Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
221. Bài tập Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú

by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (4).

222. Cú pháp tiếng Việt: phương pháp nghiên cứu cú pháp. Q.1 / Hồ Lê

by Hồ, Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: No items available :

223. Dấu ấn những bài báo : tuyển chọn một số bài báo của nhà báo Ngô Văn Hiền / Ngô Văn Hiền

by Ngô, Văn Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D125A (2).

224. Đâu chỉ mình anh : tiểu thuyết / Jane Green; Khánh Thuỷ dịch

by Green, Jane | Khánh Thuỷ [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Other title: To have and to hold.Availability: No items available :

225. Động từ trong tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Đ455T (2).

226. Giáo trình cơ sở tiếng Việt thực hành. T.2 / Khoa Tiếng Việt Trường Đại học Tổng hợp

by Khoa Tiếng Việt Trường Đại học Tổng hợp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 1979Availability: No items available :

227. Giáo trình tiếng Việt : dùng trong các trường sư phạm cấp 1 hệ 10+2 và các lớp bồi dưỡng giáo viên cấp 1 lên trình độ trung học hoàn chỉnh / Trịnh Mạnh, Nguyễn Huy Đàn

by Trịnh, Mạnh | Nguyễn, Huy Đàn.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1977Availability: No items available :

228. Lốc xoáy thời cuộc / Phạm Quốc Toàn

by Phạm, Quốc Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 L451X (1).

229. Một số vấn đề ngôn ngữ học Việt Nam / Nguyễn Tài Cẩn

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981Availability: No items available :

230. Social issues under economic transfornation and integration in Vietnam

by Giang Thanh Long.

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 2007Availability: No items available :

231. 論文の書き方 清水幾太郎著 /

by 清水幾太郎.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 岩波書店, 1959Other title: Ronbun no kakikata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 816.5 R66 (1).

232. 今すぐ話せるベトナム語 : 秋葉亜子著 聞いて話して覚える /

by 秋葉亜子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : ナガセ, 2000Other title: Ima sugu hanaseru Betonamu-go : Kii te hanashite oboeru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829.377 I46 (1).

233. Những vấn đề Khoa học xã hội và Nhân văn: chuyên đề Lịch sử

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

234. Việt Nam phong tục / Phan Kế Bính ; Bùi Ngọc Thuỷ minh hoạ

by Phan, Kế Bính | Bùi, Ngọc Thuỷ [minh hoạ].

Edition: lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim Đồng, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V308N (1).

235. Saigon traces of the old days

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S132 (1).

236. Những vấn đề khoa học xã hội và Nhân văn : chuyên đề Lịch sử

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V (2).

237. DEFORESTATION IN VIETNAM

Material type: Text Text Language: English Publication details: NXB đại học quốc gia tp.Hồ Chí Minh, Availability: No items available :

238. Địa hình cacxtơ ở Việt Nam

by Đào Trọng Năng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học kĩ thuật , 1979Availability: No items available :

239. Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hoá dân tộc

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia thphcm, 2008Availability: No items available :

240. Neoliberalism in Vietnam : A special issue / The Chao Center for Asian studies at Rice University.

by The Chao Center for Asian studies at Rice University | Harms, Erik | Schwenkel, Chcristina | Nina Hien | Pashigian, Melissa J | Montoya, Alfred | Maclean, Ken | Truitt, Allison | Li Zhang | Leshkowich, Ann Marie.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Durham : Duke University Press, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 597 (1).

Powered by Koha