|
221.
|
Gió và tình yêu thổi trên đất nước tôi tuyển thơ / Lưu Quang Vũ; Nguyễn Minh Phước biên tập by Lưu, Quang Vũ | Nguyễn, Minh Phước [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 L566Q (1).
|
|
222.
|
현대문학 / 양숙진 by 양, 숙진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2006Other title: Văn học hiện đại | Hyeondaemunhag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H995 (1).
|
|
223.
|
When Adam opens his eyes / Jang Jung-il, Hwang Sun-ae, Horace Jeffery Hodges by Jang, Jung-il | Hwang, Sun-ae ; Horace, Jerrery Hodges. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Khi A-đam mở mắt ra.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 W567 (1).
|
|
224.
|
Đến khi hoa mẫu đơn nở, 모란이 피기까지는 / Kim Young Rang ; Lê Đăng Hoan dịch by Kim, Young Rang | Lê Đăng Hoan [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 Đ254K (1).
|
|
225.
|
빌헬름 마이스터의 수업시대 1 / 요한 볼프강 폰 괴테지음 ; 안삼환옮김 by 괴테, 요한 볼프강 폰 | 안, 삼환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Bilhelleum maiseuteoui sueobsidae 1 | Wilhelm Meisters Lehrjahre | Học việc của Wilhelm Meister.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.6 B595 (1).
|
|
226.
|
야생초 편지 / 황대권글과 그림 by 황, 대권. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도솔, 2001Other title: Bức thư cỏ dại | Yasaengcho pyonji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.765 Y29 (1).
|
|
227.
|
I drift on unknown waters in a glass boat / Gyeongrin Jeon지음 ; HyeJean Chung옮김 by Gyeongrin, Jeon | Hye Jean, Chung [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : StallionPress, 2010Other title: Tôi trôi dạt trên vùng nước không xác định trong một chiếc thuyền thủy tinh | 난 유리로 만든 배를 타고 낯선 바다를 떠도네.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 I-11 (1).
|
|
228.
|
Nobody checks the time when they're happy / EunHeeKyung 지음 by Eun, HeeKyung. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: United States of America : White Pine Press, 2017Other title: Không ai kiểm tra thời gian khi họ hạnh phúc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 N753 (1).
|
|
229.
|
Người hát rong : thơ / Nguyễn Văn Giai by Nguyễn, Văn Giai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NG558H (1).
|
|
230.
|
Những lời ca dâng Bác / Trần Quang Nhật ... [và những người khác] by Trần, Quang Nhật | Trần, Quang Nhật | Trần Hoàng | Trần Hoàng | Trương Bi | Trương Bi | Lưu Trang | Lưu Trang | Trần Quang Nhật | Trần Quang Nhật | Yên Giang | Yên Giang | Y Wơn | Y Wơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.8 NH556L (1).
|
|
231.
|
Đặc điểm thể loại sử thi Chương ở Việt Nam Trường hợp Chương Han của người Thái Tây Bắc / Phạm Đặng Xuân Hương by Phạm, Đặng Xuân Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2016Availability: No items available :
|
|
232.
|
Мать. Воспоминания/ М. Горький by Горький, М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 М35 (1).
|
|
233.
|
На еловом ручье/ Ю. Казаков by Казаков, Ю. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Малыш, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Н12 (1).
|
|
234.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyễn Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
235.
|
A story of English literature by Phạm, Tấn. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam Cambridge University Press 2010Availability: No items available :
|
|
236.
|
Ngôn ngữ học và văn học. T.2 / Bùi Đức Tịnh by Bùi, Đức Tịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 NG454N (1).
|
|
237.
|
길은 학교다 : 열여덟 살 보라의 로드스쿨링 / 이보라지음 by 이, 보라. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: Con đường là trường học : Con đường đi học của Bora 18 tuổi | Gil-eun haggyoda : Yeol-yeodeolb sal bolaui lodeuseukulling.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G463 (1).
|
|
238.
|
소망의 시 / 서정윤지음 by 서, 정윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Somang-eui si | Bài thơ hy vọng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S693 (1).
|
|
239.
|
환상이라는 이름의 역 / 이승훈지음 by 이, 승훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hwansang-iraneun ireum-ui yeog | Nhà ga mang tên mộng tưởng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H991 (1).
|
|
240.
|
낡은 집 / 이용악지음 by 이, 용악. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Nalgeun jib | Ngôi nhà cũ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 N169 (1).
|