Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
221. Gió và tình yêu thổi trên đất nước tôi tuyển thơ / Lưu Quang Vũ; Nguyễn Minh Phước biên tập

by Lưu, Quang Vũ | Nguyễn, Minh Phước [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 L566Q (1).

222. 현대문학 / 양숙진

by 양, 숙진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2006Other title: Văn học hiện đại | Hyeondaemunhag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H995 (1).

223. When Adam opens his eyes / Jang Jung-il, Hwang Sun-ae, Horace Jeffery Hodges

by Jang, Jung-il | Hwang, Sun-ae ; Horace, Jerrery Hodges.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Khi A-đam mở mắt ra.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 W567 (1).

224. Đến khi hoa mẫu đơn nở, 모란이 피기까지는 / Kim Young Rang ; Lê Đăng Hoan dịch

by Kim, Young Rang | Lê Đăng Hoan [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 Đ254K (1).

225. 빌헬름 마이스터의 수업시대 1 / 요한 볼프강 폰 괴테지음 ; 안삼환옮김

by 괴테, 요한 볼프강 폰 | 안, 삼환 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Bilhelleum maiseuteoui sueobsidae 1 | Wilhelm Meisters Lehrjahre | Học việc của Wilhelm Meister.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.6 B595 (1).

226. 야생초 편지 / 황대권글과 그림

by 황, 대권.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 도솔, 2001Other title: Bức thư cỏ dại | Yasaengcho pyonji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.765 Y29 (1).

227. I drift on unknown waters in a glass boat / Gyeongrin Jeon지음 ; HyeJean Chung옮김

by Gyeongrin, Jeon | Hye Jean, Chung [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Singapore : StallionPress, 2010Other title: Tôi trôi dạt trên vùng nước không xác định trong một chiếc thuyền thủy tinh | 난 유리로 만든 배를 타고 낯선 바다를 떠도네.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 I-11 (1).

228. Nobody checks the time when they're happy / EunHeeKyung 지음

by Eun, HeeKyung.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: United States of America : White Pine Press, 2017Other title: Không ai kiểm tra thời gian khi họ hạnh phúc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 N753 (1).

229. Người hát rong : thơ / Nguyễn Văn Giai

by Nguyễn, Văn Giai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NG558H (1).

230. Những lời ca dâng Bác / Trần Quang Nhật ... [và những người khác]

by Trần, Quang Nhật | Trần, Quang Nhật | Trần Hoàng | Trần Hoàng | Trương Bi | Trương Bi | Lưu Trang | Lưu Trang | Trần Quang Nhật | Trần Quang Nhật | Yên Giang | Yên Giang | Y Wơn | Y Wơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.8 NH556L (1).

231. Đặc điểm thể loại sử thi Chương ở Việt Nam Trường hợp Chương Han của người Thái Tây Bắc / Phạm Đặng Xuân Hương

by Phạm, Đặng Xuân Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2016Availability: No items available :

232. Мать. Воспоминания/ М. Горький

by Горький, М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 М35 (1).

233. На еловом ручье/ Ю. Казаков

by Казаков, Ю.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Малыш, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Н12 (1).

234. Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại

by Nguyễn Quang Riệu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1995Availability: No items available :

235. A story of English literature

by Phạm, Tấn.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Việt Nam Cambridge University Press 2010Availability: No items available :

236. Ngôn ngữ học và văn học. T.2 / Bùi Đức Tịnh

by Bùi, Đức Tịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 NG454N (1).

237. 길은 학교다 : 열여덟 살 보라의 로드스쿨링 / 이보라지음

by 이, 보라.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: Con đường là trường học : Con đường đi học của Bora 18 tuổi | Gil-eun haggyoda : Yeol-yeodeolb sal bolaui lodeuseukulling.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G463 (1).

238. 소망의 시 / 서정윤지음

by 서, 정윤.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Somang-eui si | Bài thơ hy vọng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S693 (1).

239. 환상이라는 이름의 역 / 이승훈지음

by 이, 승훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hwansang-iraneun ireum-ui yeog | Nhà ga mang tên mộng tưởng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H991 (1).

240. 낡은 집 / 이용악지음

by 이, 용악.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Nalgeun jib | Ngôi nhà cũ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 N169 (1).

Powered by Koha