|
2201.
|
Tính cộng đồng trong văn hóa truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Ngọc Dung ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Ngô, Thị Ngọc Dung | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2202.
|
Benvenuti 2 / Marcello Silvestrini, Graziella Novembri, Anna Maria Ceccanibbi, Rosella Paradisi by Silvestrini, Marcello | Novembri, Graziella | Ceccanibbi, Anna Maria | Paradisi, Rosella. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945 B4789 (1).
|
|
2203.
|
넌 네가 누구라고 생각해? : 친구와 적에 대한 16편의 이야기 / 존 업다이크외 지음, 조이스 캐럴 오츠외 지음 ; 이은선옮김 by 존 업다이크 | Oates, Joyce Carol [지음] | Jen, Gish [지음] | McCullers, Carson [지음] | Cisneros, Sandra [지음] | Erdrich, Louise [지음] | O'Brien, Tim [지음] | Angelou, Maya [지음] | 이은선 [옮김] | Bradbury, Ray [지음] | Ortiz-Cofer, Judith [지음] | Bambara, Toni Cade [지음] | Brooks, Martha [지음] | Huggan, Isabel [지음] | Wolff, Tobias [지음] | Peck, Richard [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Bạn nghĩ mình là ai : 16 câu chuyện về bạn và thù | Neon nega nugulago saeng-gaghae? : Chinguwa jeog-e daehan 16pyeon-ui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 N438 (1).
|
|
2204.
|
The impossible fairytale / Janet Hong ; Han Yujoo Translated by Hong, Janet | Han, Yujoo [Translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: United Kingdom : Tilted Axis Press, 2017Other title: Câu chuyện cổ tích bất khả thi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-34 (1).
|
|
2205.
|
Meeting with my brother / Yi Mun-yol ; Heinz Insu Fenkl, Yoosup Chang translated by Yi, Mun-yol | Fenkl, Heinz Insu [translated] | Chang, Yoosup [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Columbia University Press, 2017Other title: Gặp gỡ với anh trai tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M495 (1).
|
|
2206.
|
靑邱野談 / 김동욱 ; 정명기지음 by 김, 동욱 | 정, 명기 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 敎文社, 1996Other title: Qīng qiū yě tán | Câu chuyện từ Đồi Xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 Q12 (1).
|
|
2207.
|
마음의 감옥 / 김원일 지음 by 김, 원일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 1997Other title: Nhà tù của trái tim | Ma-eum-ui gam-og.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M111 (1).
|
|
2208.
|
Susaek : A novel / Lee Sun-Won ; Kang Hyun Sook, Lee Jinah, Robert Parker translated from the Korean by Lee, Sun-Won | Kang, Hyun Sook [translated from the Korean. ] | Lee, Jinah [translated from the Korean.] | Parker, Robert [translated from the Korean.]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paramus, N.J. : Homa & Sekey Books, 2008Other title: Susaek : một cuốn tiểu thuyết.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S964 (1).
|
|
2209.
|
에세이 인문학 : 고전 89편을 배경으로 하는 포항공대 박상준 교수의 인문 정신 편력 / 박상준 지음 by 박, 상준 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 케포이북스, 2016Other title: Essay humanities | Luận văn Nhân văn : Lịch sử Nhân văn và Tinh thần của Giáo sư Sang-Jun Park thuộc Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang, dựa trên tác phẩm kinh điển thứ 89 | Esei inmunhag : gojeon 89pyeon-eul baegyeong-eulo haneun pohang-gongdae bagsangjun gyosuui inmun jeongsin pyeonlyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 E751 (1).
|
|
2210.
|
Hälfte des Lebens : versuch über Hölderlins Poetik / Winfried Menninghaus by Menninghaus, Winfried. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 H677 (1).
|
|
2211.
|
Lektürehilfen Johann Wolfgang von Goethe, "Iphigenie auf Tauris" / Udo Müller by Müller, Udo. Edition: 11Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 L536 (1).
|
|
2212.
|
Deutsche Literatur seit 1945 : Nachrichten von Büchern und Menschen / Volker Bohn by Bohn, Volker. Material type: Text Language: German Publication details: Mainz : ZDF, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|
|
2213.
|
Hundert Gedichte, 1918-1950 / Bertolt Brecht by Brecht, Bertolt. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin Weimar : Aufbau, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 836.5 H933 (1).
|
|
2214.
|
Deutsch in einem anderen Land : die DDR (1949-1990) in Gedichten / Rüdiger Mangel, Stefan Schnabel, Peter Staatsmann by Mangel, Rüdiger | Schnabel, Stefan | Staatsmann, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Theater der Freien Volksbühne, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 D486 (1).
|
|
2215.
|
Văn hóa - Mỹ thuật Huế / Chu Quang Trứ by Chu, Quang Trứ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.959749 V115H (1).
|
|
2216.
|
Die Rückkehr des Tanzlehrers / Henning Mankell by Mankell, Henning. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Paul Zsolnay Verlag, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.7374 R279 (1).
|
|
2217.
|
Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ by Lý, Tùng Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).
|
|
2218.
|
Xã hội hóa hoạt động văn hóa, thể thao và du lịch khu vực III thực trạng và giải pháp : kỷ yếu hội thảo by Bộ Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 X100H (1).
|
|
2219.
|
Nhập môn văn học Hàn Quốc by Nguyễn, Long Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 NH123M (1).
|
|
2220.
|
Văn hóa dân gian : những phương pháp nghiên cứu by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Văn Hóa Dân Gian. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09 V115H (1).
|