|
221.
|
Một số giải pháp hoàn thiện tổ chức và hoạt động của cục tần số vô tuyến điện : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Nguyễn Văn Phùng ; Võ Kim Sơn hướng dẫn by Nguyễn, Văn Phùng | Võ, Kim Sơn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.367 M458S (1).
|
|
222.
|
Knowledge and knowledge systems : learning from the wonders of the mind / Eliezer Geisler by Geisler, Eliezer. Edition: 1st editionMaterial type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : IGI publishing, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658403 K733 (1).
|
|
223.
|
Phương pháp tổ chức quản lý lớp học : môi trường giáo dục thân thiện / Đặng Huỳnh Mai by Đặng, Huỳnh Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.102 PH561P (1).
|
|
224.
|
คนธรรมดารวยไม่ธรรมดา / รีค เอเดลแมน สุคนธา by รีค เอเดลแมน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ขอนแก่น : ขอนแก่นการพิมพ์, 2011Other title: Ordinary people,extraordinary wealth.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332 O655 (1).
|
|
225.
|
Toward a strategic direction for internationalization of Vietnamese higher education institutions by Lê, Hoàng Dũng. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
226.
|
Thể thức văn bản trong các cơ quan quận, ủy, huyện ủy tại thành phố Hồ Chí Minh - thực tiễn và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Ngọc Hân ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Ngọc Hân | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 TH250T (2).
|
|
227.
|
Thế giới toàn cảnh ramses : nghiên cứu tổng hợp thường niên của viện Quan hệ quốc tế Pháp về hệ thống kinh tế và các vấn đề có tính chất chiến lược trên thế giới - RAMSES 2001 / Thierry de Montbrial, Pierre Jacquet chủ biên ; Đỗ Đức Thành,... [và những người khác], dịch ; Nguyễn Quang Chiến,...[và những người khác] hiệu đính by Montbrial, Thierry de [chủ biên ] | Jacquet, Pierre [chủ biên] | Đỗ, Đức Thành [dịch] | Nguyễn, Quang Chiến [hiệu đính ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 TH250G (1).
|
|
228.
|
แผนสู่ความสำเร็จของนักวางกลยุทธ์ / Kenichi Ohmae; ดร. พิชิต สุขเจริญพงษ์ by Kenichi Ohmae | ดร. พิชิต สุขเจริญพงษ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ดอกหญ้าวิชาการ, 2001Other title: The Mind of the Strategist.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 T374 (1).
|
|
229.
|
Thế giới toàn cảnh ramses : Nghiên cứu tổng hợp thường niên của viện q / Thierry de Montbrial, Pierre Jacquet, Đỗ Đức THành; Phạm Thị Thanh Huyền, Nguyễn Văn Trung dịch. by Đỗ Đức THành | Nguyễn Văn Trung [Dịch] | Phạm Thị Thanh Huyền [Dịch] | Jacquet, Pierre | Montbrial, Thierry de. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: No items available :
|
|
230.
|
Một số vấn đề về xây dựng chính quyền đô thị từ thực tiễn thành phố Hồ Chí Minh by Phan, Xuân Biên [chủ biên] | Viện nghiên cứu xã hội TP. Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 M458S (2).
|
|
231.
|
日本の企業組織革新的適応のメカニズム 長期取引関係の構造と機能 浅沼萬里著 ; 菊谷達弥編 by 浅沼, 万里, 1935-1996. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 1997Other title: Nihon no kigyō soshiki kakushin-teki tekiō no mekanizumu Chōki torihiki kankei no kōzō to kinō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.21 N77 (1).
|
|
232.
|
占領下日本の分析 日本共産党調査委員会編 アメリカは日本をどう支配しているか by 日本共産党調査委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三一書房 1955Other title: Senryō-ka Nihon no bunseki Amerika wa Nihon o dō shihai shite iru ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
233.
|
Toward a strategic direction for internationalization of Vietnamese higher education institutions by Lê, Hoàng Dũng. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: No items available :
|
|
234.
|
Basiswissen Allgemeine Betriebswirtschaftslehre : Quick Guide für (Quer- ) Einsteiger, Jobwechsler, Selbstständige, Auszubildende und Studierende / Gerd-Inno Spindler by Spindler, Gerd-Inno. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Wiesbaden : Springer Fachmedien Wiesbaden, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 B314 (1).
|
|
235.
|
Soạn thảo văn bản quản lý - giao dịch - kinh doanh / Ngô Đình Giao chủ biên ; Lê Quang Hào, Phạm Văn Minh by Ngô, Đình Giao, GS.TS | Lê, Quang Hào | Phạm, Văn Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 S406T (1).
|
|
236.
|
Sổ tay công tác soạn thảo và xử lý các văn bản quản lý nhà nước / Nguyễn Trí Hòa, Trần Việt Thái by Nguyễn, Trí Hòa | Trần, Việt Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.9597 S450T (1).
|
|
237.
|
Soạn thảo và xử lý văn bản quản lý nhà nước / Nguyễn Văn Thâm by Nguyễn, Văn Thâm, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597066 S406T (1).
|
|
238.
|
Enabling knowledge creation : how to unlock the mystery of tacit knowledge and release the power of innovation / Georg Von Krogh, Kazuo Ichijo, Ikujiro Nonaka by Von Krogh, Geogr | Ichijo, Kazuo | Nonaka, Ikujiro. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: New York : Oxford University Press, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4038 E56 (1).
|
|
239.
|
Phương pháp thống kê và quản lý sử dụng ruộng đất by Ngọc Kiềm | Văn Lân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
240.
|
Cẩm nang quản lý môi trường by Lưu, Đức Hải [chủ biên] | Phạm, Thị Việt Anh | Nguyễn, Thị Hoàng Liên | Vũ, Quyết Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 C120N (1).
|