|
221.
|
Erich Fried und Vietnam und einundvierzig Gedichte mit einer Chronik / Erich Fried by Fried, Erich. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Klaus Wagenbach Verlag, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 E68 (1).
|
|
222.
|
Tuyến điểm du lịch Việt Nam by Bùi, Thị Hải Yến. Edition: Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 T527Đ (6).
|
|
223.
|
Quản trị chất lượng by Phan, Thăng [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.562 QU105T (1).
|
|
224.
|
Hoạt động báo chí của Đại tướng Võ Nguyên Giáp / Nguyễn Thành by Nguyễn, Thành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lý luận Chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 023 H411Đ (1).
|
|
225.
|
Du ngoạn trong âm nhạc truyền thống Việt Nam / Trần Văn Khê by Trần, Văn Khê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62009597 D500N (1).
|
|
226.
|
Tổ chức, hoạt động của mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam và chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam : qua tài liệu, tư liệu lưu trữ (1960 - 1975) / Hà Minh Hồng ; Nguyễn Thị Thiêm ... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Thị Thiêm [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, iên soạn | Lê, Vị [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043322 T450C (1).
|
|
227.
|
Thực trạng kinh tế xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng by Ngô, Văn Lệ | Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: No items available :
|
|
228.
|
Thực trạng kinh tế xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng by Ngô, Văn Lệ | Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: No items available :
|
|
229.
|
ベトナム女性史 フランス植民地時代からベトナム戦争まで レ・ティ・ニャム・トゥエット著 ; (アジア現代女性史 / 藤目ゆき監修 by Lê, Tḥi Nhâm Tuyết | 片山, 須美子, 1949- | 藤目, ゆき, 1959-. Series: アジア現代女性史 ; 8Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明石書店 2010Other title: Betonamu josei-shi Furansu shokuminchi jidai kara Betonamu sensō made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.223 B39 (1).
|
|
230.
|
Luật hiến pháp Việt Nam : đề cương môn học - câu hỏi ôn tập và những tình huống / Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh. Khoa Luật Hành chính. Bộ môn Luật Hiến pháp by Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh Bộ môn Luật Hiến pháp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.59702 L504H (1).
|
|
231.
|
Hanoi : traces of the old days by Hùng Đào | Le, Van Vien | Leonard, Alex | Latin, David | Maling, Paolo. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H247 (1).
|
|
232.
|
Sài gòn - Thành phố Hồ Chí Minh 60 năm tiếp bước con đường Cách mạng tháng Tám 1945-2005 by Ban Tư tưởng văn hóa thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S103G (1).
|
|
233.
|
Hanoi : traces of the old days by Hùng Đào | Le, Van Vien | Leonard, Alex | Latin, David | Maling, Paolo. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam : Lao động, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H247 (1).
|
|
234.
|
De Saigon à HoChiMinh Ville 300 án d'histoire by Nguyễn, Đình Đầu. Material type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Service de cadastre, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.597 D278 (1).
|
|
235.
|
Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh by Trung tâm khoa học Xã hội Nhân Văn | Bảo tàng lịch sử Việt Nam-TP.HCM | Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản trẻ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B221T (1).
|
|
236.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội Việt Nam : tuyển chọn tài liệu lưu trữ / Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước by Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1597 CH500T (1).
|
|
237.
|
Sons of fortune by Archer, Jeffrey. Material type: Text Language: English Publication details: New York WCB, Brown & Benchmark Publishers 2002Availability: No items available :
|
|
238.
|
Di dân tự do nông thôn - thành thị ở TP. Hồ Chí Minh by Nguyễn, văn Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nông Nghiệp, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 325.2597 D300T (1).
|
|
239.
|
Sons of fortune by Archer, Jeffrey. Material type: Text Language: English Publication details: New York WCB, Brown & Benchmark Publishers 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
240.
|
Tuyến điểm du lịch Việt Nam by Bùi, Thị Hải Yến. Edition: Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017Availability: No items available :
|