu Hiền [dịch. ] | Vũ, Thị Thanh Tâm [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hiền [dịch. ] | Trần, Hải Yến [dịch. ] | Lê, Hiền Anh [dịch. ] | Nguyễn, Trung Hiệp [dịch. ] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H466T (2).
|
|
223.
|
Tìm hiểu về văn hóa by Ban Tư Tưởng-Văn Hóa Trung Ương | Vụ Giáo Dục Lý Luận Chính Trị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T310H (1).
|
|
224.
|
Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam: Cái nhìn hệ thống - loại hình by Trần, Ngọc Thêm, GS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T310V (1).
|
|
225.
|
Bách khoa thư: Văn hóa cổ điển Trung Quốc by Nguyễn, Tôn Nhan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.951 B102K (1).
|
|
226.
|
Các vùng văn hóa Việt Nam by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C101V (1).
|
|
227.
|
Tang thương ngẫu lục / Phạm Đình Hổ by Phạm, Đình Hổ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T106T (1).
|
|
228.
|
K-literature : The writing world's new voice / Jung Yeo-ul 지음 by Jung, Yeo-ul | Korean Culture and Information Service. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service, 2012Other title: Văn học K : Giọng nói mới của thế giới văn học.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 K111 (2).
|
|
229.
|
바보 별님 / 정채봉 지음 by 정, 채봉. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2009Other title: Ngôi sao ngu ngốc | Babo byeolnim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 B114 (1).
|
|
230.
|
마담 보바리 / 귀스타브 플로베르지음 ; 김화영옮김 by 플로베르, 귀스타브 | 김, 화영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2016Other title: Madam bobali | Bà Bovary.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 M178 (1).
|
|
231.
|
Until peonies bloom / Kim Yeong Nang ; Kim Yun sik biên dịch by Kim, Yun Sik | Kim, Yun sik [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Mỹ : Merwin Asia, 2010Other title: Cho đến khi hoa mẫu đơn nở.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 U618 (1).
|
|
232.
|
박경리대하 소설 / 이상진 지음 by 이, 상진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기 : 나남 Other title: Tiểu thuyết của Park Kyung-ri | Parkgyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 P245 (1).
|
|
233.
|
AFF (Asian Factual Fiction) / Jess C Scott by Scott, Jess C. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: USA, 2011Other title: AFF (Sách hư cấu có thật châu Á).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 A256 (1).
|
|
234.
|
Ngôn ngữ và sáng tạo văn học / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: No items available :
|
|
235.
|
Giáo dục thời đại và phát triển văn hóa / Thanh Lê by Thanh Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: vie Publication details: Hà Nội : Thanh niên , 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 GI-108D (1).
|
|
236.
|
Văn hoá Việt Nam : tiếp cận hệ thống - liên ngành / Lý Tùng Hiếu by Lý ,Tùng Hiếu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
237.
|
บ้านทุ่งที่รัก / สว่าง คงยก by สว่าง คงยก. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 1998Other title: Banthung thirak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 B219 (1).
|
|
238.
|
Văn hóa đối ngoại Việt Nam thời Minh Mạng : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Trung Phiến ; Đinh Thị Dung hướng dẫn by Trần, Trung Phiến | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2011 (1).
|
|
239.
|
Văn bản hiện hành về công tác văn thư và công tác lưu trữ / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ; Nguyễn Quốc Bảo ... [và những người khác] biên soạn by Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên] | Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên ] | Nguyễn, Quốc Bảo [biên soạn ] | Nguyễn, Văn Kết [biên soạn ] | Nguyễn, Thị Thủy [biên soạn ] | Nguyễn, Thị Hợp [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.59706 V115B (1).
|
|
240.
|
Giao thoa văn hóa và chính sách ngoại giao văn hóa Việt Nam / Lê Thanh Bình chủ biên ; Đoàn Văn Dũng, Nguyễn Tuấn Hiệp, Nguyễn Anh Thư. by Lê, Thanh Bình [chủ biên.] | Đoàn, Văn Dũng | Nguyễn, Tuấn Hiệp | Nguyễn, Anh Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303482 GI-108T (1).
|